Mục Lục
- 1 Tên tiếng Nhật hay cho nam
- 2 Tên Nhật cho nam ngầu
Mỗi khi đặt tên cho con trai lại đau đầu, nhiều bậc phụ huynh rất phân vân không biết đặt tên tiếng Nhật cho con trai như thế nào. Mỗi cái tên đều thể hiện tính cách, sự mạnh mẽ và quan trọng là ẩn chứa tình cảm, ước vọng của bố mẹ. Đừng lo về điều đó, Công ty CP Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDtrans xin gửi đến bạn list Tên tiếng Nhật hay cho nam hay nhất, sẽ là những gợi ý hay cho bạn nếu bạn đang bí idea nhé!
Tên tiếng Nhật hay cho nam
Cũng giống như tên tiếng Việt, khi đặt tên tiếng Nhật cũng phải lựa chọn những tên gọi phù hợp với giới tính. Khi dựa vào ký tự đuôi trong tên gọi, người Nhật có thể đoán biết được giới tính của bé. Thường thì các bé trai sẽ có tên với các ký tự đuôi như -ro, -shi, -o, -ya… Dưới đây là top những tên tiếng Nhật hay cho nam, cho bé trai mà bạn có thể tham khảo để đặt cho bé yêu của mình:
- Akio: Sáng sủa, ánh sáng
- Aoi: Cây thục quỳ hoặc màu xanh lam
- Arata: Tươi mới
- Atsushi: Hiền lành, chất phác
- Aman: An toàn
- Akimitsu: Ánh sáng rực rỡ
- Asuka: Ngày mai, hương thơm
- Ayumu: Giấc mơ
- Amida: Ánh sáng tinh khiết
- Akira/ Akihiko: Đứa trẻ thông minh, sáng dạ, trí tuệ
- Botan: Cây hoa mẫu đơn, biểu tượng của danh dự và giàu có
- Chin: Người vĩ đại
- Chiko: Nhanh như mũi tên
- Dai: To lớn, vĩ đại
- Daichi: Trái đất
- Daiki: Độ sáng tuyệt vời
- Daisuke: Sự trợ giúp lớn lao, tuyệt vời
- Dian/Dyan: Ngọn nến
- Ebisu: Thần may mắn
- Fumihito: Lòng trắc ẩn
- Fuji: Tên con trai tiếng Nhật tôn vinh ngọn núi Phú Sĩ hùng vĩ
- Fumio: Người con trai lễ độ, hòa nhã
- Gi: Người đàn ông dũng cảm
- Garuda: Người đưa tin của Trời
- Goro: Người con trai thứ năm, vị trí thứ 5
- Genji: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Haru/Haruki: Sinh vào mùa xuân, ánh sáng mặt trời
- Hayate: Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió
- Hiroshi: Tên tiếng Nhật hay cho bé trai mang ý nghĩa là hào phóng
- Hideyoshi: Xuất sắc và đức hạnh, tốt, đáng kính
- Hinata: Nơi đầy nắng hoặc hướng về phía mặt trời
- Hikaru: Ánh sáng, hỗ trợ
- Ho: Tên tiếng Nhật dành cho nam mang ý nghĩa người đàn ông tốt bụng
- Hibiki: Âm thanh hoặc tiếng vang
- Hirohito: Tấm lòng từ bi
- Hajime: Sự bắt đầu
- Hyuga: Hướng về mặt trời
- Hisashi: Người giàu ý chí
- Issey: Tên tiếng Nhật hay cho bé trai với ý nghĩa là con đầu lòng
- Isamu: Người có lòng dũng cảm, quả cảm
- Jun: Thuận lợi, thuận đường
- Juro: Lời chúc tốt đẹp nhất, cuộc sống lâu dài
- Kazuhiko: Người có đức, có tài
- Kenji: Mạnh mẽ và hoạt bát; đứa con thứ hai thông minh
- Ken: Khỏe mạnh
- Kichirou: Tốt lành, may mắn
- Masahiko: Chính trực, tài đức
- Michio: Tên tiếng Nhật cho nam có nghĩa là mạnh mẽ
- Niran: Vĩnh cửu
- Nobu: Có niềm tin vào điều gì đó
Tên Nhật cho nam ngầu
Ren | Một bông hoa sen |
Haruto | Mang nghĩa là ánh sáng, mặt trời, giống nam và bay cao. |
Aoi | Tên Aoi có nghĩa là cây thục quỳ hoặc màu xanh lam. |
Itsuki | Sử dụng cách đọc nanori của kanji, Itsuki có nghĩa là cây. |
