Than Củi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
than củi
* dtừ
charcoal, fuel
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
than củi
* noun
charcoal



Từ liên quan- than
- than be
- than dư
- than gỗ
- than mỏ
- than sỉ
- than xỉ
- than ôi
- than đá
- than đỏ
- than béo
- than bùn
- than chì
- than cám
- than cản
- than cốc
- than củi
- than dầu
- than gầy
- than gập
- than hoa
- than hột
- than non
- than nâu
- than nến
- than thở
- than tàu
- than van
- than vãn
- than vụn
- than đèn
- than bánh
- than chất
- than dính
- than gạch
- than hoạt
- than hồng
- than khóc
- than khói
- than thân
- than tiếc
- than tròn
- than viên
- than điện
- than đượm
- than bitum
- than phiền
- than trách
- than trắng
- than xương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Than Củi Tiếng Anh
-
Than Củi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Than Củi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THAN CỦI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THAN CỦI - Translation In English
-
THAN CỦI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "than Củi" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Than Củi Bằng Tiếng Anh
-
Than Củi Tiếng Anh Là Gì
-
"than (củi)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Than Củi? - Vietnamese - English Dictionary
-
Than Củi – Wikipedia Tiếng Việt