Than Tổ Ong Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
than tổ ong tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ than tổ ong trong tiếng Trung và cách phát âm than tổ ong tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ than tổ ong tiếng Trung nghĩa là gì.
than tổ ong (phát âm có thể chưa chuẩn) 蜂窝煤 《煤末掺适量石灰或黏土加水和匀, 用模型压制成的短圆柱形燃料, 有许多上下贯通的孔。》炭墼 《用炭末做成的块状燃料, 多呈圆柱形。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)蜂窝煤 《煤末掺适量石灰或黏土加水和匀, 用模型压制成的短圆柱形燃料, 有许多上下贯通的孔。》炭墼 《用炭末做成的块状燃料, 多呈圆柱形。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ than tổ ong hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đàn hồi tiếng Trung là gì?
- bày tiệc tiếng Trung là gì?
- máy biến áp bu tiếng Trung là gì?
- tà quyệt tiếng Trung là gì?
- khoẻ mạnh kháu khỉnh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của than tổ ong trong tiếng Trung
蜂窝煤 《煤末掺适量石灰或黏土加水和匀, 用模型压制成的短圆柱形燃料, 有许多上下贯通的孔。》炭墼 《用炭末做成的块状燃料, 多呈圆柱形。》
Đây là cách dùng than tổ ong tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ than tổ ong tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 蜂窝煤 《煤末掺适量石灰或黏土加水和匀, 用模型压制成的短圆柱形燃料, 有许多上下贯通的孔。》炭墼 《用炭末做成的块状燃料, 多呈圆柱形。》Từ khóa » Tổ Ong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
TỔ ONG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Tổ Ong" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tổ Ong Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tổ Ong Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Tổ Ong Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "tổ Ong" - Là Gì?
-
TỔ ONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tổ Ong Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Graphen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Comb Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hội Những Người THÍCH HỌC TIẾNG ANH | Facebook
-
Con Ong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk