Tear Strength - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ tear strength

Thuật ngữ tear strength

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Độ bền xé rách

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Tear strength
  • Ogee quilting
  • Irregular shed
  • One piece
  • Iron stain
  • Open seam
  • In thread course
  • Optimum
  • Interrupted
  • Outer scale
  • Flat knitting machine
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Tear strength là gì?

Tear strength có nghĩa là (n) Độ bền xé rách

  • Tear strength có nghĩa là (n) Độ bền xé rách
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Độ bền xé rách Tiếng Anh là gì?

(n) Độ bền xé rách Tiếng Anh có nghĩa là Tear strength.

Ý nghĩa - Giải thích

Tear strength nghĩa là (n) Độ bền xé rách.

Đây là cách dùng Tear strength. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Tear strength là gì? (hay giải thích (n) Độ bền xé rách nghĩa là gì?) . Định nghĩa Tear strength là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tear strength / (n) Độ bền xé rách. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » độ Bền Xé Rách Tiếng Anh Là Gì