Thấp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰəp˧˥ | tʰə̰p˩˧ | tʰəp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰəp˩˩ | tʰə̰p˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thấp”- 咠: viên, thấp
- 㬣: đội, thấp
- 㬤: thấp
- 磃: thấp
- 隰: thấp
- 濕: chập, thấp, sấp
- 溼: thấp, kinh
- 湿: chập, thấp, sấp
Phồn thể
- 隰: thấp
- 濕: chập, thấp
- 溼: thấp
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 咠: thấp, nghiện, viên
- 𥰊: thấp
- 隰: thấp
- : thấp
- 濕: sấp, thấp
- 塔: tháp, đắp, thấp, thạp, thóp
- 溼: thấp
- 湿: thấp
- 显: hển, thấp, hiển
Tính từ
thấp
- không có nhiều chiều cao
Đồng nghĩa
- hạ
Trái nghĩa
- cao
Dịch
- Tiếng Anh: low
- Tiếng Hà Lan: laag
- Tiếng Nga: низкий (nízkij)
- Tiếng Pháp: bas
Tham khảo
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thấp Nghia La Gi
-
Thấp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thấp - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
THẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phong Thấp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ẩm Thấp" - Là Gì?
-
Xét Nghiệm Máu MCHC Có ý Nghĩa Gì? | Vinmec
-
Giá Trị CT Trong Xét Nghiệm RT-PCR Càng Cao Càng Không Lây Nhiễm ...
-
Chỉ Số MCHC Trong Xét Nghiệm Máu Là Gì Và Có ý Nghĩa Như Thế Nào?
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Thấp điểm' - 'thấp' Vốn Có Nghĩa Là 'ướt át'
-
Thấp Tiếng Nhật Là Gì?
-
Xét Nghiệm Máu MCHC Là Gì? Ý Nghĩa Của Chỉ Số MCHC
-
Ý Nghĩa Của Con Số Ct Của Xét Nghiệm RT-PCR COVID-19 - HCDC
-
Độ Lệch Chuẩn Là Gì Và Công Thức Tính? Ý Nghĩa Trong SPSS