Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung

Skip to content
  • Trang chủ ›
  • Học từ vựng tiếng Trung
  • NGỮ PHÁP và TỪ ›
  • Tên các loại cá trong tiếng Trung
20001 lượt xem Tháng Tám 16, 2023
  • Học từ vựng tiếng Trung
  • NGỮ PHÁP và TỪ

Cá là một trong những món ăn nổi tiếng của ẩm thực Trung Hoa, được chế biến với nhiều công thức, nguyên liệu khác nhau. Nhưng bạn đã biết hết tên các loại cá bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa hãy đọc bài viết từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cá dưới đây nhé!

  • Từ vựng tiếng Trung về quân đội ( p1 )
  • Danh sách từ vựng thẩm mỹ viện trong tiếng Trung
  • Tên gọi các món đồ trang sức bằng tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng sinh
  • Tên tiếng Trung các diễn viên nổi tiếng

1. Tên các loại cá trong tiếng Trung

STT

Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt

1

独角鲸 dú jiǎo jīng Cá voi có ngà, kì lân biển

2

蓝鲸 lán jīng Cá voi xanh

3

 鲈鱼 lúyú Cá vược Nhật Bản

4

牙鳕鱼 yá xuěyú Một loại cá tuyết

5

鳎鱼 tǎ yú Cá bơn 

6

菱鲆 líng píng Cá bơn Đại Tây Dương

7

大比目鱼 dà bǐmùyú Cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương

8

竹麦鱼 zhú mài yú Cá chào mào

9

鲥鱼 shí yú Cá cháy 

10

鳟鱼 zūn yú Cá chày 

11

水族 shuǐzú Động vật dưới nước

12

海鱼 hǎiyú Cá biển 

13

虾虎鱼 xiā hǔ yú Cá bống (trắng)

