Cầu Thang Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật
Cầu thang tiếng Nhật là gì? Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nhà cửa đang được rất nhiều bạn quan tâm trong quá trình học tiếng Nhật, vì chủ đề này sẽ giúp bạn rất nhiều và được sử dụng thường xuyên. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề nhà cửa, hãy theo dõi bài viết này để biết Cầu thang trong tiếng Nhật là gì nhé. Cầu thang tiếng Nhật là 階段 (かいだん) – kaidan. Sau đây là một số ví dụ Cầu thang tiếng Nhật trong câu:
- 向上した梯子およびより豊富な階段コンポーネント。Cải tiến cầu thang và các thành phần cầu thang linh hoạt hơn.
- すばやく彼は階段を降りた。Anh ấy nhanh chóng đi xuống cầu thang.
- 子供は階段を転げ落ちた。Đứa trẻ ngã nhào xuống cầu thang.
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong nhà Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Cầu thang tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.
- Cùng chuyên mục “Từ vựng tiếng Nhật”
- CÁCH NÓI “XIN CHÀO” TRONG TIẾNG NHẬT
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 1
- Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 2
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 4
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 3
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN – NHÀ BẾP
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 26
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 8
Từ khóa » Cái Thang Tiếng Nhật
-
Cái Thang Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Thang/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG
-
70 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Cái Thang Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
10 Từ Vựng Tiếng Nhật Mỗi Ngày 451
-
Từ Vựng Tiếng Nhật : Vật Dụng Dùng Trong Cuộc Sống Và Công Việc
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng (mở Rộng)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - KJVC
-
Tổng Hợp 104 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Dành Cho Dân Xây Dựng
-
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Bá đạo Nhất - Du Học