Tên Gọi Một Số Loài Sinh Vật Biển Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Cá đuối có thể gọi bằng 2 tên là "stingray" hoặc "ray", loài hải sâm (holothurian) có tên khác là "dưa chuột biển" (sea cucumber).
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Cod | /kɒd/ | cá tuyết |
Dolphin | /'dɔlfin/ | cá heo |
Whale | /weil/ | cá voi |
Sperm whale | /'spɜ:m weil/ | cá nhà táng |
Haddock | /'hædək/ | cá êfin (thuộc họ cá tuyết) |
Herring | /'heriη/ | cá trích |
Jellyfish | /'dʒeli¸fiʃ/ | sứa |
Mackerel | /'mækrəl/ | cá thu |
Octopus | /'ɔktəpəs/ | bạch tuộc |
Squid | /skwid/ | con mực |
Plaice | /pleis/ | cá bơn sao |
Salmon | /'sæmən/ | cá hồi |
Sea lion | /si: 'laiən/ | sư tử biển |
Seal | /si:l/ | hải cẩu |
Shark | /ʃa:k/ | cá mập |
Stingray Ray | /stiɳ rei/ /rei/ | cá đuối gai cá đuối thường (nói chung) |
Tuna | /'tju:nə/ | cá ngừ |
Walrus | /'wɔ:lrəs/ | hải tượng (con moóc) |
Sea horse | /'si:hɔ:s/ | cá ngựa |
Crab | /kræb/ | cua |
Lobster | /'lɔbstə/ | tôm hùm |
Mussel | /mʌsl/ | con trai |
Oyster | /'ɔistə/ | con hàu |
Prawn | /prɔ:n/ | tôm càng |
Sea urchin | /'si:¸ə:tʃin/ | nhím biển |
Starfish | /'sta:¸fiʃ/ | sao biển |
Holothurian Sea cucumber | /,hɔlə'θjuəriən/ /'si:,kju:kəmbə/ | hải sâm |
Sea serpent | /si:'sə:pənt/ | rắn biển |
Coral | /'kɔrəl/ | san hô |
Turtle | /tə:tl/ | rùa biển |
Pomfret | /pom frit/ | cá chim |
Hải Khanh
- Từ vựng về các loài côn trùng trong tiếng Anh
- Từ vựng về nghề nghiệp
Từ khóa » Sinh Vật Dưới Biển Bằng Tiếng Anh
-
Dưới đây Là Tên Tiếng Anh Của Các Loài Cá Khác Nhau Và Các Loài Sinh Vật Khác Sống Dưới Biển. ... Cá Và Sinh Vật Biển.
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Vật Biển - LeeRit
-
Đọc Tên Các Con Vật Dưới Biển Bằng Tiếng Anh Cho đỡ Nhớ Biển Mùa ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển - VTC News
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Vật Biển - YouTube
-
Bé Nhận Biết Các Con Vật Dưới Biển | Song Ngữ Anh/Việt - YouTube
-
Tên Các Con Vật Dưới Biển Bằng Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Biển - FeasiBLE ENGLISH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Con Vật: Động Vật Dưới Nước
-
Lạc Vào Thủy Cung Với Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Vật Biển đa Dạng
-
20 Từ Vựng Chủ Đề Động Vật Dưới Nước - TiengAnhOnline.Com