Tearing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ tearing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | tearing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tearingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tearing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tearing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tearing tiếng Anh nghĩa là gì.
tearing /'teəriɳ/* danh từ- sự xé nát, sự xé rách* tính từ- làm rách, xé rách- dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh=tearing cough+ cơn ho dữ dội=tearing rage+ cơn cuồng giận- mau, nhanh=at a tearing rate+ rất nhanhtear /tiə/* danh từ, (thường) số nhiều- nước mắt, lệ=to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ=to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt=to keep back one's tears+ cầm nước mắt=full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt- giọt (nhựa...)* danh từ- chỗ rách, vết rách- (thông tục) cơn giận dữ- (thông tục) cách đi mau=to go full tears+ đi rất mau- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa* ngoại động từ tore; torn- xé, làm rách=to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an old and torn coat+ một cái áo cũ rách- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu=to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay- kéo mạnh, giật=to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc* nội động từ- rách, xé=paper tears easily+ giấy dễ rách!to tear along- chạy nhanh, đi gấp!to tear at- kéo mạnh, giật mạnh!to tear away- chạy vụt đi, lao đi- giật cướp đi!to tear down- giật xuống- chạy nhanh xuống, lao xuống!to tear in and out- ra vào hối hả; lao vào lao ra!to tear off- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra- lao đi!to tear out- nhổ ra, giật ra, xé ra!to tear up- xé nát, nhổ bật, cày lên!to tear up and down- lên xuống hối hả, lồng lộn!to tear oneself away- tự tách ra, dứt ra, rời đi
Thuật ngữ liên quan tới tearing
- assureds tiếng Anh là gì?
- ancestor tiếng Anh là gì?
- unitcircle tiếng Anh là gì?
- computation theory tiếng Anh là gì?
- sealed tiếng Anh là gì?
- usurpers tiếng Anh là gì?
- lorica tiếng Anh là gì?
- scarf-joint tiếng Anh là gì?
- schadenfreude tiếng Anh là gì?
- street arab tiếng Anh là gì?
- play tiếng Anh là gì?
- pigeon english tiếng Anh là gì?
- outpace tiếng Anh là gì?
- interrogator tiếng Anh là gì?
- equip tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tearing trong tiếng Anh
tearing có nghĩa là: tearing /'teəriɳ/* danh từ- sự xé nát, sự xé rách* tính từ- làm rách, xé rách- dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh=tearing cough+ cơn ho dữ dội=tearing rage+ cơn cuồng giận- mau, nhanh=at a tearing rate+ rất nhanhtear /tiə/* danh từ, (thường) số nhiều- nước mắt, lệ=to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ=to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt=to keep back one's tears+ cầm nước mắt=full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt- giọt (nhựa...)* danh từ- chỗ rách, vết rách- (thông tục) cơn giận dữ- (thông tục) cách đi mau=to go full tears+ đi rất mau- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa* ngoại động từ tore; torn- xé, làm rách=to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an old and torn coat+ một cái áo cũ rách- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu=to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay- kéo mạnh, giật=to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc* nội động từ- rách, xé=paper tears easily+ giấy dễ rách!to tear along- chạy nhanh, đi gấp!to tear at- kéo mạnh, giật mạnh!to tear away- chạy vụt đi, lao đi- giật cướp đi!to tear down- giật xuống- chạy nhanh xuống, lao xuống!to tear in and out- ra vào hối hả; lao vào lao ra!to tear off- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra- lao đi!to tear out- nhổ ra, giật ra, xé ra!to tear up- xé nát, nhổ bật, cày lên!to tear up and down- lên xuống hối hả, lồng lộn!to tear oneself away- tự tách ra, dứt ra, rời đi
Đây là cách dùng tearing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tearing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tearing /'teəriɳ/* danh từ- sự xé nát tiếng Anh là gì? sự xé rách* tính từ- làm rách tiếng Anh là gì? xé rách- dữ dội tiếng Anh là gì? hung dữ tiếng Anh là gì? cuồng tiếng Anh là gì? mạnh=tearing cough+ cơn ho dữ dội=tearing rage+ cơn cuồng giận- mau tiếng Anh là gì? nhanh=at a tearing rate+ rất nhanhtear /tiə/* danh từ tiếng Anh là gì? (thường) số nhiều- nước mắt tiếng Anh là gì? lệ=to shed tears+ rơi lệ tiếng Anh là gì? nhỏ lệ=to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt tiếng Anh là gì? mừng phát khóc=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt=to keep back one's tears+ cầm nước mắt=full of tears tiếng Anh là gì? wet will tears+ đẫm nước mắt- giọt (nhựa...)* danh từ- chỗ rách tiếng Anh là gì? vết rách- (thông tục) cơn giận dữ- (thông tục) cách đi mau=to go full tears+ đi rất mau- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) cuộc chè chén say sưa* ngoại động từ tore tiếng Anh là gì? torn- xé tiếng Anh là gì? làm rách=to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi=an old and torn coat+ một cái áo cũ rách- làm toạc ra tiếng Anh là gì? cắt sâu tiếng Anh là gì? làm đứt sâu=to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay- kéo mạnh tiếng Anh là gì? giật=to tear one's hair+ giật tóc tiếng Anh là gì? bứt tóc* nội động từ- rách tiếng Anh là gì? xé=paper tears easily+ giấy dễ rách!to tear along- chạy nhanh tiếng Anh là gì? đi gấp!to tear at- kéo mạnh tiếng Anh là gì? giật mạnh!to tear away- chạy vụt đi tiếng Anh là gì? lao đi- giật cướp đi!to tear down- giật xuống- chạy nhanh xuống tiếng Anh là gì? lao xuống!to tear in and out- ra vào hối hả tiếng Anh là gì? lao vào lao ra!to tear off- nhổ tiếng Anh là gì? giật mạnh tiếng Anh là gì? giật phăng ra- lao đi!to tear out- nhổ ra tiếng Anh là gì? giật ra tiếng Anh là gì? xé ra!to tear up- xé nát tiếng Anh là gì? nhổ bật tiếng Anh là gì? cày lên!to tear up and down- lên xuống hối hả tiếng Anh là gì? lồng lộn!to tear oneself away- tự tách ra tiếng Anh là gì? dứt ra tiếng Anh là gì? rời đi
Từ khóa » Sự Xé Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Xé In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Xé Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'xé' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
XÉ NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MUỐN XÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[DOC] So Sánh Một Số đặc điểm Tu Từ Của Thành Ngữ Biểu Thị Cảm Xúc Buồn ...
-
Tearing Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Xé Tơi (sự) - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Những Từ Tiếng Anh Viết Giống, đọc Khác, Nghĩa Khác - Báo Tuổi Trẻ
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal