THAT'S TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
THAT'S TRUE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch that's true
đó là sự thật
it's truethat's the truthit's realthat's a factit was genuinethat's reallyđiều đó đúng
that's truethat's rightthat is correctthats rightđúng vậy
yesyeahindeedyepayethat's rightit is trueright , soit isrightly sođúng là
justit is truereally isright isis exactlyis indeedis trulyis justis literallysure aređiều đó là thật
that's trueđó là sự thực
that's trueit was realit was realitythat is the truththat's a factit was genuinethat is indeedđó thật đúng
that's trueđiều đó là thực
that's truethis is realđó cũng đúngthật vậy
indeedverilyyesđiều đó đúng sự thật
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cũng đúng… nhưng.I guess that's true.
Em đoán là đúng đấy.That's true, but you can.
Đúng vậy, nhưng bạn có thể.I reckon that's true.
Tôi cho là đúng vậy.That's true, better we die.
Đúng vậy, chết còn sướng hơn. Mọi người cũng dịch that'snottrue
that'sespeciallytrue
that'scertainlytrue
that'snotentirelytrue
ithinkthat'strue
that'sparticularlytrue
A: I think that's true.
Tao nghĩ là thật đấy.That's true, as outlined here.
Thật vậy, như đã được trình bày ở.I bet that's true.
Nhưng tớ cá điều đó là thật.That's true, but I survived.”.
Đúng vậy.- Nhưng tôi đã sống sót.”.And I think that's true.
Và tôi nghĩ rằng đó là sự thực.That's true, we can do this.
Đúng là thế, chúng tớ có thể làm được.So behave as if that's true.
Hãy giả vờ như điều đó là sự thật.If that's true- god bless them.".
Nếu điều đó là thật, tôi chúc phúc cho họ".I made a mistake, that's true.
Tôi đã mắc sai lầm, đó là sự thực.That's true, he was a bad cabbie.
Đúng vậy, ông ta là một tài xế tồi.We like to think that's true.
Chúng ta rất thích điều đó là sự thật.And that's true of professional blogs.
Và đó cũng đúng với các blog chuyên nghiệp.I love you, I swear that's true.
Và anh yêu em, anh thề điều đó là thực.That's true… I agree with the non smiling.
Quả đúng vậy," Nenneke đồng ý mà không cười.Please tell me that's true, Gideon.
Làm ơn nói điều đó là thật đi Gideon.That's true. But you still got one move left.
Đúng vậy, nhưng mày vẫn còn 1 điệu bên trái.KNIGHT: I would hope that's true.
Gere: Tôi hy vọng điều đó đúng sự thật.I think that's true for most of us.
Tôi nghĩ rằng điều đó rất đúng với hầu hết chúng ta.I never liked Williams, that's true.
Tôi luôn thích Chelsea, đó là sự thực.And I think that's true outside of healthcare too.
Tôi nghĩ đây cũng là sự thật ngoài xã hội.Richard Gere: I hope that's true.
Richard Gere: Tôi hy vọng điều đó đúng sự thật.That's true but let me tell you a little story.
Đúng là như vậy, nhưng… để tôi kể một câu chuyện nhỏ.But my great-grandfather's dead, that's true.
Bạch Dạ đại đế đã chết, đó là sự thực.That's true, or else you and your chums would surely be dead.
Đúng vậy, nếu không thì ông đã chắc chết rồi.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0746 ![]()
![]()
![]()
that's toughthat's understandable

Tiếng anh-Tiếng việt
that's true English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng That's true trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
that's not trueđiều đó không đúngđó không phải là sự thậtđiều đó không đúng sự thậtthat's especially trueđiều đó đặc biệt đúngthat's certainly trueđiều đó chắc chắn đúngthat's not entirely trueđiều đó không hoàn toàn đúngi think that's truetôi nghĩ đó là sự thậtthat's particularly trueđiều đó đặc biệt đúngThat's true trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - c'est vrai
- Tiếng ả rập - تلك حقيقة
- Tiếng nhật - その通りだ
- Tiếng do thái - זו ה אמת
- Người hungary - ez így van
- Người serbian - je to istina
- Tiếng slovak - to je pravda
- Urdu - یہ سچ ہے
- Người trung quốc - 这是事实
- Malayalam - അത് സത്യമാണ്
- Tamil - அது உண்மை
- Thái - นั่นเป็นความจริง
- Thổ nhĩ kỳ - doğru
- Tiếng hindi - यह सच है
- Tiếng indonesia - itu benar
- Tiếng slovenian - da je to res
- Ukraina - це правда
- Telugu - అది నిజం
- Tiếng bengali - এটাই সত্য
- Tiếng mã lai - itu benar
Từng chữ dịch
truethực sựsự thậtđích thựctruetính từđúngtruetrạng từthậtbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » True Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
True Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
True
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
True Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
TRUE Là Gì? -định Nghĩa TRUE | Viết Tắt Finder
-
True Là Gì - Nghĩa Của Từ True - Blog Của Thư
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"True" | HiNative
-
WHAT IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex