Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam Today: 30-11-2024 17:47:47

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam

    (Ngày đăng: 08-03-2022 16:13:06) Cùng ngoại ngữ Sài Gòn Vina học từ vựng tiếng Hàn về các món ăn Việt Nam 빵: Bánh mỳ, 말은빵: Bánh cuốn, 닭국수: Phở gà.

    Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam

    빵 /ppang/: bánh mỳ.

    쇠고기 국수 /soe-ko-ki-kuk-su/: phở bò.

    말은빵 /ma-rưn-ppang/: bánh cuốn.

    비프스테이크 /pi-phư-sư-thê-o-khư/: bít tết.

    Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam 쇠고기 냄비요리 /soe-ko-ki-neng-pi-yo-ri/: lẩu bò.

    샌드위치 /sen-tu-uy-ch’i/: bánh mỳ kẹp.

    통닭 /thong-tak/: gà quay.

    닭튀김 /tak-thuy-kim/: gà rán.

    닭카레 tak-kha-le/: cà ri gà.

    고기 애그롤 /ko-ki-e-ku-rol/: chả giò.

    버터 /po-tho/: bơ.

    치즈 /ch’i-trư/: pho mát.

    생선튀김 /seng-son-thuy-kim/: cá rán.

    닭국수 /tak-t-kuk-su/: phở gà.

    야채국수 /ya-ch’e-kuk-su/: mì chay.

    Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam" do giáo viên Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.

    Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
    • Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
    • Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
    • Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
    • Chứng chỉ Klat
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Món ăn Việt Bằng Tiếng Hàn