Thân ái - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 親愛.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰən˧˧ aːj˧˥ | tʰəŋ˧˥ a̰ːj˩˧ | tʰəŋ˧˧ aːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰən˧˥ aːj˩˩ | tʰən˧˥˧ a̰ːj˩˧ |
Tính từ
[sửa]thân ái
- Có tình cảm quý mến và gần gũi, gắn bó. Lời chào thân ái. Sống thân ái với mọi người.
Tham khảo
[sửa]- "thân ái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thân ái Là Gì
-
"thân ái" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thân ái Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nghĩa Của Từ Thân ái - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Thân ái Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thân ái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thân ái Là Gì, Nghĩa Của Từ Thân ái | Từ điển Việt
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ: Thân ái - Giải Bài Tập Ngữ Văn Lớp 5
-
Thân ái Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'thân ái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thân ái' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dòng Nào Dưới đây Gồm Các Từ đồng Nghĩaa. Thân ái, Thân ... - Hoc24
-
Dòng Nào Dưới đây Gồm Các Từ đồng Nghĩaa. Thân ái, Thân ... - Hoc24
-
ĐịNh Nghĩa Thân ái TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Chào Thân ái Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Mối Quan Hệ Thân ái Có Nghĩa Là Gì?