Từ điển Tiếng Việt "ẩm Thấp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ẩm thấp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ẩm thấp
- t. 1 Có chứa nhiều hơi nước; ẩm (nói khái quát). Khí hậu ẩm thấp. 2 Không cao ráo. Nhà cửa ẩm thấp.
nt. Có chứa nhiều nước, hơi nước. Nhà cửa ẩm thấp. Khí hậu ẩm thấp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ẩm thấp
ẩm thấp- adj
- Humid, damp, dank
- căn nhà này ẩm thấp: This house is dank
- khí hậu ẩm thấp: a dank climate
- Humid, damp, dank
|
Từ khóa » Thấp Nghia La Gi
-
Thấp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thấp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thấp - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
THẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phong Thấp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xét Nghiệm Máu MCHC Có ý Nghĩa Gì? | Vinmec
-
Giá Trị CT Trong Xét Nghiệm RT-PCR Càng Cao Càng Không Lây Nhiễm ...
-
Chỉ Số MCHC Trong Xét Nghiệm Máu Là Gì Và Có ý Nghĩa Như Thế Nào?
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Thấp điểm' - 'thấp' Vốn Có Nghĩa Là 'ướt át'
-
Thấp Tiếng Nhật Là Gì?
-
Xét Nghiệm Máu MCHC Là Gì? Ý Nghĩa Của Chỉ Số MCHC
-
Ý Nghĩa Của Con Số Ct Của Xét Nghiệm RT-PCR COVID-19 - HCDC
-
Độ Lệch Chuẩn Là Gì Và Công Thức Tính? Ý Nghĩa Trong SPSS