Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ ›
- Học từ vựng tiếng Trung
- NGỮ PHÁP và TỪ ›
- Tên các loại cá trong tiếng Trung
- Học từ vựng tiếng Trung
- NGỮ PHÁP và TỪ
Cá là một trong những món ăn nổi tiếng của ẩm thực Trung Hoa, được chế biến với nhiều công thức, nguyên liệu khác nhau. Nhưng bạn đã biết hết tên các loại cá bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa hãy đọc bài viết từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cá dưới đây nhé!
- Từ vựng tiếng Trung về quân đội ( p1 )
- Danh sách từ vựng thẩm mỹ viện trong tiếng Trung
- Tên gọi các món đồ trang sức bằng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng sinh
- Tên tiếng Trung các diễn viên nổi tiếng
1. Tên các loại cá trong tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 独角鲸 | dú jiǎo jīng | Cá voi có ngà, kì lân biển |
2 | 蓝鲸 | lán jīng | Cá voi xanh |
3 | 鲈鱼 | lúyú | Cá vược Nhật Bản |
4 | 牙鳕鱼 | yá xuěyú | Một loại cá tuyết |
5 | 鳎鱼 | tǎ yú | Cá bơn |
6 | 菱鲆 | líng píng | Cá bơn Đại Tây Dương |
7 | 大比目鱼 | dà bǐmùyú | Cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương |
8 | 竹麦鱼 | zhú mài yú | Cá chào mào |
9 | 鲥鱼 | shí yú | Cá cháy |
10 | 鳟鱼 | zūn yú | Cá chày |
11 | 水族 | shuǐzú | Động vật dưới nước |
12 | 海鱼 | hǎiyú | Cá biển |
13 | 虾虎鱼 | xiā hǔ yú | Cá bống (trắng) |
14 | 泥鳅 | níqiū | Cá chạch |
15 | 鲤鱼 | lǐyú | Cá chép |
16 | 红鲤鱼 | hóng lǐyú | Cá chép đỏ |
17 | 鲳鱼 | chāng yú | Cá chim |
18 | 银鲳 | yín chāng | Cá chim trắng |
19 | 镜鱼 | jìng yú | Cá chim trắng |
20 | 平鱼 | píng yú | Cá chim trắng |
21 | 鳗鱼 | mányú | Cá chình |
22 | 海鳗 | hǎi mán | Cá chình |
23 | 电鳗 | diàn mán | Cá chình điện |
24 | 白鳝 | báishàn | Cá lạc |
25 | 狗鱼 | gǒu yú | Cá măng |
26 | 斗鱼 | dòu yú | Cá chọi, cá đá |
27 | 飞鱼 | fēiyú | Cá chuồn |
28 | 旗鱼 | qí yú | Cá cờ |
29 | 德氏瘰螈 | dé shì luǒ yuán | Cá cóc Tam Đảo |
30 | 鯷鱼 | tí yú | Cá cơm |
31 | 海蜒 | hǎi yá | Cá cơm biển |
32 | 鯷鱼 | tí yú | Cá cơm biển |
33 | 鲫鱼 | jìyú | Cá diếc |
34 | 曹白鱼 | cáo bái yú | Cá đé |
35 | 鲻鱼 | zī yú | Cá đối |
36 | 黄花鱼 | huánghuā yú | Cá đù vàng |
37 | 鳐鱼 | yáo yú | Cá đuối |
38 | 电鳐 | diàn yáo | Cá đuối điện |
39 | 黑线鳕 | hēi xiàn xuě | Cá tuyết chấm đen |
40 | 海鲡鱼 | hǎi lí yú | Cá giò |
41 | 育苗 | yùmiáo | Cá giống |
42 | 海豚 | hǎitún | Cá heo |
43 | 带鱼 | dàiyú | Cá hố |
44 | 鲑鱼 | guīyú | Cá hồi |
45 | 大马哈鱼 | dà mǎ hā yú | Cá hồi chinook |
46 | 红鱼 | hóng yú | Cá hồng |
47 | 剑鱼 | jiàn yú | Cá kiếm |
48 | 鲸鱼 | jīngyú | Cá kình, cá voi |
49 | 凤尾鱼 | fèngwěiyú | Cá lành canh |
50 | 狮子鱼 | shīzi yú | Cá mao tiên |
51 | 鲨鱼 | shāyú | Cá mập |
52 | 角鲨 | jiǎo shā | Cá mập quạ |
53 | 大白鲨 | dàbái shā | Cá mập trắng |
54 | 花鲢 | huā lián | Cá mè |
55 | 胖头鱼 | pàngtóuyú | Cá mè |
56 | 白鲢 | bái lián | Cá mè trắng |
57 | 鲢鱼 | lián yú | Cá mè trắng |
58 | 八目鱼 | bā mù yú | Cá miệng tròn |
59 | 石斑鱼 | shí bān yú | Cá mú, cá song |
60 | 乌贼 | wūzéi | Cá mực, cá nang |
61 | 鲂鮄 | fáng fú | Cá chào mào |
62 | 白鱼 | bái yú | Cá ngão gù |
63 | 金枪鱼 | jīnqiāngyú | Cá ngừ California |
