Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ đẹp, Sang Chảnh Và ý Nghĩa Nhất
Có thể bạn quan tâm
Tên tiếng Anh hay cho nữ hiện đang rất thịnh hành và được nhiều bố mẹ quan tâm tìm kiếm để đặt tên cho con mình thêm ý nghĩa và theo kịp với xu hướng phát triển của hiện đại. Ngoài ra, việc có một tên tiếng Anh đẹp và sang chảnh giúp các bạn nữ dễ dàng kết nối với người ngoại quốc khi giao tiếp, cũng như phục vụ tốt hơn cho việc học, công việc, giải trí chơi game,.. Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn tên nào thì cùng đừng lo lắng. Ngay sau đây, công dịch thuật FAQTrans sẽ gợi ý những tên tiếng Anh hay nhất cho nữ theo nhiều nhóm chủ đề khác nhau.
Mục Lục
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, hạnh phúc và giàu sang
- Alethea: Có nghĩa là sự thật. Tên này dùng để biểu thị cho cô gái luôn sống chính trực và thẳng thắn.
- Amity: Đại diện cho tình bạn. Người sở hữu tên này thường hay sống vì người khác.
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
- Edna: Có nghĩa là niềm vui. Edna luôn biết cách mang lại sự vui vẻ và hạnh phục cho những người bên cạnh.
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn. Tức là một cô gái hơi yếu đuối mỏng manh, cần được người khác bảo vệ, yêu thương.
- Ernesta: Sư chân thành của người phụ nữ trong tình yêu
- Esperanza: Hy vọng
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia: Niềm tin. Tên tiếng Anh hay cho nữ này tượng trưng cho người có một niềm tin mãnh liệt với cuộc sống.
- Giselle: Lời thề
- Grainne: Tình yêu
- Gwen: Được ban phước
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Helga: Được ban phước
- Hilary: Vui vẻ
- Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Lealia: Vui vẻ
- Letitia: Niềm vui
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn. Tức là khi trưởng thành hơn, mọi thứ sẽ tốt đẹp, tuyệt vời hơn.
- Nadia/Nadine: Niềm hy vọng
- Odette/Odile: Sự giàu có
- Olwen: Dấu chân được ban phước, đi đến đâu đều sẽ mang lại sự may mắn và hạnh phúc cho nơi đó. Đây đúng là một tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa.
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Vera: Niềm tin
- Verity: Sự thật
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Yaretzi: Bạn sẽ luôn được yêu thương
- Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn liền với hình ảnh thiên nhiên
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa | Ý nghĩa |
1 | Alana | Alana gợi lên cho những người xung quanh hình ảnh ánh sáng. |
2 | Alida | Ailida trong tiếng Anh dùng để chỉ một chú chim nhỏ. |
3 | Anthea | Người sở hữu tên Anthea được kì vọng sẽ có vẻ đẹp xinh như hoa. |
4 | Aurora | Aurora mang hàm nghĩa chỉ ánh bình minh buổi sớm. |
5 | Azura | Trong tiếng Anh, Azura đại diện cho hình ảnh bầu trời xanh bao la. |
6 | Calantha | Calantha được dùng để biểu thị cho một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc. |
7 | Ciara | Diễn tả sự bí ẩn của đêm tối. |
8 | Daisy | Daisy là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ khá phổ biến với mọi người.Mang ý nghĩa tượng trưng cho loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết. |
9 | Edana | Có nghĩa là ngọn lửa nhiệt huyết. Người sở hữu tên này luôn có ngọn lửa đam mê đang cháy rực trong mình. |
10 | Eira | Tuyết trắng tinh khôi |
11 | Eirlys | Mong manh như hạt tuyết |
12 | Elain | Chú hươu con |
13 | Esther | Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) |
14 | Flora | Đóa hoa kiều diễm |
15 | Hazel | Hazel có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là cây phỉ. |
16 | Heulwen | Như ánh mặt trời luôn tỏa sang cho mọi thứ xung quanh. |
17 | Iolanthe | Có nghĩa là đóa hoa tím. Tượng trưng cho người con gái có tấm lòng thủy chung, sắt son. |
18 | Iris | Là tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn đại diện cho loài hoa diên vỹ. |
19 | Jasmine | Trong tiếng Anh, Jasmine mang ý nghĩa tượng trưng cho loài hoa nhài tinh khiết.Cô gái mang tên này hi vọng sẽ xinh đẹp như hoa nhài. |
20 | Jena | Jena khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là chú chim nhỏ e thẹn. |
21 | Jocasta | Có nghĩa là mặt trăng sáng ngời. |
22 | Layla | Có nguồn gốc từ Ả Rập , tiếng Do Thái và tiếng Ba Tư. Mang hàm nghĩa chỉ màn đêm kì bí. |
23 | Lily/Lil/Lilian/Lilla | Tượng trưng cho loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng. Chỉ một người con gái xinh đẹp và giỏi giang. |
24 | Lotus | Hình ảnh hoa sen mộc mạc được lột tả rõ rệt qua cái tên này. |
25 | Lucasta | Trong tiếng Anh, Lucasta có nghĩa là ánh sáng thuần khiết. |
26 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
27 | Morela | Hoa mai |
28 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
29 | Oliver/Olivia | Ô liu là loài cây tượng trưng cho hòa bình |
30 | Oriana | Bình minh |
31 | Phedra | Có nghĩa là ánh sáng. |
32 | Rosa | Là tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa, gợi lên sự quyến rũ, xinh đẹp của đóa hồng. |
33 | Rosabella | Đóa hồng xinh đẹp và quyến rũ. |
34 | Rose/Rosa/Rosie/Rosemary | Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa |
35 | Roxana | Có nghĩa là bình minh, ánh sáng. |
36 | Selena/Selina | Selena gợi lên cho người xung quanh hình ảnh của mặt trăng.Luôn biết mình nên làm gì để cân bằng cuộc sống này, là người biết yêu thương gia đình. |
37 | Stella | Stella chính là vì tinh tú sáng trên bầu trời đêmBiểu thị cho người có cuộc sống hạnh phúc với các mối quan hệ thuận lợi. |
38 | Sterling | Như một ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao |
39 | Violet | Hoa violet có màu tím, tượng trưng cho sự chung thủy sắt son. |
40 | Willow | Willow khi dịch sang tiếng Việt chính là cây liễu.Khi nhắc đến tên này, mọi người nghĩ đến hình ảnh một cô gái mảnh mai và duyên dáng. |
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn dựa theo các loại đá quý
Danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa được đặt theo các loại đá quý:
- Agate: Mã não
- Amber: Hổ phách
- Amethyst: Thạch anh tím
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Ngọc thạch anh máu
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Citrine: Thạch anh vàng
- Diamond: Kim cương. Hi vọng cô gái sẽ mạnh mẽ và kiên cường như cái tên.
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Garnet: Ngọc hồng lựu
- Gemma: Viên ngọc quý. Gemma là một cô tiểu thư đài các, mang phong thái của gia đình quyền quý, cao sang.
- Jade: Đá ngọc bích. Là một viên ngọc quý hiếm màu xanh lá cây tượng trưng cho người luôn có mong muốn sống một đời bình an, ổn định.
- Jadeite: Ngọc bích cứng
- Malachite: Đá khổng tước
- Margaret: Có nghĩa là ngọc trai. Người sở hữu tên tiếng Anh hay cho nữ này giống như viên ngọc, luôn biết cách rực rỡ và tỏa sáng.
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Nephrite: Ngọc bích mềm
- Onyx: Đá cẩm thạch
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Pearl: Là tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết có nghĩa là ngọc trai. Người sở hữu tên này thường có một sự quyến rũ, mong manh, long lanh như giọt sương trên lá.
- Peridot: Đá Ô liu
- Quartz: Thạch anh
- Ruby: Hồng ngọc
- Sapphire: Lam ngọc
- Smoky Quartz: Thạch anh khói
- Spinel: Đá tia lửa
- Topaz: Hoàng ngọc
- Tourmaline: Bích tỷ
Đặt tên tiếng Anh thể hiện sự sang chảnh, quý phái cho nữ
Nếu bạn đang tìm kiếm những tên tiếng Anh hay cho nữ sang chảnh, quý khái, hãy tham khảo ngay danh sách này:
STT | Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện sự sang trọng, quý phái |
1 | Abbey: Các cô gái đặt tên này thường là những người thông minh xuất chúng. |
2 | Adela: Có nguồn gốc từ tên tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa là cao quý. |
3 | Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người con gái có xuất thân cao quý. |
4 | Aine: Đây là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có. Tên này trong tiếng Anh có nghĩa là lộng lẫy và rạng rỡ. |
5 | Alice: Cái tên đại diện cho người cao quý, quyền lực. Đây là tên tiếng Anh hay cho nữ đầy sang chảnh. |
6 | Almira: Tên này trong tiếng Anh tương trưng cho hình ảnh nàng công chúa xinh đẹp. |
7 | Alva: Alva trong tiếng Anh có nghĩa là cao quý, cao thượng. |
8 | Ariadne: Là cái tên thích hợp để đặt cho các cô gái cao quý, thánh thiện. |
9 | Artemis: Theeo thần thoại Hy Lạp, đây là tên nữ thần săn bắn. Với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế. |
10 | Bertha: Tên này có nghĩa là sáng dạ, thông thái và nổi tiếng. |
11 | Briona: Là cái tên biểu trưng cho một người phụ nữ thông minh và độc lập. |
12 | Charmaine: Trong tiếng Anh, tên này có nghĩa là sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại. |
13 | Clara: Là cái tên nổi bật trong danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ. Clara gợi lên cho mọi người xung quanh hình ảnh một cô gái trong trắng, tinh khiết và sáng dạ. |
14 | Cleopatra: Có nguồn gốc từ tên Kleopatra trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là vinh quang của cha. |
15 | Donna: Tên này trong tiếng Anh là cái tên biểu trưng cho một cô tiểu thư quyền quý. |
16 | Doris: Có nghĩa là tuyệt thế giai nhân. Tên tiếng Anh hay cho nữ rất được nhiều người yêu thích lựa chọn để đặt tên. |
17 | Elfleda: Trong tiếng Anh, Elfleda có nghĩa là mỹ nhân cao quý. |
18 | Freya: Là tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu. Có nghĩa là quý bà, quý cô. Freya được dùng như một danh hiệu cao quý để gọi những phụ nữ quý tộc. |
19 | Genevieve: Có nghĩa là tiểu thư, phu nhân của mọi người. |
20 | Gladys: Gladys chính là tên tượng trưng cho một nàng công chúa. |
21 | Gloria: Cô gái mang tên này được hy vọng luôn đạt được nhiều thành tựu và nhiều vinh quang. |
22 | Grace: Sự ân sủng và say mê. |
23 | Hypatia: Mang ý nghĩa là cao quý nhất. |
24 | Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân. |
25 | Ladonna: Tiểu thư |
26 | Martha: Quý cô, tiểu thư |
27 | Milcah: Nữ hoàng |
28 | Nora: Danh dự |
29 | Odette/Odile: Sự giàu có |
30 | Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi |
31 | Orla: Công chúa tóc vàng |
32 | Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện |
33 | Phoebe: Cô gái được đặt cho cái tên tiếng Anh hay cho nữ này được hy vọng sẽ luôn tỏa sáng mọi lúc mọi nơi. |
34 | Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách |
35 | Regina: Nữ hoàng |
36 | Rowena: Danh tiếng, niềm vui |
37 | Sarah: Công chúa, tiểu thư |
38 | Sophia/Sophie: Cô gái sở hữu tên này sẽ bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người. |
39 | Una: Una là hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm. |
40 | Victoria: Có nghĩa là người chiến thắng. Dùng để diễn tả một người phụ nữ thành đạt. |
41 | Xavia: Trong tiếng Anh, tên này có nghĩa là tỏa sáng và lộng lẫy. |
Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường
Con gái không chỉ điệu đà, thục nữ mà nhiều người còn mong muốn mình có thêm cả sự mạnh mẽ và kiên cường:
- Alexandra : Người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrea : Andrea là cái tên được khá nhiều người lựa chọn trong danh sách các tên tiếng Anh hay cho nữ. Tên này có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường.
- Aretha : Xuất chúng
- Aubrey : Siêu hùng cường
- Audrey : Sức mạnh cao quý
- Bernice : Người mang lại chiến thắng
- Bertha : Nổi tiếng, sáng dạ
- Bridget : Sức mạnh, là người nắm quyền lực
- Daria : Người bảo vệ
- Edith : Sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Elfreda : Sức mạnh người eft
- Eunice : Chiến thắng vang dội
- Euphemia : Được trọng vọng, danh tiếng vang dội
- Fallon : Người lãnh đạo
- Gerda : Người giám hộ, hộ vệ
- Griselda : Chiến binh xám
- Hilda : Chiến trường
- Imelda : Chinh phục tất cả
- Iphigenia : Mạnh mẽ
- Jocelyn : Nhà vô địch
- Joyce : Chúa tể
- Kelsey : Con thuyền mang đến thắng lợi
- Louisa : Là tên tiếng Anh hay cho nữ tượng trưng cho một nữ chiến binh nổi tiếng, được nhiều người ngưỡng mộ.
- Lysandra : Kẻ giải phóng loài người
- Matilda : Sự kiên cường trên chiến trường
- Meredith : Trường làng vĩ đại
- Mildred : Sức mạnh nhân từ
- Neala : Nhà vô địch
- Sigourney : Kẻ chinh phục
- Sigrid : Công bằng và thắng lợi
- Valerie : Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Veronica : Kẻ mang lại chiến thắng
- Xandra : Bảo vệ, che chắn, che chở
Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ theo dáng vẻ bên ngoài
Dáng vẻ bên ngoài cũng là một chủ đề đặt tên tiếng Anh đẹp cho nữ mà bạn nên tham khảo:
1. Amabel/Amanda: Đáng yêu | 16. Fiona: Là tên tiếng Anh hay cho nữ rất được yêu thích.Mang hàm nghĩa diễn tả sự trắng trẻo của một cô gái. |
2. Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu | 17. Hebe: Trẻ trung xinh đẹp |
3. Annabella: Xinh đẹp | 18. Isolde: Là cô nang có vẻ ngoài xinh đẹp. |
4. Aurelia: Cô nàng có mái tóc vàng óng | 19. Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp chính là những tính từ lột tả dáng vẻ của cô gái sở hữu tên này. |
5. Brenna: Mỹ nhân tóc đen | 20. Kaylin: Cô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ |
6. Calliope: Cô gái sở hữu một khuôn mặt xinh đẹp | 21. Keisha: Cô nàng có có đôi mắt đen |
7. Ceridwen: Cô gái có vẻ đẹp như một nàng thơ | 22. Keva : Mỹ nhân, duyên dáng |
8. Charmaine/Sharmaine: Cô gái có sức hút quyến rũ | 23. Kiera: Tên tiếng Anh này diễn tả hình ảnh một cô gái có mái tóc màu đen |
9. Christabel: Người Công giáo xinh đẹp | 24. Linda: Cô gái xinh đẹp |
10. Delwyn: Delwyn trong tiếng Anh có nghĩa là xinh đẹp, luôn được phù hộ. | 25. Mabel: Cô nàng đáng yêu |
11. Doris: Xinh đẹp | 26. Miranda: Dễ thương, đáng yêu |
12. Drusilla: Cô gái có đôi mắt long lanh như sương | 27. Naomi: Một cô gái tuyệt đẹp chứa nhiều bí mật bên trong |
13. Dulcie: Ngọt ngào | 28. Rowan: Cô gái tóc đỏ |
14. Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp | 29. Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp |
15. Fidelma: Mỹ nhân | 30. Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu |
Tên tiếng anh hay cho nữ thể hiện tính cách con người
Hoặc bạn có thể tham khảo những các tên tiếng Anh hay cho nữ theo tính cách như:
- Agatha trong tiếng Anh có ý nghĩa là một bé gái tốt.
- Agnes là cái tên tượng trưng cho một cô gái trong sáng.
- Alma, diễn tả hình ảnh một cô gái tử tế, tốt bụng.
- Bonnie là tên đặt cho cô gái cho hình tượng đáng yêu, tính tình ngay thẳng.
- Cosima, là một tên tiếng Anh hay cho nữ, đại diện cho một cô gái có quy phép, cư xử hài hoà và trông xinh đẹp.
- Dilys trong tiếng Anh có nghĩa là chân thành, chân thật.
- Ernesta là một cô gái luôn sống chân thành và nghiêm túc trong tình yêu.
- Eulalia, nghe qua cái tên này khiến chúng ta liên tưởng đến một bé gái luôn nói chuyện ngọt ngào.
- Faye là tên tiếng Anh để chỉ lòng trung thành và niềm tin của một cô gái.
- Guinevere là cái tên biểu trưng cho bé gái trắng trẻo và mềm mại.
- Halcyon là biểu tượng của sự bình tĩnh và bình tâm.
- Jezebel thể hiện sự trong trắng của người con gái.
- Keelin là hình tượng của một cô gái trong trắng và ngây ngô.
- Latifah là tiếng Anh hay cho nữ vô cùng đẹp. Mang ý nghĩa tượng trưng cho hình ảnh của những bé gái với nét dịu dàng nhưng không kém phần vui vẻ.
- Serenity: Tượng trưng cho sự bình tĩnh, kiên định của cô gái sở hữu tên này.
- Sophronia gợi lên cho những người xung quanh hình ảnh cô gái cẩn trọng và nhạy cảm.
- Tryphena vô cùng có ý nghĩa khi đặt tên cho bé gái. Nó vừa mang ý nghĩa duyên dáng, thanh nhã vừa gợi lên sự thanh tao.
- Xenia là tên gọi tượng trưng một cô gái hiếu khách.
Tên tiếng Anh phổ biến đặt cho nhân vật nữ trong game
Tên tiếng Anh hay cho nữ game thủ | Ý nghĩa |
Abigail | Sự tự hào, niềm tự hào |
Alexandra | Người bảo vệ các chàng trai |
Allison, Alice | Quý tộc |
Audray | Cao quý, sức mạnh |
Beatrice | Có nghĩa là người mang niềm vui. |
Cara | Ý nghĩa của tên Cara trong tiếng Anh là người yêu dấu. |
Constance | Tên tiếng Anh hay cho nữ game thủ này có ý nghĩa là sự kiên định. |
Desi | Desi trong tiếng Anh có nghĩa là mong muốn, thể hiện sự khát vọng. |
Ellie | Tên tiếng Anh dễ thương này có nghĩa là ngọn đuốc, mặt trăng, ánh sáng rực rỡ. |
Emma | Một cái tên khá được ưa chuộng ở Mỹ mang nghĩa là phổ quát, bao trùm. |
Kora | Tên tiếng Anh này có nghĩa là nữ thần mùa xuân, thiếu nữ. |
Lily | Cái tên lấy cảm hứng từ loài hoa nổi tiếng để tượng trưng cho một cô gái dịu dàng, ngọt ngào và dễ thương. |
Lita | Mang ý nghĩa về năng lượng và ánh sáng. |
Madeline, Maddy, Mads, Linny | Tượng trưng cho một cô gái có nhiều tài năng. |
Maya | Nước hoặc ảo ảnh |
Mia | Một tên tiếng Anh hay cho nữ vô cùng dễ thương mang ý nghĩa là của tôi. |
Mila, Milan, Milu | Duyên dáng hay thân yêu |
Natalia, Natalie | Sinh nhật của Chúa |
Olivia | Là cây olive, liên tưởng đến hòa bình. |
Paige | Trong tiếng Anh cổ, tên này có nghĩa là hậu cận của lãnh chúa, mang hàm ý chăm chỉ. |
Quinn | Là hậu duệ của Conn, thủ lĩnh. Cái tên liên tưởng đến một người con gái có phẩm chất như nữ hoàng. |
Rihanna | Có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là ngọt ngào. |
Rose | Nhắc đến tên tiếng Anh này, chắc hẳn ai cũng biết nó là hoa hồng, thể hiện sự tràn đầy tình yêu. |
Sadie | Phiên bản gốc của Sadie chính là Sarah. Cái tên độc đáo này có nghĩa là duy nhất, công chúa. |
Sophia | Sophia là một cái tiếng Anh cho nữ phổ biển trong game thời gian gần đây. Nó mang ý nghĩa là trí khôn, sự không ngoan. |
Taylor | Là tên nghề nghiệp tiếng Anh cho thợ may, hay có hiểu theo nghĩa là thời trang. |
Họ và tên tiếng Anh hay cho nữ chắc chắn bạn sẽ thích
Danh sách các họ tiếng Anh cho nữ hay và độc lạ
Adler | Davis | Thompson | Griffin |
Ashley | Hutton | Lennon | Hazel |
Beckett | Finley | Ashley | Aislynn |
Carson | Duncan | Avery | Bexley |
