Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Động Vật Dưới Nước
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Động vật dưới nước
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Động vật dưới nướcKhám phá thế giới nước với hàng trăm loại cá, động vật mới lạ, chủ đề Động vật dưới nước hôm nay, Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cung cấp cho bạn số lượng lớn từ vựng nhưng rất quen thuộc, được sử dụng thường xuyên.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Động vật dưới nước | 水族 | Shuǐzú |
2 | Ba ba | 鳖 | Biē |
3 | Bạch tuộc | 章鱼 | Zhāngyú |
4 | Báo biển | 海豹 | Hǎibào |
5 | Bào ngư | 鲍鱼 | Bàoyú |
6 | Bọ nước Daphnia | 鱼虫 | Yú chóng |
7 | Bọt biển (động vật không xương sống dưới nước) | 海绵 | Hǎimián |
8 | Cá biển | 海鱼 | Hǎiyú |
9 | Cá bơn | 鳎鱼 | Tǎ yú |
10 | Cá bơn Đại Tây Dương | 菱鲆 | Líng píng |
11 | Cá bống (trắng) | 虾虎鱼 | Xiā hǔ yú |
12 | Cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương | 大比目鱼 | Dà bǐmùyú |
13 | Cá chạch | 泥鳅 | Níqiū |
14 | Cá chào mào | 竹麦鱼、鲂鮄 | Zhú mài yú, fáng fú |
15 | Cá cháy | 鲥鱼 | Shí yú |
16 | Cá chày | 鳟鱼 | Zūn yú |
17 | Cá chép | 鲤鱼 | Lǐyú |
18 | Cá chép đỏ | 红鲤鱼 | Hóng lǐyú |
19 | Cá chim | 鲳鱼 | Chāng yú |
20 | Cá chim trắng | 银鲳、镜鱼、平鱼 | Yín chāng, jìng yú, píng yú |
21 | Cá chình | 鳗鱼、海鳗 | Mányú, hǎi mán |
22 | Cá chình điện | 电鳗 | Diàn mán |
23 | Cá chình Nhật Bản, cá lạc | 白鳝 | Báishàn |
24 | Cá chó, cá măng | 狗鱼 | Gǒu yú |
25 | Cá chọi, cá đá | 斗鱼 | Dòu yú |
26 | Cá chuồn | 飞鱼 | Fēiyú |
27 | Cá cờ | 旗鱼 | Qí yú |
28 | Cá cóc Tam Đảo | 德氏瘰螈 | Dé shì luǒ yuán |
29 | Cá cơm | 鯷鱼 | Tí yú |
30 | Cá cơm biển | 海蜒、鯷鱼 | Hǎi yán, tí yú |
31 | Cá diếc | 鲫鱼 | Jìyú |
32 | Cá đé | 曹白鱼 | Cáo bái yú |
33 | Cá đối | 鲻鱼 | Zī yú |
34 | Cá đù vàng | 黄花鱼 | Huánghuā yú |
35 | Cá đuối | 鳐鱼 | Yáo yú |
36 | Cá đuối điện | 电鳐 | Diàn yáo |
37 | Cá ê phin, cá tuyết chấm đen | 黑线鳕 | Hēi xiàn xuě |
38 | Cá giò | 海鲡鱼 | Hǎi lí yú |
39 | Cá giống | 育苗 | Yùmiáo |
40 | Cá heo | 海豚 | Hǎitún |
41 | Cá hố | 带鱼 | Dàiyú |
42 | Cá hồi | 鲑鱼 | Guīyú |
43 | Cá hồi chinook | 大马哈鱼 | Dà mǎ hā yú |
44 | Cá hồng | 红鱼 | Hóng yú |
45 | Cá kiếm | 剑鱼 | Jiàn yú |
46 | Cá kình, cá voi | 鲸鱼 | Jīngyú |
47 | Cá đuôi phượng | 凤尾鱼 | Fèngwěiyú |
48 | Cá mao tiên | 狮子鱼 | Shīzi yú |
49 | Cá mập | 鲨鱼 | Shāyú |
50 | Cá mập quạ | 角鲨 | Jiǎo shā |
51 | Cá mập trắng | 大白鲨 | Dàbái shā |
52 | Cá mè | 花鲢、胖头鱼 | Huā lián, pàngtóuyú |
53 | Cá mè trắng | 白鲢、鲢鱼 | Bái lián, lián yú |
54 | Cá miệng tròn | 八目鱼 | Bā mù yú |
55 | Cá mú, cá song | 石斑鱼 | Shí bān yú |
56 | Cá mực, mực nang | 乌贼 | Wūzéi |
57 | Cá mực, mực ống | 鱿鱼 | Yóuyú |
58 | Cá ngão gù | 白鱼 | Bái yú |
59 | Cá ngừ California | 金枪鱼 | Jīnqiāngyú |
60 | Cá ngừ đại dương | 鲔鱼 | Wěi yú |
61 | Cá ngựa | 海马 | Hǎimǎ |
62 | Cá ngựa gai | 刺海马 | Cì hǎimǎ |
63 | Cá nhà táng | 抹香鲸 | Mǒxiāngjīng |
64 | Cá nhám dẹt | 扁鲨 | Biǎn shā |
65 | Cá nhám điểm sao | 星鲨 | Xīng shā |
66 | Cá nhám đuôi dài | 长尾鲨 | Cháng wěi shā |
67 | Cá nheo (cá da trơn) | 鲇鱼 | Nián yú |
68 | Cá nóc | 鲀、河豚 | Tún, hétún |
69 | Cá phèn | 须鲷 | Xū diāo |
70 | Cá phổi | 肺鱼 | Fèi yú |
71 | Cá quả, cá chuối, cá lóc | 乌鱼 | Wū yú |
72 | Cá rô | 攀鲈 | Pān lú |
73 | Cá rô phi | 罗非鱼 | Luó fēi yú |
74 | Cá sardine, cá trích | 沙丁鱼 | Shādīngyú |
75 | Cá sấu | 鳄鱼 | Èyú |
76 | Cá sấu mõm ngắn | 短吻鳄 | Duǎn wěn è |
77 | Cá sấu nước ngọt, cá sấu Xiêm | 暹罗鳄 | Xiān luó è |
78 | Cá sòng Nhật Bản | 竹荚鱼 | Zhú jiá yú |
79 | Cá tầm | 鲟鱼 | Xún yú |
80 | Cá thòi lòi | 巨型弹涂鱼 | Jùxíng tántúyú |
81 | Cá thu | 鲭鱼 | Qīng yú |
82 | Cá thu đao | 秋刀鱼 | Qiū dāoyú |
83 | Cá trắm cỏ | 鲩鱼、草鱼 | Huàn yú, cǎoyú |
84 | Cá trắm đen | 黑鲩 | Hēi huàn |
85 | Cá trắng bạc | 银鱼 | Yín yú |
86 | Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi | 星鱼 | Xīng yú |
87 | Cá trích | 鲱鱼 | Fēiyú |
88 | Cá trôi | 鲮鱼 | Líng yú |
89 | Cá tuế bùn | 泥狗鱼 | Ní gǒu yú |
90 | Cá tuyết | 鳕鱼 | Xuěyú |
91 | Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng | 龙井鱼 | Lóngjǐng yú |
92 | Cá vàng, cá cảnh | 金鱼 | Jīnyú |
93 | Cá vây tay | 腔棘鱼 | Qiāng jí yú |
94 | Cá vền | 鲷 | Diāo |
95 | Cá vền trắng | 鳊鱼 | Biān yú |
96 | Cá voi có ngà, kì lân biển | 独角鲸 | Dú jiǎo jīng |
97 | Cá voi xanh | 蓝鲸 | Lán jīng |
98 | Cá vược Nhật Bản | 鲈鱼 | Lúyú |
99 | Cá whiting (1 loại cá tuyết) | 牙鳕鱼 | Yá xuěyú |
100 | Cóc | 蟾蜍、蛤蟆 | Chánchú, hámá |
101 | Con hà | 船蛆 | Chuán qū |
102 | Con san hô | 珊瑚虫 | Shānhúchóng |
103 | Cua | 蟹 | Xiè |
104 | Cua đồng | 泽蟹 | Zé xiè |
105 | Cua lông | 毛蟹、河螃蟹 | Máoxiè, hé pángxiè |
106 | Đỉa | 水蛭 | Shuǐzhì |
107 | Đồi mồi | 玳瑁 | Dàimào |
108 | Động vật hình rêu | 苔藓虫 | Táixiǎn chóng |
109 | Ếch | 蛙、田鸡 | Wā, tiánjī |
110 | Ghẹ | 海蟹 | Hǎi xiè |
111 | Hải cẩu | 海狗、海熊 | Hǎigǒu, hǎi xióng |
112 | Hải cẩu đốm | 斑海豹 | Bān hǎibào |
113 | Hải ly | 海狸、河狸 | Hǎilí, hé lí |
114 | Hải ly đầm lầy | 河狸鼠 | Hé lí shǔ |
115 | Hải quỳ | 海葵 | Hǎi kuí |
116 | Hải sâm | 海参 | Hǎishēn |
117 | Hải tiêu | 海鞘 | Hǎiqiào |
118 | Hàu | 蚝、牡蛎 | Háo, mǔlì |
119 | Huệ biển (động vật da gai) | 海百合 | Hǎi bǎihé |
120 | Loài có vỏ cứng | 甲壳类 | Jiǎ qiào lèi |
121 | Loài lưỡng cư | 两栖类 | Liǎngqī lèi |
122 | Loài thân mềm/ nhuyễn thể | 软体类 | Ruǎntǐ lèi |
123 | Lợn biển | 海牛 | Hǎiniú |
124 | Lươn | 黄鳝、鳝鱼 | Huángshàn, shàn yú |
125 | Moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm) | 鳞虾 | Lín xiā |
126 | Mực ống | 柔鱼、枪乌贼 | Róu yú, qiāng wūzéi |
127 | Nhện biển | 海蜘蛛 | Hǎi zhīzhū |
128 | Nhím biển, cầu gai | 海刺猬、海胆 | Hǎi cìwèi, hǎidǎn |
129 | Nòng nọc | 蝌蚪 | Kēdǒu |
130 | Ốc đồng, ốc rạ | 田螺 | Tiánluó |
131 | Ốc sên | 蜗牛 | Wōniú |
132 | Ốc tù và | 法螺 | Fǎluó |
133 | Rái cá | 水獭 | Shuǐtǎ |
134 | Rạm | 蟛蜞 | Péng qí |
135 | Rắn biển | 海蛇 | Hǎishé |
136 | Rùa | 龟、乌龟 | Guī, wūguī |
137 | Rùa biển | 海龟 | Hǎiguī |
138 | Sam | 鲎 | Hòu |
139 | San hô | 珊瑚 | Shānhú |
140 | San hô cành đa mi | 鹿角杯形瑚 | Lùjiǎo bēi xíng hú |
141 | San hô đen | 黑珊瑚虫 | Hēi shānhúchóng |
142 | San hô đỏ | 红珊瑚虫 | Hóng shānhúchóng |
143 | San hô lông chim | 海笔 | Hǎi bǐ |
144 | Sao biển | 海星 | Hǎixīng |
145 | Sinh vật dưới nước | 水底生物 | Shuǐdǐ shēngwù |
146 | Sò | 蚶子 | Hān zi |
147 | Sò điệp | 扇贝 | Shànbèi |
148 | Sò huyết | 血蚶 | Xuè hān |
149 | Sư tử biển | 海狮 | Hǎishī |
150 | Sứa | 海蜇、水母 | Hǎizhē, shuǐmǔ |
151 | Sứa bàn tay nghiêng | 侧腕水母 | Cè wàn shuǐmǔ |
152 | Sứa cubozoa, sứa hộp | 立方水母 | Lìfāng shuǐmǔ |
153 | Sứa lược | 栉水母 | Zhì shuǐmǔ |
154 | Thỏ biển | 海兔 | Hǎi tù |
155 | Thủy tức (động vật nguyên sinh) | 水螅 | Shuǐxī |
156 | Tôm càng | 河虾 | Hé xiā |
157 | Tôm he | 对虾、明虾 | Duìxiā, míng xiā |
158 | Tôm hùm | 龙虾 | Lóngxiā |
159 | Tôm hùm đỏ, tôm hùm nước ngọt | 大红虾 | Dàhóng xiā |
160 | Tôm ký cư, ốc mượn hồn | 寄居蟹 | Jìjū xiè |
161 | Tôm nhỏ | 小虾 | Xiǎo xiā |
