Tendon - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɛn.dən/
Danh từ
tendon /ˈtɛn.dən/
- (Giải phẫu) Gân (dây chằng)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tendon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɑ̃.dɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| tendon/tɑ̃.dɔ̃/ | tendons/tɑ̃.dɔ̃/ |
tendon gđ /tɑ̃.dɔ̃/
- (Giải phẫu) Gân. Tendon d’Achille — gân gót (chân)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tendon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dây Gân Tiếng Anh
-
Dây Gân Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Top 14 Dây Gân Tiếng Anh
-
DÂY CHẰNG HOẶC GÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dây Gân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gân" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gân Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Tích – Injuries - Leerit
-
Dây Chằng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giãn Dây Chằng: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bong Gân' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đứt Gân Duỗi đốt Xa Ngón Tay (mallet Finger) - Chấn Thương; Ngộ độc
-
161+ Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Rách Cơ Chóp Xoay Vai: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 87 Các Cơ Quan Nội Tạng - LingoHut
-
Đau Lưng Tiếng Anh Là Gì? Phiên Âm Và Thuật Ngữ Tiếng Anh
-
Chấn Thương Bàn Tay Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles