thấp thỏm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thấp_thỏm
Xem chi tiết »
(trạng thái tâm lí) luôn phấp phỏng, lo âu, không yên lòng trước một việc mà mình chưa biết rõ nó sẽ xảy ra như thế nào hoặc vào lúc nào.
Xem chi tiết »
- Bồn chồn chờ đợi: Thấp thỏm không biết đỗ hay trượt. nt. Hồi hộp, lo ngại. Lòng thấp thỏm lo âu.
Xem chi tiết »
(trạng thái tâm lí) luôn phấp phỏng, lo âu, không yên lòng trước một việc mà mình chưa biết rõ nó sẽ x [..] Nguồn ...
Xem chi tiết »
thấp thỏm có nghĩa là: - Bồn chồn chờ đợi: Thấp thỏm không biết đỗ hay trượt. Đây là cách dùng thấp thỏm Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; thấp thỏm, tt. Phấp phỏng đợi chờ, không biết chắc điều đang chờ đợi có đến hay không: thấp thỏm ngóng tin o thấp thỏm không biết ...
Xem chi tiết »
* Tham khảo ngữ cảnh. Trương vẫn thấp thỏm mong mỏi có người gọi đến tên mình chàng sẽ vui sướng đến đâu nếu người vào thăm lại chính là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thấp thỏm trong Từ điển Tiếng Việt thấp thỏm anxious, uneasy, restless disquieted, unquiet, agitated, fidgety.
Xem chi tiết »
THẤP THỎM LÀ GÌ ; vtudien.com · 1 ⭐ ( 80593 lượt Reviews ). Đánh giá cao nhất: ; tudienso.com · 4 ⭐ ( 35490 lượt review ). Đánh giá cao nhất: ; www.xn--t-in- ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · 3. Từ bỏ điển giờ Việt "thấp thỏm" - là gì? Tác giả: vtudien.com. Đánh giá: 1 ⭐ ( 80593 lượt review ). Đánh giá bán cao nhất ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2022 · Bạn đang xem: Thấp thỏm là gì 26 People will become faint out of fear and expectation of the things coming upon the inhabited earth, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thấp thỏm. anxious, uneasy, restless; disquieted, unquiet, agitated, fidgety. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cậu thấp thỏm và căng thẳng vì biết những gì ông già nói là đúng sự thật. He was tense and upset, because he knew that the old man was right. Literature.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "thấp thỏm" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. ... Thấp thỏm dịch là: disquieted, unquiet, agitated, fidgety. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thấp Thỏm Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thấp thỏm là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu