Từ điển Việt Anh "tổ Ong" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tổ ong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tổ ong

Lĩnh vực: xây dựng
honeycombhood
bê tông ít lỗ tổ ong
concrete of low porosity
bê tông rỗ tổ ong
porous concrete
bê tông tổ ong
aircrafted concrete
bê tông tổ ong
cell concrete
bê tông tổ ong
cellular concrete
bê tông tổ ong
cellular expanded concrete
bê tông tổ ong
crated concrete
bê tông tổ ong
hollow concrete
bê tông tổ ong vôi sét
cellular concrete based on loess and lime
bình tản nhiệt kiểu tổ ong
honey comb radiator
bộ lọc xốp tổ ong
honeycomb filler
bộ lọc xốp tổ ong
honeycomb grill
bộ nhớ hình tổ ong
honeycomb memory
bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong
honeycomb (type) radiator
bộ trao đổi nhiệt (kiểu) tổ ong
sectional heat exchanger
bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
Cellular Array Processor (CAP)
cấu trúc (kiểu) tổ ong
honeycomb structure
cấu trúc kiểu tổ ong
honeycomb structure
cấu trúc rỗ tổ ong
honeycomb structure
cao su tổ ong
cellular rubber
chất dẻo rỗ tổ ong
honeycomb plastics
cuộn dây hình tổ ong
honey coil
cuộn dây hình tổ ong
honeycomb coil
cuộn dây hình tổ ong
lattice-wound coil
cuộn dây kiểu tổ ong
honeycomb winding
dạng tổ ong
cancallated
dạng tổ ong
cavernous
dạng tổ ong
cell-like
dạng tổ ong
cellular
dạng tổ ong
honeycomb
beehive
swarm
Dạ tổ ong (túi II của dạ dày động vật nhai lại)
Reticulum
dạ tổ ong
honeycomb bag
dạ tổ ong (đoạn thứ hai của dạ dày)
fore stomach
lỗ tổ ong
comb
thiết bị lọc kiểu tổ ong
cell-type filter
thiết bị lọc kiểu tổ ong
cellular filter
tổ ong mật
honeycomb
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tổ ong

- Ngb. Có hình đều đặn sắp xếp liền nhau giống như tổ con ong: Khăn mặt tổ ong.

Từ khóa » Tổ Ong Tiếng Anh đọc Là Gì