Tên Thắng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️80+ Tên Hay

Tên Thắng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 80+ Tên Hay ✅ Giải Mã Ý Nghĩa, Khám Phá Các Tên Thắng Hay Nhất Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.

NỘI DUNG CHI TIẾT

Toggle
  • Giải Nghĩa Tên Thắng
  • Những Tên Thắng Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất
  • Các Tên Cùng Vần Với Tên Thắng Trong Tiếng Anh
  • Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Thắng
  • Tên Thắng Trong Tiếng Trung Là Gì
  • Tên Thắng Trong Tiếng Nhật Là Gì
  • Tên Thắng Trong Tiếng Hàn Là Gì
  • Tư Vấn Tên Thắng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Giải Nghĩa Tên Thắng

Theo văn hóa phương Đông thì việc đặt tên cho con luôn là vấn đề được các bậc cha mẹ quan tâm. Không chỉ là một cái tên thông thường để gọi mà cái tên còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong muốn, kỳ vọng của gia đình đối với con cái. Nếu gia đình bạn sắp đón một bé trai và đang tìm những cái tên hay cho bé thì tên Thắng là một gợi ý rất hay. Để biết tại sao đây lại là một gợi ý hay thì hãy cùng lý giải về cái tên Thắng ngay sau đây nhé!

Tên Thắng là một tên phổ biến đối với các bé trai, bạn có thể bắt gặp tên này ở bất kỳ đâu? Lý do là do các bố mẹ rất thích ý nghĩa của tên này, họ hy vọng ý nghĩa của tên này sẽ tác động tích cực đến con trai của mình.

Ý nghĩa của tên Thắng ở đây chính là nói đến chiến thắng, sự thành công, thành tựu, mục đích tốt đẹp mà chúng ta đạt được. Bên cạnh đó tên Thắng cũng tượng trưng cho sự đẹp đẽ.

Với ý nghĩa ở trên nên các bố mẹ thường chọn tên này để đặt cho con trai của mình với hy vọng sau này con sẽ có một tương lai rực rỡ, đỗ đạt cao, sự nghiệp thành công vẻ vang, mọi chuyện thuận buồm xuôi gió, đạt được mục đích trong cuộc sống.

Đọc thêm🌻 Ý Nghĩa Tên Thắng ❤️️ 150+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thắng

Những Tên Thắng Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa vào ý nghĩa ở trên thì tenhay.vn đã tổng hợp được danh sách những tên Thắng trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất sau đây.

  • Stephen: Cái tên này có nghĩa là vương miện
  • Victor: Cái tên này có nghĩa là chiến thắng
  • Kelsey : Cái tên tượng trưng cho con thuyền đem đến thắng lợi
  • Sigrid: Cái tên này có nghĩa là công bằng và thắng lợi
  • Veronica: Cái tên này có nghĩa là kẻ mang lại chiến thắng
  • Win: Cái tên này có nghĩa là chiến thắng
  • Brian: Cái tên này tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực
  • Vincent: Cái tên này có nghĩa là chinh phục mọi thử thách
  • Bernice: Cái tên này có nghĩa là người mang lại chiến thắng
  • Eunice: Cái tên này có nghĩa là chiến thắng vang dội
  • Clitus: Đặt tên này vì mong con sẽ giành được chiến thắng vinh quang bằng chính khả năng của con
  • Darius: Cái tên này có nghĩa là một cuộc sống giàu sang trong tương lai
  • Dai: Đặt tên này vì mong con sẽ luôn tỏa sáng trên chính con đường mà bé chọn
  • Edgar: Cái tên này có nghĩa là sự giàu sang, thịnh vượng
  • Edric: Mong con sau này sẽ có gia sản và một cuộc sống sung túc
  • Jethro: Đặt tên này vì mong con trai lớn lên sẽ tài năng xuất chúng và thành công trên lĩnh vực con chọn
  • Aaron: Cái tên này có nghĩa là người con trai có bề ngoài cao ráo, đẹp trai và thu hút
  • Bart: Mong con sau này sẽ có cuộc sống sung túc, giàu sang
  • Frank: Cái tên này có nghĩa là tỏa sáng và tự do
  • Fergus: Cái tên này có nghĩa là người con trai đại diện cho sức mạnh và quyền lực.
  • Jocelyn: Cái tên này có nghĩa là người con trai xuất chúng, nhà vô địch
  • Udele: Cái tên này có nghĩa là người giàu có và thịnh vượng
  • Maximilian: Cái tên này có nghĩa là người con trai vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  • Magnus: Chàng trai vĩ đại
  • Wilona: Đặt tên này vì mong con sẽ đạt được mơ ước của cuộc đời
  • Maximus: Cái tên này có nghĩa là người tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Ethelbert: Cái tên này có nghĩa là chàng trai cao quý, tỏa sáng
  • Galvin: Người con trai tỏa sáng, thành công
  • Harry: Cái tên này có nghĩa là người cai trị quốc gia

Chia sẻ 🌻Tên Tùng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️50+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Thắng Trong Tiếng Anh

Chia sẻ thêm các tên cùng vần với tên Thắng trong tiếng Anh sau đây.

  • Tinks
  • Toms
  • Tonek
  • Terence
  • Terry
  • Tincks
  • Tinke
  • Tommy
  • Timmy
  • Toby
  • Troy
  • Tyler
  • Theo
  • Thomas
  • Tristan
  • Travis

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Thắng

Tổng hợp danh sách những tên tiếng Anh người nổi tiếng gần giống với tên Thắng nhất.

  • Tyga – Tên đầy đủ là Michael Ray Nguyen-Stevenson, là một rapper hải ngoại người Mỹ gốc Việt.
  • Terry – Là tên của một nhà hoạt động nhân đạo và vận động viên người Canada Terry Fox
  • Ted – Là chính trị gia nổi tiếng người Mỹ, ông là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Texas- Ted Cruz
  • Tom – Là tên của nam diễn viên nổi tiếng Tom Cruise
  • Tim – Ông là người sáng lập ra World Wide Web – ông là Tim Berners Lee
  • Tiger – Là một vận động viên golf chuyên nghiệp người Mỹ – Tiger Woods
  • Tony – Ông là một nhà chính trị – tên đầy đủ là Tony Abbott
  • Theodore – Đây là tên của tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt
  • Talbot – Tên đầy đủ là John Michael Talbot, ông là là một ca sĩ, nhà soạn nhạc, nghệ sĩ ghi ta, là tu sĩ Công giáo Rôma, đồng thời cũng là nhà sáng lập dòng tu Nam nhân và Phụ nữ Bác ái
  • Toby Joe Turner – Anh còn có nghệ danh là Tobuscus, là một diễn viên, nhà hài kịch, ca sĩ người Mỹ
  • Travolta – Tên đầy đủ là John Joseph Travolta, ông là một nam diễn viên, vũ công và ca sĩ người Mỹ.

Xem thêm👉 Tên Trọng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 60+ Tên Hay

Tên Thắng Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Thắng trong tiếng Trung là gì? Tên Thắng trong tiếng Trung được gọi là 胜 – Shèng, mời bạn xem thêm một số tên Thắng khác trong tiếng Trung dưới đây:

  • 羽胜 – WǔShèng – ứng với tên Vũ Thắng trong tiếng Trung
  • 藩胜 – FānShèng – ứng với tên Phan Thắng trong tiếng Trung
  • 俊胜 – JùnShèng – ứng với tên Tuấn Thắng trong tiếng Trung
  • 曰胜 – YuēShèng – ứng với tên Viết Thắng trong tiếng Trung
  • 山胜 – ShānShèng – ứng với tên Sơn Thắng trong tiếng Trung
  • 文胜 – WénShèng – ứng với tên Văn Thắng trong tiếng Trung
  • 高胜 – GāoShèng – ứng với tên Cao Thắng trong tiếng Trung
  • 智胜 – ZhìShèng – ứng với tên Trí Thắng trong tiếng Trung
  • 才胜 – CáiShèng – ứng với tên Tài Thắng trong tiếng Trung
  • 晋胜 – JìnShèng – ứng với tên Tấn Thắng trong tiếng Trung
  • 国胜 – GuóShèng – ứng với tên Quốc Thắng trong tiếng Trung
  • 光胜 – GuāngShèng – ứng với tên Quang Thắng trong tiếng Trung

Xem thêm 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️bên cạnh Tên Thắng Trong Tiếng Anh

Tên Thắng Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Thắng trong tiếng Nhật là gì? Tên Thắng trong tiếng Nhật được gọi là タン (tan), để biết thêm các tên Thắng hay trong tiếng Nhật thì đừng nên bỏ qua phần chia sẻ sau đây:

  • タインタン – Taintan – ứng với tên Thành Thắng trong tiếng Nhật
  • トンタン – Tontan – ứng với tên Tống Thắng trong tiếng Nhật
  • トゥアンタン – To~uantan – ứng với tên Toàn Thắng trong tiếng Nhật
  • トゥンタン – To~untan – ứng với tên Tùng Thắng trong tiếng Nhật
  • ティエンタン – Tientan – ứng với tên Tiến Thắng trong tiếng Nhật
  • タイタン – Tai Tan – ứng với tên Tài Thắng trong tiếng Nhật
  • クアンタン – Kuantan – ứng với tên Quang Thắng trong tiếng Nhật
  • フックタン – Fukkutan – ứng với tên Phúc Thắng trong tiếng Nhật
  • フォックタン – Fokkutan – ứng với tên Phước Thắng trong tiếng Nhật
  • ファンタン – Fan Tan – ứng với tên Phan Thắng trong tiếng Nhật

Tên Thắng Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Thắng trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn, tên Thắng được gọi là 승 – Seung, cùng xem thêm danh sách một số tên Thắng hay khi kết hợp với tên đệm trong tiếng Hàn sau đây nhé!

  • 준승 – JungSeung – ứng với tên Trọng Thắng trong tiếng Hàn
  • 맹승 – MaengSeung – ứng với tên Mạnh Thắng trong tiếng Hàn
  • 준승 – JoonSeung – ứng với tên Tuấn Thắng trong tiếng Hàn
  • 천승 – CheonSeung – ứng với tên Toàn Thắng trong tiếng Hàn
  • 허승 – HeoSeung – ứng với tên Hứa Thắng trong tiếng Hàn
  • 종승 – JongSeung – ứng với tên Thống Thắng trong tiếng Hàn
  • 해승 – HaeSeung – ứng với tên Hải Thắng trong tiếng Hàn
  • 정승 – JeongSeung – ứng với tên Đình Thắng trong tiếng Hàn
  • 강승 – KangSeung – ứng với tên Khang Thắng trong tiếng Hàn
  • 가승 – GaSeung – ứng với tên Gia Thắng trong tiếng Hàn
  • 산승 – SanSeung – ứng với tên Sơn Thắng trong tiếng Hàn
  • 귝승 – GookSeung – ứng với tên Quốc Thắng trong tiếng Hàn

Tiết lộ🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Thắng Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Thắng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu muốn tư vấn thêm về các tên Thắng trong tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ theo link sau để được chúng tôi giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Từ khóa » Cái Thang Tên Tiếng Anh