Đây là cách dùng cái thang tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Nhật. Hôm nay bạn đã học ...
Xem chi tiết »
cái thang/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái thang/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
梯子 (はしご): Cái thang. フック: Cái móc. レンガ: Gạch. セメント: Xi măng.
Xem chi tiết »
hoc tu vung tieng nhat · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'Cái thang' sang Tiếng Nhật. Xem qua các ví dụ về bản dịch Cái thang trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. ... Không tìm thấy từ vựng nào có liên quan tới: cái thang.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2017 · Cùng đều đăn học Từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 451 tu vung tieng Nhat moi ... Ý nghĩa : cái mở nút chai ... Tôi leo lên cái thang để sửa điện.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2022 · 向上した梯子およびより豊富な階段コンポーネント。Cải tiến cầu thang và các thành phần cầu thang linh hoạt hơn. すばやく彼は階段を降りた。Anh ấy ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về vật dụng dùng trong cuộc sống và công việc được trình bày sinh động bằng hình ... Thang gấp hình chữ A ... Cái hót rác.
Xem chi tiết »
Cái thang. 23. バール. ばーる. baru. Cái xà beng. 24. スコップ. すこっぷ. sukoppu. Cái xẻng. 25. クレーン. くれーん. kuren. Cần cẩu. 26. モービル・クレーン.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2021 · STT. Tiếng Nhật. Phiên âm. Nghĩa tiếng Việt. 1. はしご. Hashigo. thang. 2. クレーン. Kurēn. cần cẩu. 3. フック. Fukku. móc. 4. レンガ. Renga.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2018 · 25. ブルドーザー. xe ủi đất ; 26. ロード・ローラー. xe lu ; 27. クレーン. cần cẩu ; 28. はしご 梯子. thang.
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2018 · Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL học một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng ... はしご 梯子 thang ... ボルト Cái then, cái chốt cửa.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2018 · = Mày không hiểu à cái thằng chó này! 見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Thang Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái thang tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu