Tents | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: tents Probably related with:
English Vietnamese
tents các trại mình ; cái lều ; căn lều ; dinh trại ; dựng lều ; hạ trại ; khu lều ; lều bạt ; lều cắm ; lều trại ; lều ; nhiều chiếc lều ; nhiều lều ; nhà tạm ; sự may mắn ; trại quân ; trại ;
tents chòi ; các trại mình ; cái lều ; căn lều ; dinh trại ; dựng lều ; hạ trại ; khu lều ; lều bạt ; lều cắm ; lều trại ; lều ; nhiều chiếc lều ; nhiều lều ; nhà tạm ; sự may mắn ; trại quân ; trại ;
May related with:
English Vietnamese
pup tent * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái lều che
shelter tent * danh từ - (quân sự) lều nhỏ
tent-cloth * danh từ - vải lều
tent-peg * danh từ - cọc lều
tent-rope * danh từ - dây lều
tentative * tính từ - ướm, thử =tentative offer+ lời nói ướm, lời đề nghị * danh từ - sự thử, sự toan làm
bell-tent * danh từ - lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông
oxygen tent * danh từ - lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở)
tent-bed * danh từ - giừơng dã ngoại
tent-door * danh từ - cửa lều
tent-pin - xem tent-peg
tentatively * phó từ - ướm, thử - ngập ngừng; thăm dò - không dứt khoát, không quả quyết
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Lều Dịch Tiếng Anh Là Gì