THẰNG TỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THẰNG TỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thằngguymanboythisthattồibadpoorbadlyterriblepoorly

Ví dụ về việc sử dụng Thằng tồi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bố là thằng tồi.I'm an ass man.Gió có thể đúng là một thằng tồi.Wind can really be a bummer.Mày là thằng tồi!You are a bad man!Hai cậu đều là thằng tồi.You guys are both dicks.Tao là thằng tồi nhưng tao yêu cô ấy!She is a dork but I love her!Anh là một thằng tồi.You have been a very bad boy.Hắn là thằng tồi, nhưng không phải thằng ngu.He's a punk, but he ain't stupid.Mày làm tao thấy như tao là một thằng tồi tệ.You're making me feel like I'm a bad guy.Tôi chỉ là một thằng tồi to béo ngồi trên đỉnh núi.I'm just a big bad man in the hell.Nhưng ít ra tôi Tôi không phải thằng tồi như ông.But I, at least, am not as dirty as you.Thằng tồi kế tiếp mà chúng ta phải tìm là luật sư tên Marcus Baptiste.Next bum we gotta get is a lawyer named Marcus Baptiste.Tôi muốn nói với cô ấy rằng,tôi cũng chỉ là một thằng tồi mà thôi.I wanted to tell her that I am a no-bra girl too.Tớ là thằng tồi”, bạn tôi nói, loạng choạng dắt chiếc xe đạp trước tôi vài bước.I'm probably a bad person," my friend said, stumbling beside his bike a few steps in front of me.Trước giờ tôi luôn ghétanh. giờ anh vẫn là thằng tồi.I have always hated you,because you were a prick in college and you are a prick today!Tôi không vơ vào mình khi người ta nói:“ Miguel này, cậu là người tốt nhất trên đời.” và tôi cũng không vơ vào mình nếu họ nói:“ Miguel,mi là thằng tồi.”.I don't take it personally when people say,“Miguel, you are the best,” and I also don't take it personally when they say,“Miguel,you are the worst.”.Sợ con dâu tương lai không nết na, mẹ thuê thám tử điều tra,nhưng phải gọi ngay con trai:" Mày là thằng tồi!''!Afraid of her future daughter-in-law, her mother hired a detective to investigate, but hadto immediately call her son: You are a bad boy!Ôi trời ơi, cái thằng con tồi tệ này.”.Oh my God, this poor guy.”.Ừ, 1 thằng cớm tồi khiến tất cả chúng ta trông thật tồi tệ.Yeah, one bad cop makes us all look bad.Là thằng đàn ông tồi chỉ biết bới móc người khác”.He is a bad man, who steals other men's cattle.".Nếu mọi thứ đều nằm trong đầu thằng nhóc chuyện tồi tệ gì có thể xảy ra?If this is all in his head, what's the worst thing that can happen to him?Không, tôi sẽ đi thằng tới nơi tồi tệ nhất với mình, nơi tồi tệ nhất thế giới đối với tôi, cho dù người phụ nữ này.No, I'm going to drive straight to the worst place for me, the worst place on earth for me to be, even though this woman is like.Anh ghét một nửa của anh là ông ta, và anh có thể cảm nhận điều đó,phần đó của anh là một thằng con hoang tồi tệ thấp hèn, và vô giá trị, và khi Churchill và T. J.I hate the half of me that's him, and I can feel it,that part that's a bad, low, worthless son of a bitch, and when Churchill and T.J.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 77, Thời gian: 0.0225

Từng chữ dịch

thằngdanh từguymanboythằngngười xác địnhthisthattồitính từbadpoorterribletồitrạng từbadlypoorly

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thằng tồi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Như 1 Thằng Tồi