Tên Gọi Một Số Loài Sinh Vật Biển Tiếng Anh - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ tư, 30/3/2016, 17:18 (GMT+7) Tên gọi một số loài sinh vật biển tiếng Anh

Cá đuối có thể gọi bằng 2 tên là "stingray" hoặc "ray", loài hải sâm (holothurian) có tên khác là "dưa chuột biển" (sea cucumber).

Từ Phiên âm Nghĩa
Cod /kɒd/ cá tuyết
Dolphin /'dɔlfin/ cá heo
Whale /weil/ cá voi
Sperm whale /'spɜ:m weil/ cá nhà táng
Haddock /'hædək/ cá êfin (thuộc họ cá tuyết)
Herring /'heriη/ cá trích
Jellyfish /'dʒeli¸fiʃ/ sứa
Mackerel /'mækrəl/ cá thu
Octopus /'ɔktəpəs/ bạch tuộc
Squid /skwid/ con mực
Plaice /pleis/ cá bơn sao
Salmon /'sæmən/ cá hồi
Sea lion /si: 'laiən/ sư tử biển
Seal /si:l/ hải cẩu
Shark /ʃa:k/ cá mập
Stingray Ray /stiɳ rei/ /rei/ cá đuối gai cá đuối thường (nói chung)
Tuna /'tju:nə/ cá ngừ
Walrus /'wɔ:lrəs/ hải tượng (con moóc)
Sea horse /'si:hɔ:s/ cá ngựa
Crab /kræb/ cua
Lobster /'lɔbstə/ tôm hùm
Mussel /mʌsl/ con trai
Oyster /'ɔistə/ con hàu
Prawn /prɔ:n/ tôm càng
Sea urchin /'si:¸ə:tʃin/ nhím biển
Starfish /'sta:¸fiʃ/ sao biển
Holothurian Sea cucumber /,hɔlə'θjuəriən/ /'si:,kju:kəmbə/ hải sâm
Sea serpent /si:'sə:pənt/ rắn biển
Coral /'kɔrəl/ san hô
Turtle /tə:tl/ rùa biển
Pomfret /pom frit/ cá chim

Hải Khanh

  • Từ vựng về các loài côn trùng trong tiếng Anh
  • Từ vựng về nghề nghiệp
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công Nội dung được tài trợ ×

Từ khóa » Cá đuối Tiếng Anh Là J