Tên Tiếng Anh Các Loại Xe Công Trình
Van an toàn & xả
- Van an toàn (Safety valve)
- Van xả áp (Relief valve)
- Van xả đáy (Drain valve)
- Van xả khí (Air vent valve)
- Van xả nước tự động (Automatic drain valve)
- Van xả tràn (Deluge valve)
- Van thở (Breather valve)
- Bẫy hơi (Steam trap)
Từ khóa » đào Xúc đất In English
-
đào đất In English - Glosbe Dictionary
-
đào đất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÀO ĐẤT - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
XÚC In English Translation - Tr-ex
-
MÁY XÚC In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Công Trình - Leerit
-
Results For Xe Xúc đất Translation From Vietnamese To English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Thường Dùng
-
Xe Máy Xúc Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Máy Xúc Tiếng Anh Là Gì
-
Công Văn 1674/BXD-KTXD 2022 Hướng Dẫn áp Dụng định Mức đào ...
-
Chương Trình Anh Văn Trẻ Em (3-5 Tuổi) Tại NAES - Đào Tạo Bắc Mỹ
-
Tổng Hợp Nghĩa Tiếng Anh Của Các Loại Máy Móc Thi Công Xây Dựng
-
Hướng Dẫn Phương Pháp Tính Toán Giá đất San Lấp