THẰN LẰN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THẰN LẰN " in English? SNounthằn lằnlizardthằn lằnlizardsthằn lằnpterosaursthằn lằn bay

Examples of using Thằn lằn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tìm thằn lằn để ăn.Find some lefse to eat.Tôi đang tìm thằn lằn.I'm looking for lizards.Thằn lằn giống hệt spiderman.Parahikers are like Spiderman.Giống lưỡi rắn hay lưỡi thằn lằn ấy.It is like a snake or lizard's tongue.Loài thằn lằn mới được phát hiện ở vùng Caribe.New species of lizards discovered on Caribbean….Combinations with other parts of speechUsage with nounsthằn lằncon thằn lằnloài thằn lằnBởi vìem nghĩ đã gặp một:" Cô Gái Thằn Lằn.Because I think I met a lizard girl.Phát hiện 24 loài thằn lằn mới ở vùng Caribe →.New species of lizards discovered on Caribbean….Chúng tôi rất vui khi chụp ảnh mèo, cá và thằn lằn.We had fun taking pictures of cats, a fish, and a lizard.Ngay cả chồng cậu cũng mặc như thằn lằn tới giúp ta kìa.Even though your husband is dressed like a lizard, he came to help us.Cô ấy là cựu lãnh đạo của đội bảo vệ của thủ lĩnh thằn lằn.She was the former leader of the guards of the lizardmen chieftain.Cái đầu thằn lằn, ghép với những cái răng sắc bén đáng sợ trong miệng nó.A lizard's head, coupled with frighteningly sharp teeth in its mouth.Tao sẽ cho mày thấy sự khác biệt giữa một con rồng và thằn lằn.I will show you the difference between a dragon and a lizard.Nó có vảy giống như thằn lằn. Đui mù, với đôi cánh như loài dơi.He was scaled like a lizard, blind, with leather wings like the wings of a bat.Rắn, thằn lằn, và các động vật khác cũng có mặt và có thể gây ra vấn đề nhỏ.Snakes, monitor lizards, and other animals are also present and may cause minor problems.Đối với tất cả các loài thằn lằn và lưỡng cư, gián Mỹ là một loại thực phẩm phổ biến.For all species of lizards and amphibians, American cockroaches are a universal food.Sáu loài thằn lằn ở đảo New Guinea được phát hiện có máu màu xanh lá do một sự tiến hóa kì lạ.Six species of lizards in New Guinea bleed lime green thanks to evolution gone weird.Những con rắn nonbắt đầu bằng một cuộc săn thằn lằn, rất khó để bắt và bất động chúng.Young snakes start with a lizard hunt, it is difficult to catch and immobilize them.Chẳng có cách nào khác ngoài bám vào bức tường bằng cả tay vàchân như thằn lằn và leo lên.There is no other way than to cling onto the wall with both legs andarms like a lizard and climb.Với số lượng gồm hơn 1.100 loài thằn lằn chứa đầy những bất ngờ hấp dẫn.And yet this category of more than 1,100 species of lizard is filled with fascinating surprises.Chúng ăn chủ yếu là thằn lằn và các loài động vật nhỏ khác, và phần lớn thời gian chúng ở trên cây.They feed mostly on lizards and other small animals, and spend most of their time up trees.Họ tin rằng nó có thể bắt chước đầu thằn lằn để mở đường cho những kẻ săn mồi trốn thoát.They believe that it could possibly mimic a lizard's head to pave the way towards escaping predators.Đôi khi, thằn lằn có thể được nhìn thấy ăn thực vật sa mạc, chẳng hạn như hạt, nụ hoa và lá.On occasion, the lizard may be seen eating desert plant matter, such as seeds, flower buds, and leaves.Chân khủng long ở ngay dưới cơ thể chúng, trong khi chân thằn lằn và cá sấu chỉa ra sang hai bên.[ 29].Dinosaur legs extend directly beneath the body, whereas the legs of lizards and crocodilians sprawl out to either side.[22].Hiện nay, có 10.000 loài thằn lằn và rắn sinh sống trên khắp thế giới, gấp đôi số loài động vật có vú.Today, there are 10,000 species of lizards and snakes around the world- twice as many species as mammals.Con thằn lằn màu đen và trắng thuộc loài Salvator merianae được nhân viên môi trường mang đến chỗ Pelegrin do những vết thương.The young black and white tegu, Salvator merianae, was brought to Pelegrin by environmental police officers because of its injuries.Với cái chiều hướng đó, Đầm Thằn Lằn là một bãi săn tốt để các thành viên trong party xác nhận lại mối quan hệ của mình.In that sense, the Lizard Swamp served as a good hunting ground for party members to reaffirm their relationships.Squamata: gồm các loài thằn lằn, rắn và amphisbaenia(" bò sát giống bọ"), có khoảng 7.900 loài.The order Squamata includes the lizards, snakes and worm lizards and has about 7,900 species.Tất cả những con bọ, thằn lằn, chim chóc, cây cối, mọi thứ đều ngập tràn tình yêu này.All of the bugs, the lizards, the birds, the plants, the trees, everything was inundated with this love.Bộ tài khoản trung tâm não thằn lằn làm tổ tiên chúng ta hành động cực kỳ cảm tính và sống như thể mỗi ngày đều là ngày cuối cùng của cuộc đời.The lizard brain made our ancestors act very emotionally and live as if every day was the very last of their lives.Display more examples Results: 29, Time: 0.0232

See also

con thằn lằnlizardlizardsloài thằn lằnlizardlizardsspecies of lizards

Word-for-word translation

lằnnounlinelines S

Synonyms for Thằn lằn

lizard thănthăng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thằn lằn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thằn Lằn Em