Minato | Cái tên trung tính này có nghĩa là bến cảng. |
Yuma | Khi được viết là 悠真, nó có nghĩa là vĩnh viễn, thực sự, chân thực. |
Hiroto | Hiroto là một tên tiếng Nhật hay cho nam với nghĩa là một người từ bi. |
Ritsu | Mang ý nghĩa là luật pháp, công lý, đạo đức của con người |
Asahi | Là ánh sáng, ngày mới, sự khởi đầu tốt đẹp |
Akihito | Tên tiếng Nhật hay cho nam này có nghĩa là một vị hoàng tử sáng sủa. |
Akimitsu | Tên Akimitsu có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. |
Akio | Akio có nghĩa là tươi sáng hoặc chói lọi |
Arata | Sự tươi mới, tốt lành |
Asuka | Asuka có nghĩa là ngày mai, bay lượn tự do, hương thơm hoặc chim chóc. |
Ayumu | Cái tên này có nghĩa là điều kỳ ảo trong giấc mơ |
Daichi | Daichi có nghĩa là trái đất |
Daiki | Tên Daiki có thể được tạo bằng chữ kanji 大地- có nghĩa là sự sáng sủa, thông minh, tuyệt vời. |
Daisuke | Daisuke có nghĩa là tuyệt vời, lớn lao hoặc sự giúp đỡ. |
Denki | Denki có nghĩa là điện. Hiểu theo nghĩa bóng là nguồn năng lượng, động lực to lớn. |
Genji | Tên Genji có nghĩa là hai sự khởi đầu. |
Goro | Goro có nghĩa là thứ sáu và con trai. |
Hachirou | Chữ kanji của Hachirou có nghĩa là thứ tám và con trai. |
Haru | Haru có thể có hiểu là ánh sáng, mặt trời, giống nam hoặc mùa xuân. |
Haruka | Sự xa xôi hoặc hẻo lánh |
Hayate | Hayate có một ý nghĩa khá thơ, đó là âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió. |
Hibiki | Hibiki có nghĩa là âm thanh hoặc tiếng vang. |
Hideaki | Một cái tên tiếng Nhật hay cho nam khác có nghĩa là sự xuất sắc hoặc tỏa sáng. |
Hikari | Hikari là vầng ánh sáng tuyệt đẹp |
Hikaru | Hikaru có nghĩa là ánh sáng hoặc độ toả sáng. |
Hinata | Là một nơi đầy nắng hoặc hướng về phía mặt trời. |
Hiraku | Tên Hiraku có nghĩa là mở rộng, phát triển hoặc hỗ trợ. |
Hiroshi | Một đứa trẻ biết khoan dung, hào phóng và độ vượng. |
Ichiro | Một người con trai |
Isamu | Một cậu bé dũng cảm |
Jiro | Jiro mang nghĩa là hai người con trai |
Jun | Tùy thuộc vào chữ kanji được sử dụng, Jun có thể có nghĩa là tinh khiết, sạch sẽ, đơn giản hoặc ấm áp. |
Junichi | Junichi có nghĩa là tuân theo, phục tùng, hoặc sự thuần khiết. |
Junpei | Junpei là một tên tiếng Nhật có nghĩa là thanh khiết, yên bình. |
Juurou | Juurou có nghĩa là mười người con trai. |
Kaede | Tên này có nghĩa là cây phong. |
Kaito | Kaito là 海 – có nghĩa là biển, đại dương và 翔 – có nghĩa là bay lên, bay cao. |
Kaoru | Kaoru có thể được viết bằng kanji là 薫 / 郁 / 芳, đều có nghĩa là hương thơm. |
Katashi | Một đứa trẻ cứng rắn, vững vàng. |
Katsu | Cái tên Katsu có nghĩa là chiến thắng. |
Katsuo | Katsuo là một cái tên có nghĩa là chiến thắng và anh hùng. |
Katsurou | Người con trai mang lại thanh danh cho gia tộc |
Kazuki | Hòa bình, hy vọng, sự tươi sáng hoặc là một cái cây. |
Kazuo | Kazuo có nghĩa là một người đàn ông hoặc một người chồng. |
Kei | Kei có thể có nghĩa là thông minh, đá quý hoặc tin mừng. |
Ken | Một cậu bé khỏe mạnh, mạnh mẽ. |
Kenichi | Một chàng trai khoẻ mạnh. |
Kenshin | Chàng trai khiêm tốn và đáng tin cậy |
Kenzo | Ở Nhật Bản, Kenzo có nghĩa là số hai hoặc là sự khiêm tốn |
Kichiro | Một cậu bé mang lại sự may mắn |
Kiyoshi | Tên này có nghĩa là ánh sáng, tươi sáng hoặc sự rõ ràng. |
Kohaku | Kohaku có nghĩa là đỏ và trắng hoặc vàng và bạc. |
Kouji | Đứa bé có thể chữa lành vết thương cho mọi người. |
Kurou | Mang nghĩa là chín người con trai và theo truyền thống sẽ được đặt cho người con trai thứ chín của gia đình. |
Kyo | Có ý nghĩa là một tập thể vững mạnh. |
Makoto | Cái tên trung tính này có nghĩa là trung thành, thật thà. |
Masami | Trở nên xinh đẹp, mạnh mẽ. |
Masaru | Một đứa trẻ bất bại và xuất sắc. |
Minoru | Minoru nghĩa là đơm hoa kết trái. |
Naoki | Nghĩa đen là một cái cây thẳng. |
Naruhito | Tên Naruhito có nghĩa là đức hạnh, lòng trắc ẩn. |
Nori | Tên này có nghĩa là lễ, nghi thức. |
Osamu | Đây là một tên mang ý nghĩa kỷ luật, nghiên cứu, logic, biên niên sử, trị vì hoặc cai trị. |
Rin | Tên Rin có nghĩa là trang nghiêm, nghiêm túc hoặc lạnh lùng. |
Ringo | Ringo trong tiếng Nhật có nghĩa là quả táo. |
Rounin | Rounin có nghĩa là trôi dạt hoặc lang thang. |
Ryo | Đứa trẻ mang lại sự mát mẻ, sảng khoái, hoặc thực tế. |
Ryota | Ryota có nghĩa là mát mẻ, sảng khoái, trong trẻo. |
Ryu | Mang nghĩa là một con rồng. |
Ryuji | Đứa con đầu tiên của rồng |
Saburou | Người con trai sáng sủa. |
Shigeru | Viết là 茂, có nghĩa là xum xuê, tươi |
Shin | Tên Shin của các chàng trai Nhật Bản có nghĩa là sự chân thực.. |
Shingo | Một chàng trai thật thà, khiêm tốn. |
Shinobu | Một chàng trai kiên nhẫn, vượt khó. |
Shion | Một bông hoa tử uyển. |
Shiori | Một chàng trai nhẹ nhàng, lịch thiệp. |
Shou | Một vị chỉ huy tài ba. |
Shohei | Đứa trẻ mang đến sự yên bình. |
Shota | Người có chí, dám nghĩ, dám làm. |
Shun | Đứa trẻ tài ba, nhanh nhẹn. |
Soma | Soma có nghĩa là chân thực, âm thanh đột ngột của gió. |
Sora | Cả kanji 空 và 昊, đều có nghĩa là bầu trời. |
Sota | Người sở hữu một cuộc đời trơn tru, trôi chảy. |
Susumu | Tên Susumu của các bé trai Nhật Bản có nghĩa là thăng tiến, tiến bộ. |
Taichi | Sự to lớn. |
Taiki | Một người vĩ đại, to lớn, hoặc là một cái cây. |
Takashi | Takashi, viết 隆, có nghĩa là thịnh vượng, cao quý. |
Takehito | Takehiko có nghĩa là tướng quân hoặc một vị hoàng tử. |
Yamato | Chữ kanji của Yamato – 大和có nghĩa là sự hòa hợp tuyệt đối. |
Yuuma | Có nghĩa là sự chân thực, vĩnh viễn. |
Yuto | Đây là một tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa một chàng trai xuất sắc, dịu dàng, ưu việt. |
Vậy là chúng ta đã vừa được tham khảo qua những cái tên tiếng Nhật hay cho nam mà các bạn có thể đặt cho con hoặc chính bản thân mình để thể hiện tính cách bản thân. tên tiếng Nhật hay cho nam
Trên đây là những tên con trai bằng tiếng Nhật hay mà chúng tôi muốn gợi ý cho bạn, hy vọng các bậc phụ huynh có thể lựa chọn được cho con trai mình một cái tên để thể hiện tính cách, con người và những ước mơ gửi gắm cho con nhé!