Từ điển Việt Anh "than Củi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"than củi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

than củi

than củi
  • noun
    • charcoal
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
char
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
charcoal
Giải thích VN: 1. Loại cacbon xốp tạo ra khi đốt các chất hữu cơ, đặc biệt là gỗ, trong môi trường chân không. 2. Quá trình viết hay vẽ sử dụng vật này.
Giải thích EN: 1. a porous carbon created by heating organic material, especially wood, in an airless environment.a porous carbon created by heating organic material, especially wood, in an airless environment.?2. a writing or drawing implement made of this substance.a writing or drawing implement made of this substance.
  • bộ lọc dùng than củi: charcoal filter
  • bộ lọc than củi: charcoal filter
  • hấp phụ bằng than củi: charcoal adsorption
  • kiểm tra xăng bằng than củi: charcoal test
  • than củi hấp phụ: charcoal adsorbent
  • than củi hoạt tính: activated charcoal
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    than củi

    - Nh. Than tàu.

    Từ khóa » Than Củi Tiếng Anh