64 | 鲔鱼 | wěi yú | Cá ngừ đại dương |
65 | 海马 | hǎimǎ | Cá ngựa |
66 | 刺海马 | cì hǎimǎ | Cá ngựa gai |
67 | 抹香鲸 | mǒxiāngjīng | Cá nhà táng |
68 | 扁鲨 | biǎn shā | Cá nhám dẹt |
69 | 星鲨 | xīng shā | Cá nhám điểm sao |
70 | 长尾鲨 | cháng wěi shā | Cá nhám đuôi dài |
71 | 鲇鱼 | nián yú | Cá nheo (da cá trơn) |
72 | 河豚 | hétún | Cá nóc |
73 | 须鲷 | xū diāo | Cá phèn |
74 | 肺鱼 | fèi yú | Cá phổi |
75 | 乌鱼 | wū yú | Cá quả, cá chuối, cá lóc |
76 | 攀鲈 | pān lú | Cá rô |
77 | 罗非鱼 | luó fēi yú | Cá rô phi |
78 | 沙丁鱼 | shādīngyú | Cá trích |
79 | 鳄鱼 | èyú | Cá sấu |
80 | 短吻鳄 | duǎn wěn è | Cá sấu mõm ngắn |
81 | 暹罗鳄 | xiān luó è | Cá sấu xiêm |
82 | 竹荚鱼 | zhú jiá yú | Cá sòng Nhật Bản |
83 | 鲟鱼 | xún yú | Cá tầm |
84 | 巨型弹涂鱼 | jùxíng tántúyú | Cá thòi lòi |
85 | 鲭鱼 | qīng yú | Cá thu |
86 | 秋刀鱼 | qiū dāoyú | Cá thu đao |
87 | 鲩鱼 | huàn yú | Cá trắm cỏ |
88 | 草鱼 | cǎoyú | Cá trắm cỏ |
89 | 黑鲩 | hēi huàn | Cá trắm đen |
90 | 银鱼 | yín yú | Cá trắng bạc |
91 | 星鱼 | xīng yú | Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi |
92 | 鲱鱼 | fēiyú | Cá trích |
93 | 鲮鱼 | líng yú | Cá trôi |
94 | 泥狗鱼 | ní gǒu yú | Cá tuế bùn |
95 | 鳕鱼 | xuěyú | Cá tuyết |
96 | 龙井鱼 | lóngjǐng yú | Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng |
97 | 金鱼 | jīnyú | Cá vàng, cá cảnh |
98 | 腔棘鱼 | qiāng jí yú | Cá vây tay |
99 | 鲷 | diāo | Cá vền |
100 | 鳊鱼 | biān yú | Cá vền trắng |
2. Các món cá nổi tiếng của Trung Quốc
- Cá chua ngọt Tây Hồ (Xīhú cù yú, 西湖醋鱼)
Cá chua ngọt Tây Hồ – Ẩm thực nổi tiếng Chiết Giang, Trung Quốc
- Cá chép chua ngọt (táng cù lǐyú, 糖醋鲤鱼)
Cá chép chua ngọt – Ẩm thực nổi tiếng Sơn Đông, Trung Quốc
- Cá nhúng trong dầu ớt (shuǐ zhǔ yú, 水煮鱼)
Cá nhúng trong dầu ớt – Ẩm thực nổi tiếng Tứ Xuyên, Trung Quốc
- Cá cháy hấp (Qīngzhēng shí yú, 清蒸鲥鱼)
Cá cháy hấp – Ẩm thực nổi tiếng Giang Tô
- Đầu cá hấp ớt (duò jiāo yú tóu, 剁椒鱼头)
Đầu cá hấp ớt – Ẩm thực nổi tiếng Hồ Nam
- Cá quế ngâm muối chua (yān xiān guì yú, 腌鲜鳜鱼)
Cá quế ngâm muối chua – Ẩm thực nổi tiếng An Huy
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Trung chủ đề về các loại cá mà tự học tiếng Trung ở nhà muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích nhé!
Xem thêm:
- Tên các loại chim tiếng Trung
- Tên các loại côn trùng tiếng Trung
- Tên các loài hoa tiếng Trung
Từ khóa » Cá đuối Tiếng Trung Là Gì
-
Cá đuối Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cá"
-
Cá đuối Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Động Vật Dưới Nước
-
Tên Các Loại Cá Bằng Tiếng Trung: Từ Vựng, Mẫu Câu - Thanhmaihsk
-
Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thế Giới Thủy Cung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Các Loại CÁ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Cá - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Động Vật Dưới Nước
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Động Vật Dưới Nước
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HẢI SẢN
-
Từ Vựng Các Loại Cá Trong TIẾNG TRUNG