Tháo Nút Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tháo nút" thành Tiếng Anh
uncork, unstop, unstopper là các bản dịch hàng đầu của "tháo nút" thành Tiếng Anh.
tháo nút + Thêm bản dịch Thêm tháo nútTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
uncork
verbVậy em đã tháo nút bần ra chưa?
So did you uncork?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
unstop
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
unstopper
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tháo nút " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tháo nút" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gỡ Nút Thắt Tiếng Anh
-
NÚT THẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gỡ Nút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nút Thắt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
NÚT THẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THẮT NÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÚT THẮT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Knot | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "nút Thắt" - Là Gì?
-
“Tháo Gỡ Nút Thắt” Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế - Kiểm ... - Facebook
-
Gỡ Nút Thắt Ngoại Ngữ Cho Các Trường Cao đẳng, Trung Cấp Kinh Tế
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nút Thắt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "nút Thắt"
-
Lý Thuyết Nút Thắt – Wikipedia Tiếng Việt