THAT'S TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
THAT'S TRUE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch that's trueđó là sự thậtit's truethat's the truthit's realthat's a factit was genuinethat's reallyđiều đó đúngthat's truethat's rightthat is correctthats rightđúng vậyyesyeahindeedyepayethat's rightit is trueright , soit isrightly sođúng làjustit is truereally isright isis exactlyis indeedis trulyis justis literallysure aređiều đó là thậtthat's trueđó là sự thựcthat's trueit was realit was realitythat is the truththat's a factit was genuinethat is indeedđó thật đúngthat's trueđiều đó là thựcthat's truethis is realđó cũng đúngthật vậyindeedverilyyesđiều đó đúng sự thật
Ví dụ về việc sử dụng That's true trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
that's not trueđiều đó không đúngđó không phải là sự thậtđiều đó không đúng sự thậtthat's especially trueđiều đó đặc biệt đúngthat's certainly trueđiều đó chắc chắn đúngthat's not entirely trueđiều đó không hoàn toàn đúngi think that's truetôi nghĩ đó là sự thậtThat's true trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - c'est vrai
- Tiếng ả rập - تلك حقيقة
- Tiếng nhật - その通りだ
- Tiếng do thái - זו ה אמת
- Người hungary - ez így van
- Người serbian - je to istina
- Tiếng slovak - to je pravda
- Urdu - یہ سچ ہے
- Người trung quốc - 这是事实
- Tamil - அது உண்மை
- Thổ nhĩ kỳ - doğru
- Tiếng hindi - यह सच है
- Tiếng indonesia - itu benar
- Tiếng slovenian - da je to res
- Ukraina - це правда
- Telugu - అది నిజం
Từng chữ dịch
truethực sựsự thậtđích thựctruetính từđúngtruetrạng từthậtbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà một that's toughthat's understandableTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt that's true English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » True Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
True Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
True
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
True Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
TRUE Là Gì? -định Nghĩa TRUE | Viết Tắt Finder
-
True Là Gì - Nghĩa Của Từ True - Blog Của Thư
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"True" | HiNative
-
WHAT IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex