Xé Rách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
lacerate, tearing, rip là các bản dịch hàng đầu của "xé rách" thành Tiếng Anh.
xé rách + Thêm bản dịch Thêm xé ráchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lacerate
verbNạn nhân có dấu hiệu bị xé rách và xuất huyết dưới da cho thấy bị thương do đánh mạnh vào đầu và cổ.
Victim shows signs of lacerations and subcutaneous hematoma, indicating blunt force trauma to the head and neck.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tearing
noun adjective verbBụi rậm sẽ xé rách quần áo và bùn ở đó thì rất sâu.
The bush will tear clothing, and the mud is very deep in places.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rip
verb nounBạn không thể tránh để không xé rách cái mạng nhện.
You can't help but actually ripping that spider web apart.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xé rách " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xé rách" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » độ Bền Xé Rách Tiếng Anh Là Gì
-
"độ Bền Xé Rách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "độ Bền Xé Rách" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "xé Rách" - Là Gì? - Vtudien
-
ĐỘ BỀN XÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tear Strength - Từ điển Số
-
Tearing Strength - Từ điển Số
-
Tear Strength Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tear Strength - Vĩnh Long Online
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 1597-2:2013 (ISO 34-2:2011) Về Cao Su ...
-
Từ điển Tiếng Việt "xé" - Là Gì?
-
TCVN-1597-1-2013-Cao-su-luu-hoa-hoac-nhiet-deo-do-ben-xe ...
-
'tear Strength' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt