THE MILLION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THE MILLION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə 'miliən]Danh từthe million [ðə 'miliən] triệumillionmillion
Ví dụ về việc sử dụng The million trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
three million3 triệumillion unitstriệu chiếctriệu đơn vịmillion visitorstriệu du kháchtriệu khách truy cậptriệu khách tham quantriệu người truy cậpmillion subscriberstriệu thuê baotriệu người đăng kýtriệu ngườitriệu subscribermillion adultstriệu người trưởng thànhtriệu người lớnmillion sharestriệu cổ phiếutriệu cổ phầnmillion yentriệu yêntriệu yentriệu đồngmillion recordstriệu bảntriệu hồ sơtriệu bản thu âmtriệu albummillion accountstriệu tài khoảnmillion consumerstriệu người tiêu dùngtriệu ngườimillion girlstriệu bé gáitriệu trẻ em gáitriệu cô gáimillion phonestriệu điện thoạitriệu smartphonemillion immigrantstriệu người nhập cưtriệu di dântriệu ngườitriệu người di cưmillion dosestriệu liềumillion computerstriệu máy tínhmillion pigstriệu con lợntriệu con heomillion venezuelanstriệu người venezuelamillion imagestriệu hình ảnhtriệu bức ảnhmillion tokenstriệu tokentriệu tokenstriệu thẻtriệu đồngThe million trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - le million
- Người đan mạch - million
- Thụy điển - million
- Na uy - million
- Hà lan - de miljoen
- Hàn quốc - 밀리언
- Tiếng nhật - 百万
- Tiếng slovenian - milijon
- Ukraina - мільйон
- Tiếng do thái - million
- Người hy lạp - το εκατομμύριο
- Người hungary - million
- Người serbian - milion
- Tiếng slovak - miliónové
- Người ăn chay trường - милион
- Urdu - ملین
- Tiếng rumani - million
- Người trung quốc - million
- Tiếng tagalog - ang milyon
- Tiếng bengali - মিলিয়ন
- Tiếng mã lai - million
- Thái - ล้าน
- Thổ nhĩ kỳ - bir milyon
- Đánh bóng - miliona
- Bồ đào nha - million
- Tiếng phần lan - million
- Tiếng croatia - milijun
- Séc - milion
- Tiếng nga - миллион
- Tiếng ả rập - المليون
- Tiếng hindi - मिलियन
Từng chữ dịch
millionchữ sốtriệumilliontriệu đô lamilliondanh từmillion the millerthe million dollarTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the million English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thanks A Million Có Nghĩa Là Gì
-
Thanks A Million Là Gì - Thả Rông
-
"Thanks A Million." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
Ý Nghĩa Của Thanks A Million Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thanks A Million Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thanks A Million Là Gì
-
Thanks A Million' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Thanks A Million Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Thanks To Là Gì - Triple Hearts
-
Đáp Lại Lời Cảm On Bằng Tiếng Anh - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Thanks Là Gì? Phân Biệt Thanks Và Thank Trong Tiếng Anh
-
Thanks Là Gì? Phân Biệt Thanks Và Thank Trong Tiếng Anh - Pantado
-
10 Cách Nói Cảm ơn Thay Cho Câu "Thank You!" Nhàm Chán!
-
Mấy Anh Chị Ơi Cho Em Hỏi Từ Viết Tắt Tks Là Gì ? Viết Tắt Của Từ ...