Bỏ túi từ vựng các loại Than trong tiếng Trung dichthuatmientrung.com.vn › than-trong-tieng-trung
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các loại Than trong mỏ than ; 1, Than trắng, 白煤, bái méi ; 2, Than béo, than mỡ, 焦煤, jiāoméi ; 3, Than nâu, 褐煤, hèméi.
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2016 · Từ vựng tiếng Trung về các loại than · 1. Than trắng: 白煤 bái méi · 2. Than béo, than mỡ: 焦煤 jiāoméi · 3. Than nâu: 褐煤 hèméi · 4. Than: 泥煤 ní ...
Xem chi tiết »
Từ vưng tiếng Trung về các loại than ; Than béo, than mỡ. 焦煤. jiāoméi ; Than nâu. 褐煤. hèméi ; Than. 泥煤. ní méi ; Than cục. 块煤. kuài méi ; Than bùn. 烟煤.
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2017 · 9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN ... 464 Vận chuyển than trong hầm lò 井下运煤 jǐngxià yùn méi.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2019 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MỎ THAN ; 焦煤, jiāoméi, Than béo, than mỡ ; 褐煤, hèméi, Than nâu ; 泥煤, ní méi, Than ; 块煤, kuài méi, Than cục ; 烟煤 ...
Xem chi tiết »
thân Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa thân Tiếng Trung (có phát âm) là: 亲; 亲属 《关系近; 感情好(跟.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thận trong tiếng Trung ... 肾脏; 腰子 《肾。》慎 《谨慎; 小心。》Thận眘 《同"慎"。多用于人名。》 Đây là cách dùng thận tiếng Trung.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2022 · Một số từ vựng về than trong tiếng Trung: 白煤 /bái méi/: Than trắng. 焦煤 /jiāoméi/: Than béo, than mỡ .
Xem chi tiết »
Bài viết này Yêu tiếng Trung cung cấp cho các bạn những loại than bằng tiếng Trung và một số từ vựng liên quan đến chủ đề này. Cùng tìm hiểu ngay nào !
Xem chi tiết »
Từ vựng các loại THAN trong tiếng Trung. Khi làm việc tại các mỏ than ở Trung Quốc thì việc nắm vững được từ vựng chủ đề này rất cần thiết.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Trung các loại Than trong mỏ than ; 1, Than trắng, 白煤 ; 2, Than béo, than mỡ, 焦煤 ; 3, Than nâu, 褐煤 ; 4, Than, 泥煤 ; 5, Than cục ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2018 · Học từ vựng tiếng Trung các cơ quan bên trong cơ thể bằng tiếng Trung mới nhất từ THANHMAIHSK. ... 肾 (Shèn) : Thận. 19. 胰 (Yí) : Tủy tạng.
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Các loại Thán từ trong tiếng Trung · 1. 呀 (yā) · 2. 唉 (ài) · 3. 呦 (yōu) · 4. 哇! · 5. 嗳 (ǎi/āi) · 6. 嗯(éng) · 7. 哎呀(Āiyā) · 8. 哦 (ó).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 10 thg 4, 2022 · Từ cảm thán trong tiếng Trung | Thán từ là 叹词 [Tàn cí], chúng ta thường dùng như: 哈哈, 唉呀, 啊, 哼... biểu thị sự ngạc nhiên, nghi ngờ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Than Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề than trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu