Từ điển Việt Anh "tổ Ong" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tổ ong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tổ ong
Lĩnh vực: xây dựng |
honeycombhood |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
beehive |
swarm |
|
|
|
|
|
|
|
tổ ong
- Ngb. Có hình đều đặn sắp xếp liền nhau giống như tổ con ong: Khăn mặt tổ ong.
Từ khóa » Tổ Ong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
TỔ ONG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Tổ Ong" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tổ Ong Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tổ Ong Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Tổ Ong Bằng Tiếng Anh
-
TỔ ONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tổ Ong Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Graphen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Comb Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hội Những Người THÍCH HỌC TIẾNG ANH | Facebook
-
Con Ong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Than Tổ Ong Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số