Tên Gọi Các Bộ Phận Cơ Thể Người Bằng Tiếng Anh - English4u
Có thể bạn quan tâm
Cùng English4u học từ vựng tiếng Anh qua các bộ phận trên cơ thể nhé.
1. Các bộ phận trên đầu và mặt bằng tiếng Anh
- head: đầu
- hair: tóc
- ear: tai
- beard: râu
- cheek: má
- chin: cằm
- eye: mắt
- eyebrow: lông mày
- eardrum: màng nhĩ
- earlobe: dái tai
- eyelash: lông mi
- nose: mũi
- nostril: lỗ mũi
- adam's apple: cục yết hầu
- cornea: giác mạc
- eye socket: hốc mắt
- eyeball: nhãn cầu
- iris: mống mắt (lòng đen)
- retina: võng mạc
Các bộ phận trên cơ thể người có tên gọi tiếng Anh là gì?
- pupil: con ngươi
- moustache: ria
- tongue: lưỡi
- tooth (số nhiều: teeth): răng
- eyelid: mí mắt
- forehead: trán
- freckles: tàn nhang
- jaw: quai hàm
- lip: môi
- mouth: miệng
- wrinkles: nếp nhăn
2. Các bộ phận phần thân bằng tiếng Anh
- arm: tay
- armpit: nách
- nipple: núm vú
- palm: lòng bàn tay
- shoulder: vai
- hand: bàn tay
- finger: ngón tay
- fingernail: móng tay
- forearm: cẳng tay
- knuckle: khớp ngón tay
- navel hoặc belly button: rốn
- neck: cổ
- wrist: cổ tay
- throat: cổ họng
- thumb: ngón tay cái
- waist: eo
- back: lưng
- breast: ngực phụ nữ
- chest: ngực
- elbow: khuỷu tay
3. Các bộ phận phần dưới cơ thể
- bottom (tiếng lóng: bum): mông
- buttocks: mông
- calf: bắp chân
- foot (số nhiều: feet): bàn chân
- knee: đầu gối
- leg: chân
- penis: dương vật
- pubic hair: lông mu
- shin: ống chân
- sole: lòng bàn chân
- thigh: đùi
- genitals: cơ quan sinh dục
- heel: gót
- hip: hông
- ankle: mắt cá chân
- anus: hậu môn
- belly: bụng
- big toe: ngón chân cái
- toe: ngón chân
- toenail: móng chân
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
4. Các bộ phận bên trong cơ thể
- Achilles tendon: gân gót chân
- heart: tim
- intestines: ruột
- large intestine: ruột già
- small intestine: ruột non
- kidneys: thận
- ligament: dây chằng
- artery: động mạch
- appendix: ruột thừa
- bladder: bọng đái
- rectum: ruột thẳng
- spleen: lách
- stomach: dạ dày
- tendon: gân
- cartilage: sụn
- colon: ruột kết
- gall bladder hoặcgallbladder: túi mật
- liver: gan
- lungs: phổi
- oesophagus: thực quản
- pancreas: tụy
- organ: cơ quan
- prostate gland hoặc prostate: tuyến tiền liệt
- tonsils: amiđan
- vein: tĩnh mạch
- windpipe: khí quản
- womb hoặc uterus: tử cung
- collarbone hoặc clavicle: xương đòn
- thigh bone hoặc femur: xương đùn
- spine hoặc backbone: xương sống
- vertebra (số nhiều:vertebrae): đốt sống
- bile: dịch mật
- blood: máu
- phlegm: đờm
- saliva hoặc spit: nước bọt
- sweat hoặc perspiration: mồ hôi
- tears: nước mắt
- blood vessel: mạch máu
- brain: não
- humerus: xương cánh tay
- kneecap: xương bánh chè
- pelvis: xương chậu
- rib: xương suờn
- rib cage: khung xương sườn
- skeleton: bộ xương
- skull: xuơng sọ
- urine: nước tiểu
Từ khóa » Bộ Phận Cơ Thể Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
161+ Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Cơ Thể Người - 4Life English Center
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Leerit
-
Tất Cả Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Cơ Thể Người - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Bộ Phận Trên Cơ Thể/Body-Parts ... - YouTube
-
Tổng Hợp Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh Từ A->Z
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người đầy đủ Nhất
-
Trọn Bộ Từ Vựng Bộ Phận Cơ Thể Tiếng Anh Từ Ngoài Vào Trong
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Bộ Phận Cơ Thể Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - IELTS Vietop
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Cơ Thể Người Kèm Phiên âm - AMA
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Cơ Thể Con Người