Channing | Lincoln | Bellamy | Connelly |
Ellis | Mason | Pattinson | Stone |
Jennings | Penn | Raddix | Madigan |
Monroe | Sawyer | Cassidy | Jones |
Cooper | Brady | Everly | Sullivan |
Copeland | Walker | Emerson | West |
Những tên tiếng Anh hay cho nữ được yêu thích nhất
1. Olivia | 2. Emma | 3. Ava | 4. Charlotte | 5. Sophia |
6. Amelia | 7. Isabella | 8. Mia | 9. Evelyn | 10. Harper |
11. Camila | 12. Gianna | 13. Abigail | 14. Luna | 15. Ella |
16. Elizabeth | 17. Sofia | 18. Emily | 19. Avery | 20. Mila |
21. Scarlett | 22. Eleanor | 23. Madison | 24. Layla | 25. Penelope |
26. Aria | 27. Chloe | 28. Grace | 29. Ellie | 30. Nora |
31. Hazel | 32. Zoey | 33. Riley | 34. Victoria | 35. Lily |
36. Aurora | 37. Violet | 38. Nova | 39. Hannah | 40. Emilia |
41. Zoe | 42. Stella | 43. Everly | 44. Isla | 45. Leah |
46. Lillian | 47. Addison | 48. Willow | 49. Lucy | 50. Paisley |
51. Natalie | 52. Naomi | 53. Eliana | 54. Brooklyn | 55. Elena |
56. Aubrey | 57. Claire | 58. Ivy | 59. Kinsley | 60. Audrey |
61. Maya | 62. Genesis | 63. Skylar | 64. Bella | 65. Aaliyah |
66. Madelyn | 67. Savannah | 68. Anna | 69. Delilah | 70. Serenity |
71. Caroline | 72. Kennedy | 73. Valentina | 74. Ruby | 75. Sophie |
76. Alice | 77. Gabriella | 78. Sadie | 79. Ariana | 80. Allison |
81. Hailey | 82. Autumn | 83. Nevaeh | 84. Natalia | 85. Quinn |
86. Josephine | 87. Sarah | 88. Cora | 89. Emery | 90. Samantha |
91. Piper | 92. Leilani | 93. Eva | 94. Everleigh | 95. Madeline |
96. Lydia | 97. Jade | 98. Peyton | 99. Brielle | 100. Adeline |
Hy vọng với những tên tiếng Anh hay cho nữ mà công ty dịch thuật FAQTrans đã tổng hợp bên trên sẽ giúp cho bạn đọc tìm kiếm một cái tên phù hợp với nhu cầu để có thể sử dụng hiệu quả trong cuộc sống. Bên cạnh đó, công ty chúng tôi còn nhận dịch thuật tiếng Anh đa dạng các loại tài liệu thuộc nhiều chuyên ngành khác nhau. Nếu bạn đang có nhu cầu về dịch vụ, hãy liên hệ ngay với FAQTrans qua số hotline 0963.029.396.
Rate this postTừ khóa » Các Họ Tiếng Anh Quý Tộc
-
Họ Tên Tiếng Anh Hay Nhất Cho Nữ 2022 - Tham Khảo Ngay - Aroma
-
Tổng Hợp Các Họ Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ đầy đủ - IELTS Vietop
-
Họ Tiếng Anh Hay ❤️️Những Họ Tên Tiếng Anh Nam Nữ Đẹp
-
Họ Và Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam ❤️️100 Tên Quý Tộc Nhất
-
Cách Gọi Họ Tên Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất! - TOPICA Native
-
Họ Tiếng Anh 2022 ❤️️ Tất Tần Tật Họ Phổ Biến Tại Anh, Mỹ
-
Họ Và Tên Tiếng Anh Cho Nữ 2022 ❤️️ Top 200 Tên Hay Nhất
-
Danh Sách Một Số Họ Phổ Biến – Wikipedia Tiếng Việt
-
51 Tên Họ Tiếng Anh Người Lạ Và ý Nghĩa Của Chúng - Thpanorama
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tên Họ - StudyTiengAnh
-
300 Tên Tiếng Anh Hay Dành Cho Nam Và Nữ ý Nghĩa Nhất
-
1000 Tên Tiếng Anh Hay Cho Cả Nam Và Nữ Cực Sang Chảnh, Cực Chất
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ – Paris English Tài Liệu Tiếng Anh