Thắt Lưng Dây Nịt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. thắt lưng dây nịt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thắt lưng dây nịt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thắt lưng dây nịt trong tiếng Trung và cách phát âm thắt lưng dây nịt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thắt lưng dây nịt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thắt lưng dây nịt tiếng Trung thắt lưng dây nịt (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm thắt lưng dây nịt tiếng Trung 裤带 腰带kù dài yāodài (phát âm có thể chưa chuẩn)
裤带 腰带kù dài yāodài
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thắt lưng dây nịt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • mộng đực tiếng Trung là gì?
  • giọi đầu tiếng Trung là gì?
  • mảnh vụn tiếng Trung là gì?
  • chào xào tiếng Trung là gì?
  • căng chùng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thắt lưng dây nịt trong tiếng Trung

裤带 腰带kù dài yāodài

Đây là cách dùng thắt lưng dây nịt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thắt lưng dây nịt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 裤带 腰带kù dài yāodài

Từ điển Việt Trung

  • độ phân giải tiếng Trung là gì?
  • Tuy Đức tiếng Trung là gì?
  • hoàng tôn tiếng Trung là gì?
  • bóng tròn tiếng Trung là gì?
  • tỉnh thái nguyên tiếng Trung là gì?
  • ối cha ôi tiếng Trung là gì?
  • reo cười tiếng Trung là gì?
  • trắng mềm tiếng Trung là gì?
  • binh nhất hải quân tiếng Trung là gì?
  • nhận và giữ tiếng Trung là gì?
  • u u tiếng Trung là gì?
  • có máu mặt tiếng Trung là gì?
  • chạm cốc tiếng Trung là gì?
  • chín vàng tiếng Trung là gì?
  • gấm dày tiếng Trung là gì?
  • vòng cung tiếng Trung là gì?
  • điều động binh tướng tiếng Trung là gì?
  • lầu nhầu tiếng Trung là gì?
  • đã nói trước tiếng Trung là gì?
  • phong điệu tiếng Trung là gì?
  • xoa tiếng Trung là gì?
  • ý tưởng độc đáo tiếng Trung là gì?
  • mít tinh tiếng Trung là gì?
  • đích thật tiếng Trung là gì?
  • sang sảng tiếng Trung là gì?
  • kho nước tiếng Trung là gì?
  • thuyết phản ánh tiếng Trung là gì?
  • tình bằng hữu tiếng Trung là gì?
  • cùng nỗ lực tiếng Trung là gì?
  • đạo đức tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dây Nịt Trong Tiếng Anh đọc Là Gì