Tên Tiếng Anh Các Loại Xe Công Trình

Van an toàn & xả

  • Van an toàn (Safety valve)
  • Van xả áp (Relief valve)
  • Van xả đáy (Drain valve)
  • Van xả khí (Air vent valve)
  • Van xả nước tự động (Automatic drain valve)
  • Van xả tràn (Deluge valve)
  • Van thở (Breather valve)
  • Bẫy hơi (Steam trap)

Từ khóa » đào Xúc đất In English