THẢNH THƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THẢNH THƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từthảnh thơicarefreevô tưthảnh thơidisengagedbuông thagiải phóngthảnh thơibỏtách rờidisengagementsự thảnh thơisựrút quân khỏitriệt thoáirút quânviệcsự rút luidisengributiondisengagebuông thagiải phóngthảnh thơibỏtách rờidisengagingbuông thagiải phóngthảnh thơibỏtách rờithe thought-less relaxed
Ví dụ về việc sử dụng Thảnh thơi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thảnhtrạng từjustthảnhđại từhisthảnhthought-lessof itthảnhdanh từpeacethơiđộng từrelaxed STừ đồng nghĩa của Thảnh thơi
vô tư carefree thành thông tinthành thu nhậpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thảnh thơi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thảnh Thơi Là Gì
-
Thảnh Thơi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thảnh Thơi" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thảnh Thơi - Từ điển Việt
-
Thảnh Thơi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thảnh Thơi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thảnh Thơi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thảnh Thơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thảnh Thơi - Phật Học Ứng Dụng
-
Thảnh Thơi - Làng Mai
-
Thảnh Thơi
-
Top 11 Thảnh Thơi Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
THẢNH THƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thảnh Thơi' Trong Từ điển Lạc Việt