14

泥鳅 níqiū Cá chạch 

15

鲤鱼 lǐyú Cá chép 

16

红鲤鱼 hóng lǐyú Cá chép đỏ 

17

鲳鱼 chāng yú Cá chim 

18

银鲳 yín chāng Cá chim trắng 

19

镜鱼 jìng yú Cá chim trắng

20

平鱼 píng yú Cá chim trắng 

21

鳗鱼 mányú Cá chình 

22

海鳗 hǎi mán Cá chình 

23

电鳗 diàn mán Cá chình điện 

24

白鳝 báishàn Cá lạc 

25

狗鱼 gǒu yú Cá măng 

26

斗鱼 dòu yú Cá chọi, cá đá

27

飞鱼 fēiyú Cá chuồn

28

旗鱼 qí yú Cá cờ

29

德氏瘰螈 dé shì luǒ yuán Cá cóc Tam Đảo

30

鯷鱼 tí yú Cá cơm

31

海蜒 hǎi yá Cá cơm biển

32

鯷鱼 tí yú Cá cơm biển

33

鲫鱼 jìyú Cá diếc

34

曹白鱼 cáo bái yú Cá đé

35

鲻鱼 zī yú Cá đối 

36

黄花鱼 huánghuā yú Cá đù vàng

37

鳐鱼 yáo yú Cá đuối

38

电鳐 diàn yáo Cá đuối điện

39

黑线鳕 hēi xiàn xuě Cá tuyết chấm đen

40

海鲡鱼 hǎi lí yú Cá giò 

41

育苗 yùmiáo Cá giống

42

海豚 hǎitún Cá heo

43

带鱼 dàiyú Cá hố

44

鲑鱼 guīyú Cá hồi

45

  大马哈鱼 dà mǎ hā yú Cá hồi chinook

46

红鱼 hóng yú Cá hồng

47

剑鱼 jiàn yú Cá kiếm

48

鲸鱼 jīngyú Cá kình, cá voi

49

凤尾鱼 fèngwěiyú Cá lành canh

50

狮子鱼 shīzi yú Cá mao tiên

51

鲨鱼 shāyú Cá mập 

52

角鲨 jiǎo shā Cá mập quạ

53

大白鲨 dàbái shā Cá mập trắng

54

花鲢 huā lián Cá mè

55

胖头鱼 pàngtóuyú Cá mè

56

白鲢     bái lián Cá mè trắng

57

鲢鱼 lián yú Cá mè trắng

58

八目鱼 bā mù yú Cá miệng tròn

59

石斑鱼 shí bān yú Cá mú, cá song

60

乌贼 wūzéi Cá mực, cá nang

61

鲂鮄 fáng fú Cá chào mào

62

白鱼 bái yú   Cá ngão gù

63

金枪鱼 jīnqiāngyú Cá ngừ California

64

鲔鱼 wěi yú Cá ngừ đại dương

65

海马 hǎimǎ Cá ngựa

66

刺海马 cì hǎimǎ Cá ngựa gai

67

抹香鲸 mǒxiāngjīng Cá nhà táng

68

扁鲨 biǎn shā Cá nhám dẹt

69

星鲨 xīng shā Cá nhám điểm sao

70

长尾鲨 cháng wěi shā Cá nhám đuôi dài

71

鲇鱼 nián yú Cá nheo (da cá trơn)

72

河豚 hétún Cá nóc

73

须鲷 xū diāo Cá phèn

74

  肺鱼 fèi yú Cá phổi

75

乌鱼 wū yú Cá quả, cá chuối, cá lóc

76

攀鲈 pān lú Cá rô

77

罗非鱼 luó fēi yú Cá rô phi

78

沙丁鱼 shādīngyú Cá trích

79

鳄鱼 èyú Cá sấu

80

短吻鳄 duǎn wěn è Cá sấu mõm ngắn

81

暹罗鳄 xiān luó è Cá sấu xiêm

82

竹荚鱼 zhú jiá yú Cá sòng Nhật Bản

83

鲟鱼 xún yú Cá tầm

84

巨型弹涂鱼 jùxíng tántúyú Cá thòi lòi

85

鲭鱼 qīng yú Cá thu

86

秋刀鱼 qiū dāoyú Cá thu đao

87

鲩鱼 huàn yú Cá trắm cỏ

88

草鱼 cǎoyú Cá trắm cỏ

89

黑鲩 hēi huàn Cá trắm đen

90

银鱼 yín yú Cá trắng bạc

91

星鱼 xīng yú Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi

92

鲱鱼 fēiyú Cá trích

93

鲮鱼 líng yú Cá trôi

94

泥狗鱼 ní gǒu yú Cá tuế bùn

95

鳕鱼 xuěyú Cá tuyết 

96

龙井鱼 lóngjǐng yú Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng

97

金鱼 jīnyú Cá vàng, cá cảnh

98

腔棘鱼   qiāng jí yú Cá vây tay

99

diāo Cá vền

100

鳊鱼 biān yú Cá vền trắng

2. Các món cá nổi tiếng của Trung Quốc 

  • Cá chua ngọt Tây Hồ (Xīhú cù yú, 西湖醋鱼)

ten-cac-loai-ca-trong-tieng-trung-1

Cá chua ngọt Tây Hồ – Ẩm thực nổi tiếng Chiết Giang, Trung Quốc

  • Cá chép chua ngọt (táng cù lǐyú, 糖醋鲤鱼)

ten-cac-loai-ca-trong-tieng-trung-2

Cá chép chua ngọt – Ẩm thực nổi tiếng Sơn Đông, Trung Quốc

  • Cá nhúng trong dầu ớt (shuǐ zhǔ yú, 水煮鱼)

ten-cac-loai-ca-trong-tieng-trung-3

Cá nhúng trong dầu ớt – Ẩm thực nổi tiếng Tứ Xuyên, Trung Quốc

  • Cá cháy hấp (Qīngzhēng shí yú, 清蒸鲥鱼)

ten-cac-loai-ca-trong-tieng-trung-4

Cá cháy hấp – Ẩm thực nổi tiếng Giang Tô

  • Đầu cá hấp ớt (duò jiāo yú tóu, 剁椒鱼头)

ten-cac-loai-ca-trong-tieng-trung-5

Đầu cá hấp ớt – Ẩm thực nổi tiếng Hồ Nam

  • Cá quế ngâm muối chua (yān xiān guì yú, 腌鲜鳜鱼)

Cá quế ngâm muối chua – Ẩm thực nổi tiếng An Huy

Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Trung chủ đề về các loại cá mà tự học tiếng Trung ở nhà muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích nhé!

Xem thêm:

  • Tên các loại chim tiếng Trung
  • Tên các loại côn trùng tiếng Trung
  • Tên các loài hoa tiếng Trung
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » Cá đuối Tiếng Trung Là Gì