Than Vãn - Wiktionary Tiếng Việt

than vãn
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰaːn˧˧ vaʔan˧˥tʰaːŋ˧˥ jaːŋ˧˩˨tʰaːŋ˧˧ jaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaːn˧˥ va̰ːn˩˧tʰaːn˧˥ vaːn˧˩tʰaːn˧˥˧ va̰ːn˨˨

Động từ

than vãn

  1. Kể lể dài dòng để phàn nàn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “than vãn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=than_vãn&oldid=2189429”

Từ khóa » Than Vãn Là Từ Loại Gì