Tên Gọi Các Loài Cây Trong Tiếng Nga - VocApp
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
Create flashcards русский язык
Next round revise what you didn't know ` 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 - =
- Create account
- Sign in
- Create flashcards
- Courses
- Tên gọi các loài cây trong tiếng Nga
Question | Answer | |||
---|---|---|---|---|
cây start learning | дерево (ср. р.) | |||
cây sồi start learning | дуб (м. р.) | |||
cây phong start learning | клён (м. р.) | |||
cây thông start learning | сосна (ж. р.) | |||
cây liễu start learning | ива (ж. р.) | |||
cây phong start learning | берёза (ж. р.) | |||
cây bạch dương start learning | тополь (м. р.) | |||
cây cọ start learning | пальма (ж. р.) | |||
cây thủy tùng start learning | тис (м. р.) | |||
cây tùng, cây bách start learning | ель (ж. р.) |
You must sign in to write a comment
× Main Progress bar Clock Enforce good response Content Text Example text images Recordings Example recordings recordings native Grammar highlighting Retyping options ignore: spaces diacritics brackets punctuation capital letters no article combine shortcuts order report an error Thank you for reporting :) 1 2 3 4 check next I'm right ↑ ( Tip: Pressing enter considers the answer to be wrong Tip2: in order to see the question again, click on the notepad ) revise I knew it show answer check next I'm right ↑ ( Tip: Pressing enter considers the answer to be wrong Tip2: in order to see the question again, click on the notepad ) Well done, you're doing fine:) The creator of these flashcards is Ultimate.vi.ru. Click here to create your own download :) If you prefer ready, try out our professional courses. English idioms try it for free TOEFL - Most important words try it for free End of round 1 Summaryround | I knew it | revise |
---|---|---|
1 | () | () |
- Nederlands, Vlaams
- English
- American English
- Français
- Deutsch
- italiano
- Norsk
- język polski
- português
- русский язык
- español
- Svenska
- українська мова
- gjuha shqipe
- العربية
- euskara
- беларуская мова
- български език
- català, valencià
- 中文, 汉语, 漢語
- hrvatski jezik
- český jazyk
- dansk
- Esperanto
- eesti keel
- føroyskt
- suomen kieli
- galego
- ქართული
- ελληνικά
- עברית
- हिन्दी, हिंदी
- magyar
- Íslenska
- Bahasa Indonesia
- 日本語, にほんご
- ಕನ್ನಡ
- Қазақша
- 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
- latine
- latviešu valoda
- lietuvių kalba
- Lëtzebuergesch
- македонски јазик
- bahasa Melayu, بهاس ملايو
- Malti
- Papiamento
- فارسی
- Português brasileiro
- limba română
- rumantsch grischun
- Gàidhlig
- српски језик
- slovenský jazyk
- slovenski jezik
- ไทย
- Xitsonga
- Setswana
- Türkçe
- اردو
- Tiếng Việt
- isiXhosa
- ייִדיש
- isiZulu
Sign in
Login or Email Password Sign inForgot your password?Don't have an account? Log in Log inCreate account
Get Started with this Free Course! No Cost. No Obligation. No Spam. Your email address Create accountAlready have an account? I accept the terms and privacy policyTừ khóa » Cây Bạch Dương Tiếng Nga
-
Bạch Dương Trong Tiếng Nga, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cây Bạch Dương Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Cây Bạch Dương - Có Phải Biểu Tượng Của Nước Nga?
-
Quốc Thụ Của Nga Là Cây Gì Các Bạn Nhỉ?????^^ БЕРЕЗА
-
Chi Cáng Lò – Wikipedia Tiếng Việt
-
берёза - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xứ Sở Bạch Dương - Phần 17: Những Loài Cây Biểu Tượng
-
Nhóm Nhạc Tháng 8 - Bạch Dương Mơ Màng (Bài Hát Nga)
-
Cung Hoàng đạo Tiếng Nga Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Bạch Dương – Người đẹp Bừng Sáng Của Rừng Nga - Global Travel
-
Ngọc Khang - Nhựa Bạch Dương (Bản Tiếng Nga & Tiếng Việt)
-
Chiêm Ngưỡng Vẻ đẹp Của Cây Bạch Dương Khi Du Lịch Nga
-
Cây Gỗ Bạch Dương, Biểu Tượng Của Nước Nga - Đặc điểm Và ứng ...