THANKS FOR WATCHING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
THANKS FOR WATCHING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [θæŋks fɔːr 'wɒtʃiŋ]thanks for watching [θæŋks fɔːr 'wɒtʃiŋ] cảm ơn bạn đã xemthanks for watchingthank you for watchingthank you for viewingthanks for checking outcảm ơn vì đã theo dõi
Ví dụ về việc sử dụng Thanks for watching trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Thanks for watching trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - gracias por ver
- Người đan mạch - tak for at se
- Thụy điển - tack för att du passade
- Na uy - takk for at du passer
- Tiếng nhật - 見てくれてありがとう
- Người hy lạp - ευχαριστώ που πρόσεχες
- Người hungary - köszönöm a figyelmet
- Tiếng rumani - mulţumesc că ai avut grijă
- Tiếng mã lai - terima kasih kerana menonton
- Thổ nhĩ kỳ - izlediğiniz için teşekkürler
- Tiếng hindi - देखने के लिए धन्यवाद
- Đánh bóng - dzięki za oglądanie
- Bồ đào nha - obrigado por assistir
- Tiếng phần lan - kiitos seurasta
- Tiếng croatia - hvala za gledanje
- Tiếng indonesia - terima kasih sudah menonton
- Séc - díky za sledování
- Tiếng đức - danke fürs zuschauen
- Hà lan - bedankt voor het kijken
- Tiếng ả rập - شكرا للمشاهدة
- Hàn quốc - 지켜봐 줘서 고마워
- Tiếng slovenian - hvala za gledanje
- Ukraina - дякую за перегляд
- Tiếng do thái - תודה שצפיתם
- Người serbian - hvala što ste gledali
- Tiếng slovak - ďakujem za sledovanie
- Người ăn chay trường - благодаря , че гледахте
- Người ý - grazie per aver badato
- Tiếng nga - спасибо , что смотрели
Từng chữ dịch
thankscám ơncảm ơn bạnthanksđộng từnhờthanksdanh từthanksthankwatchingđộng từxemnhìnngắmwatchingtheo dõiquan sátwatchđộng từxemnhìnwatchdanh từwatchwatchđồng hồtheo dõi thanks for visitingthanks for youTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt thanks for watching English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thanks For Watching Nghĩa Là Gì
-
THANK YOU FOR WATCHING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Thanks For Watching Là Gì - Film1streaming
-
Thank You For Watching Là Gì - Thả Rông
-
Thanks For Watching Việt Làm Thế Nào để Nói - Anh
-
Thanks For Watching Tiếng Việt Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
"thank You Watching For" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Thanks For Your Watching. Và Thank You For ...
-
Thanks For Watching Nghĩa Là Gì
-
Top 20 Thanks For Watching Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
10 Cách Nói Cảm ơn Thay Cho Câu "Thank You!" Nhàm Chán!
-
Top 18 Thank You For Watching Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Thanks For Watching And Listening Is There Any Questions??