Tendon - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛn.dən/
Danh từ
[sửa]tendon /ˈtɛn.dən/
- (Giải phẫu) Gân (dây chằng)
Tham khảo
[sửa]- "tendon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.dɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tendon/tɑ̃.dɔ̃/ | tendons/tɑ̃.dɔ̃/ |
tendon gđ /tɑ̃.dɔ̃/
- (Giải phẫu) Gân. Tendon d’Achille — gân gót (chân)
Tham khảo
[sửa]- "tendon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Dây Gân Tiếng Anh
-
Dây Gân Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Top 14 Dây Gân Tiếng Anh
-
DÂY CHẰNG HOẶC GÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dây Gân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gân" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gân Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Tích – Injuries - Leerit
-
Dây Chằng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giãn Dây Chằng: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bong Gân' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đứt Gân Duỗi đốt Xa Ngón Tay (mallet Finger) - Chấn Thương; Ngộ độc
-
161+ Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Rách Cơ Chóp Xoay Vai: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 87 Các Cơ Quan Nội Tạng - LingoHut
-
Đau Lưng Tiếng Anh Là Gì? Phiên Âm Và Thuật Ngữ Tiếng Anh
-
Chấn Thương Bàn Tay Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles