Tháng Và Mùa Trong Tiếng Anh - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 5 trên 65 | |
➔ Ngày trong tuần | Kỳ nghỉ và lễ hội ➔ |
Học các tháng và mùa bằng tiếng Anh. Chú ý là tháng trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Các tháng
January | Tháng 1 |
February | Tháng 2 |
March | Tháng 3 |
April | Tháng 4 |
May | Tháng 5 |
June | Tháng 6 |
July | Tháng 7 |
August | Tháng 8 |
September | Tháng 9 |
October | Tháng 10 |
November | Tháng 11 |
December | Tháng 12 |
in January | vào Tháng 1 |
in February | vào Tháng 2 |
in March | vào Tháng 3 |
in April | vào Tháng 4 |
in May | vào Tháng 5 |
in June | vào Tháng 6 |
in July | vào Tháng 7 |
in August | vào Tháng 8 |
in September | vào Tháng 9 |
in October | vào Tháng 10 |
in November | vào Tháng 11 |
in December | vào Tháng 12 |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 5 trên 65 | |
➔ Ngày trong tuần | Kỳ nghỉ và lễ hội ➔ |
Các mùa
spring | mùa xuân |
summer | mùa hè |
autumn (tiếng Anh Mỹ: fall) | mùa thu |
winter | mùa đông |
in spring | vào mùa xuân |
in summer | vào mùa hè |
in autumn (tiếng Anh Mỹ: in fall) | vào mùa thu |
in winter | vào mùa đông |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 5 trên 65 | |
➔ Ngày trong tuần | Kỳ nghỉ và lễ hội ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Từ điển Tháng Trong Tiếng Anh
-
Các Tháng Trong Tiếng Anh: Cách Viết Và ý Nghĩa Của Các Tháng
-
THÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Tháng Tiếng Anh Và Cách Học để Nhớ Nhanh Nhất - Du Học Netviet
-
Tháng Trong Tiếng Anh | Cách đọc Và Viết Ngày Tháng Năm
-
Bạn Biết Gì Về Các Tháng Trong Tiếng Anh? - Yola
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 7 Các Tháng Trong Năm - LingoHut
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Về Các Tháng Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Các Tháng Trong Tiếng Anh: Cách Đọc - Viết {Siêu Dễ Nhớ}
-
Cách đọc & Viết Thứ, Ngày, Tháng Trong Tiếng Anh [chi Tiết Nhất ] | ELSA
-
Ý Nghĩa Của Thang Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tháng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh - Học Từ Vựng Tiếng Anh Hàng Ngày
-
Ngày, Tháng, Năm, 4 Mùa, Cách Nói Giờ - TiengAnhOnline.Com
-
Cách Đọc Các Tháng Bằng Tiếng Anh - YouTube