Test Từ Vựng Về MÓN ĂN VIỆT NAM Trong Tiếng Hàn - Trung Tâm ...
Có thể bạn quan tâm
1. 술잔치 ,주연
A: bánh ngọt
B: bữa nhậu
C: bánh xèo
D: cơm chiên
2. 백빵
A: cơm trắng
B: mì trắng
C: bữa ăn ngoài trời
D: bánh bao, bánh hấp
3. 볶음 밥
A: mì xào
B: hủ tiếu, phở
C: mì gói
D: cơm chiên
4. 케이크, 양과자
A: mì ý
B: cháo
C: bánh ngọt
D: bữa ăn nhẹ
5. 팬케이크
A: mì ống ý
B: bánh bích quy
C: bánh xèo
D: bánh trung thu
6. 만두, 찐빵
A: bữa ăn trưa
B: bánh sừng bò
C: bánh nướng
D: bánh bao, bánh hấp
7. 야외 요리
A: bún
B: bánh bò
C: bữa ăn tối
D: bữa ăn ngoài trời
8. 백밥
A: bánh Sandwich
B: bánh mì sốt
C: cơm
D: cơm trắng
9. 아침 식사
A: bữa ăn sáng
B: bữa ăn
C: mì ống ý
D: mì ý
10. 볶음 국수
A: bánh xèo
B: mì xào
C: bánh ngọt
D: bánh bao, bánh hấp
11. 국수
A: bánh sừng bò
B: hủ tiếu, phở
C: bánh phồng tôm
D: bánh bích quy
12. 라면
A: bữa ăn
B: mì ống ý
C: mì gói
D: mì ý
13. 버미셀리
A: miến
B: mì gói
C: bữa ăn nhẹ
D: hủ tiếu, phở
14. 가벼운 식사
A: bữa ăn nhẹ
B: bánh phồng tôm
C: bánh sừng bò
D: bánh nướng
15. 죽
A: bữa ăn tối
B: cháo
C: bánh tráng cuốn
D: bánh bò
16. 이탈리아식 국수
A: bánh bao, bánh hấp
B: bánh xèo
C: bánh ngọt
D: mì ý
17. 식사
A: bánh Sandwich
B: bữa ăn
C: bánh mì sốt
D: cơm
18. 스파게티
A: mì ống ý
B: bánh mì
C: bánh nướng
D: bữa ăn trưa
19. 월병
A: bữa ăn nhẹ
B: mì ý
C: cháo
D: bánh trung thu
20. 비스킷
A: bữa tiệc
B: bánh Sandwich
C: bánh bích quy
D: bánh mì lát nướng
21. 새우 크래커
A: bữa ăn tối
B: bún
C: bánh bò
D: bánh phồng tôm
22. 크루아상
A: mì gói
B: mì xào
C: bánh sừng bò
D: hủ tiếu, phở
23. 핫케이크
A: bánh trung thu
B: bánh phồng tôm
C: bánh nướng
D: bánh bích quy
24. 점심 식사
A: bữa ăn sáng
B: mì xào
C: cơm trắng
D: bữa ăn trưa
25. 빵
A: bánh mì
B: bánh bò
C: bữa ăn tối
D: bánh tráng cuốn
26. 쌀국수
A: bún
B: cơm chiên
C: bánh xèo
D: bánh ngọt
27. 저녁 식사
A: bữa ăn sáng
B: bữa ăn tối
C: cơm trắng
D: bữa ăn ngoài trời
28. 스펀지 케이크
A: bữa ăn trưa
B: bún
C: bánh bò
D: bánh mì
29. 라이스페이퍼
A: bánh tráng cuốn
B: cơm chiên
C: bánh xèo
D: bánh ngọt
30. 밥
A: cơm
B: bánh phồng tôm
C: bánh sừng bò
D: bánh nướng
31. 머핀
A: bánh Sandwich
B: bánh mì sốt
C: bữa tiệc
D: cơm
32. 샌드위치
A: bánh tráng cuốn
B: bánh mì sốt
C: bánh Sandwich
cơm
33. 잔치,향연
A: bánh mì sốt
B: bữa tiệc
C: cơm
D: bánh Sandwich
34. 구운빵
A: bánh Sandwich
B: bánh mì lát nướng
C: bánh mì sốt
D: cơm
35. 계란후라이
A: bánh Sandwich
B: bánh mì lát nướng
C: Trứng ốp la
D: cơm
36. 말은빵
A: Bánh cuốn
B: Mực xào nấm
C: Thịt lợn nướng
D: Phở bò
37. 돼지고기 꼬챙이구이
A: Tôm xào nấm
B: Chả lợn xiên nướng
C: Lẩu thập cẩm
D: Cá rán
38. 시고 단 맛나는 돼지고기 튀김
A: bánh bích quy
B: bữa ăn
C: bánh mì lát nướng
D: Thịt lợn xào chua ngọt
39. 돼지고기 통구이
A: cơm chiên
B: bánh ngọt
C: Thịt lợn quay
D: bánh bao , bánh hấp
40. 돼지고기 불고기
A: Lẩu cá
B: Thịt lợn quay
C: Lẩu thập cẩm
D: Thịt lợn nướng
41. 죽순 넣은 국수
A: Cá hấp gừng
B: Trứng ốp la
C: Rau xào
D: Bún măng
42. 쇠고기 냄비요리
A: Lẩu bò
B: Cá sốt cà chua
C: bánh bò
D: Mực xào nấm
43. 생선 냄비요리
A: cơm
B: Ốc xào đậu phụ chuối
C: Lẩu cá
D: bánh phồng tôm
44. 버섯새우 볶음
A: bánh phồng tôm
B: Trứng ốp la
C: bữa ăn trưa
D: Tôm xào nấm
45. 오징어 버섯볶음
A: bánh phồng tôm
B: mì ống ý
C: Mực xào nấm
D: cháo
46. 우랑이 두부 바나나 볶음
A: bánh phồng tôm
B: miến
C: cháo
D: Ốc xào đậu phụ chuối
47. 볶은야채
A: Rau xào
B: mì xào
C: mì trắng
D: Bánh cuốn
48. 버섯양배추볶음
A: Lẩu bò
B: Rau cải xào nấm
C: Mực xào nấm
D: Mì, Hủ tiếu
49. 국수, 쌀국수류
A: Mì chay
B: Mì, Hủ tiếu
C: Tôm xào nấm
D: Chả lợn xiên nướng
50. 쇠고기 국수
A: Trứng ốp la
B: Thịt lợn nướng
C: Chả lợn xiên nướng
D: Phở bò
51. 닭국수
A: bữa ăn sáng
B: bánh ngọt
C: Phở gà
D: mì gói
52. 야채국수
A: Bánh Sandwich
B: bánh mì lát nướng
C: Mì chay
D: Cá hấp gừng
ĐÁP ÁN
|
Từ khóa » Món ăn Việt Bằng Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Các Món Ăn Việt Nam - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam - Trang Beauty Spa
-
Top 16 Giới Thiệu Món Phở Việt Nam Bằng Tiếng Hàn Hay Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực Việt Nam
-
Giới Thiệu Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Hàn
-
Cách Nấu Món ăn Bằng Tiếng Hàn - Blog Của Thư
-
Luyện Dịch Tiếng Hàn Sơ Cấp Chủ đề Ẩm Thực
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Của Việt Nam
-
[한국어] Giới Thiệu Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Hàn - YouTube