162 | Tôm sú | 斑节对虾 | Bān jié duìxiā |
163 | Trai ngọc | 珠蚌 | Zhū bàng |
164 | Trai sông | 河蚌 | Hé bàng |
165 | Trùng trục | 矛蚌 | Máo bàng |
166 | Vẹm | 淡菜 | Dàn cài |
167 | Vịt biển | 海鸭 | Hǎi yā |
168 | Voi biển | 海象 | Hǎixiàng |
>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Dụng cụ chụp ảnh
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Dụng cụ làm đẹp
13/06/2019 Chia sẻ:Tin liên quan
Học tiếng Trung cho hướng dẫn viên du lịch - Rất dễ nếu bạn học tiếng Trung mỗi ngày!
12/02/2023Tự học tiếng Trung văn phòng qua cuốn sách tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
10/02/2023Ý nghĩa 3 chữ Phúc - Lộc - Thọ trong tiếng Trung
30/09/2022Bình luận
Video
Trung tâm Tiếng Trung Toàn Diện - Địa chỉ dạy và học tiếng Trung uy tín tại Hải Phòng, nơi chia sẻ MIỄN PHÍ tất cả những kiến thức về Tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu nhất.
Hotline: 0973330143
Fanpage
Trung tâm dạy và học Tiếng Trung Toàn Diện
Cảm nhận học viên
Trần Ngô Thiên Trang
Cảm thấy bản thân thực sự may mắn khi được học tiếng từ chị, làm việc cùng chị và được chị giúp đỡ từ Việt Nam cho đến những ngày đầu bước qua đây.Xem thêm...
Lê Thùy Linh
Các cô cũng luôn truyền cảm hứng bằng các câu chuyện cực hấp dẫn tại đất nước Trung Quốc, mình không chỉ được học chữ, học tiếng, mà còn...Xem thêm...
Lê Thị Vân Nhi
Cô Linh dạy từ vựng và ngữ pháp rất kĩ, nhẹ nhàng, giọng cô lại hay nữa, truyền đạt kiến thức vô cùng tận tâm, học tiết của cô rất vui vẻ...Xem thêm...
Hotline0973.330.143
TopTừ khóa » Cá đuối Tiếng Trung Là Gì
-
Cá đuối Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cá"
-
Cá đuối Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Động Vật Dưới Nước
-
Tên Các Loại Cá Bằng Tiếng Trung: Từ Vựng, Mẫu Câu - Thanhmaihsk
-
Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung
-
Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thế Giới Thủy Cung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Các Loại CÁ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Cá - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Động Vật Dưới Nước
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HẢI SẢN
-
Từ Vựng Các Loại Cá Trong TIẾNG TRUNG