Ý Nghĩa Của Than Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Từ của Ngày

agony aunt

UK /ˈæɡ.ə.ni ˌɑːnt/ US /ˈæɡ.ə.ni ˌænt/

Từ khóa » Than Vãn Là Từ Loại Gì