Thanks A Million Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ thanks a million Thành ngữ, tục ngữ

thanks a million

thanks very much, thanks a lot Thanks a million for all you've done for us. We do appreciate it.

cảm ơn một triệu

Cảm ơn bạn rất nhiều. Này, cảm ơn một triệu — Tôi thực sự đánh giá cao chuyện bạn ở lại muộn để giúp tui việc này .. Xem thêm: triệu, cảm ơn

Cảm ơn một triệu.

Inf. Cảm ơn bạn rất nhiều. Bill: Ồ, cảm ơn một triệu. Bạn rất có ích. Bob: Rất vui vì tui có thể giúp đỡ. John: Đây là cuốn sách của bạn. Jane: Cảm ơn một triệu. Xin lỗi tui cần nó trở lại trong thời (gian) gian gấp rút .. Xem thêm: triệu, cảm ơn. Xem thêm:

More Idioms/Phrases

tenterhooks test drive test the water TGIF thank goodness thank heavens thank your lucky stars thanks a bunch thanks a million that a boy/that a girl that is that that'll be the day that'll be the frosty Friday that's a corker that's a crock (of shit) that's all she wrote that's cool An thanks a million idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thanks a million, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thanks a million

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Thanks A Million Có Nghĩa Là Gì