THANK YOU FOR WATCHING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

THANK YOU FOR WATCHING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [θæŋk juː fɔːr 'wɒtʃiŋ]thank you for watching [θæŋk juː fɔːr 'wɒtʃiŋ] cảm ơn bạn đã xemthanks for watchingthank you for watchingthank you for viewingthanks for checking outcảm ơn các bạn đang xem

Ví dụ về việc sử dụng Thank you for watching trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thank you for watching.Cảm ơn vì đã xem.And as always, thank you for watching!Và, như mọi khi, cảm ơn để xem!Thank you for watching!Cảm ơn bạn đã xem!Take care of yourself and thank you for watching.Hãy biết tự chăm sóc mình và cảm ơn vì đã theo dõi!WEB Thank you for watching.WEB Cám ơn bạn đã xem.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthank goodness i thank god to thank god thank you in advance thank you letter thanked god we thank god thank you god thank heavens thank you page HơnSử dụng với trạng từthank you again thank you once again always thankthank you for always i thank you all thank you also thank you too thank you anyway to thank you again HơnSử dụng với động từremember to thankWelcome to WPBeginner and thank you for watching.Chào mừng bạn đến WPBeginner và cảm ơn bạn đã xem.Thank you for watching him.Tạ Du xem hắn.On behalf of Choo Thomas' Ministry, thank you for watching our show.Thay mặt cho Choo Thomas‘ Bộ, cảm ơn bạn canh gác buổi diễn( của) chúng ta.Thank you for watching her.Cảm ơn đã theo dõi cô ta.I just want to say thank you for watching the match," Osaka said.Tôi chỉ muốn nói lời cảm ơn vì các bạn đã đến xem trận đấu", Osaka thổn thức.Thank you for watching Liam.Cảm ơn các bạn đã xem lip.Also thank you for watching my live stream.Cảm ơn anh, em cũng hay xem live stream của anh..Thank you for watching live.Cảm ơn các bạn đã xem live.Thank you for watching him.Cám ơn vì đã trông chừng nó.Thank you for watching and comme.Cám ơn đã xem và comment.Thank you for watching the vlog!Cảm ơn các bạn đã xem vlog nhé!!Thank you for watching the stream.Cảm ơn các bạn đang xem stream.Thank you for watching the show.Cám ơn các bạn đã xem chương trình.Thank you for watching after the boys.Cảm ơn anh đã trông bọn nhóc.Thank you for watching our film.Cảm ơn bạn đã xem phim của chúng tôi.Thank you for watching until the end.Cảm ơn bạn đã xem cho đến cuối cùng.Thank You for Watching BORN INTO MAFlA.Cảm ơn Bạn cho Xem Sinh INTO MAFIA.Thank you for watching my video clips.Cảm ơn bạn đã xem video clip của tôi.Thank you for watching my baby's video.Cám ơn mọi người đã xem video của mẹ con mình.Ah, thank you for watching my entire performance.Ah, cảm ơn vì đã xem toàn bộ màn biểu diễn.Thank you for watching the video to the end.Cảm ơn mọi người đã xem đến cuối video.Thank you for watching my interview with Kim Jong-un.Cảm ơn đã đón xem buổi phỏng vấn với Kim Jong- Un.Thank You for watching over us until that day comes.Cảm ơn Cha đã theo dõi chúng con cho tới ngày đó đến.Thank you for watching this 1-Point Perspective art tutorial from my channel, Circle Line Art School, please subscribe to my channel for a new art tutorial each week, there are now more than 230 of my drawings to watch!.Cảm ơn bạn đã xem hướng dẫn nghệ thuật phối cảnh 2 điểm này từ kênh của tôi, Trường nghệ thuật đường tròn, vui lòng đăng ký kênh của tôi để có hướng dẫn nghệ thuật mới mỗi tuần, hiện có hơn 250 bản vẽ của tôi để xem!.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 105, Thời gian: 0.053

Thank you for watching trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng nhật - 見てくれてありがとう
  • Tiếng slovenian - hvala za ogled
  • Tiếng slovak - ďakujem za pozornosť
  • Tiếng indonesia - terima kasih telah menonton
  • Người pháp - merci d'avoir regardé
  • Tiếng ả rập - شكرا لمشاهدتك
  • Hàn quốc - 지켜봐 줘서 고마워
  • Tiếng do thái - תודה שצפיתם
  • Người hungary - köszönöm , hogy vigyáztál
  • Người trung quốc - 感谢您收看
  • Tiếng mã lai - terima kasih untuk menonton

Từng chữ dịch

thankcảm ơncám ơntạ ơncảm tạthankdanh từthankyoudanh từbạnemôngwatchingđộng từxemnhìnngắmwatchingtheo dõiquan sátwatchđộng từxemnhìnwatchdanh từwatchwatchđồng hồtheo dõi thank you for waitingthank you for what you

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt thank you for watching English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thanks For Watching Nghĩa Là Gì