* v - きりはなす - 「切り離す」Ví dụ cách sử dụng từ "tháo dỡ" trong tiếng Nhật- Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ tháo dỡ dỡ hàng: ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 彼は車から荷物を降ろした。 Kare ha kuruma kara nimotsu o oroshi ta.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cách đọc, cửa vào, tháo dỡ, dỡ hàng tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2017 · Hôm nay, Dekiru sẽ tổng hợp cho các bạn Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây ... (Việc tháo dỡ cốp pha rất khó.) ... (Thanh thép là cái gì ạ?)
Xem chi tiết »
上げ板 :tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ; tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công cộng; tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường ...
Xem chi tiết »
hoc tu vung tieng nhat · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều bạn yêu cầu Trung tâm tiếng Nhật Kosei mở rộng thêm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng... và đây là điều các bạn mong mỏi
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2015 · 真っ赤なリンゴを木からもいで、すぐかじったら、とても甘くて新鮮だった。 Hái trái táo chín đỏ từ trên cây, rồi cắn phập một phát, rất là ngọt và ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2021 · STT. Tiếng Nhật. Phiên âm. Nghĩa tiếng Việt. 1. はしご. Hashigo. thang. 2. クレーン. Kurēn. cần cẩu. 3. フック. Fukku. móc. 4. レンガ. Renga.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Xây dựng luôn đi đôi với sự phát triển văn hóa của loài người, quả là một đề tài thú vị phải không nào? Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy cùng Tieng- ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tháo Dỡ Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tháo dỡ tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu