true ý nghĩa, định nghĩa, true là gì: 1. (especially of facts or statements) right and not wrong; ... Ý nghĩa của true trong tiếng Anh. true. adjective.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · (opposite untrue) telling of something that really happened; not invented; agreeing with fact; not wrong. thật. That is a true statement.
Xem chi tiết »
Dịch từ "true" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "true" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
true /tru:/ nghĩa là: thật, thực, đúng, xác thực, chân chính... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ true, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
'''tru:'''/, Thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), Thật sự, đúng, ...
Xem chi tiết »
Thật, thực, đúng, xác thực. is the news true? — tin ấy có thực không? to come true — trở thành sự thật. Chân chính.
Xem chi tiết »
true trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng true (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: It is true that he is young, but he is clever. ... Bản dịch và định nghĩa của true , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: true nghĩa là thật, thực, đúng, xác thực is the news true? tin ấy có thực không? to come true trở thành sự thật.
Xem chi tiết »
True | Nghĩa của từ true trong tiếng Anh · true description: sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành · true voice: (âm nhạc) giọng đúng · true to specimen: đúng ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'true' trong từ điển Lạc Việt. ... Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Anh - Việt. true. [tru:] |. tính từ|phó từ|danh từ|nội động ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'true' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "true" trong tiếng Việt. volume_up true {tính}. VI. chân thật; chân chính; đích thực; thật; đúng; thành tín. volume_up true north {danh}.
Xem chi tiết »
So với iPhone 11, iPhone 12 được xem là một bản nâng cấp đáng giá, khi sở hữu hàng loạt cải tiến, từ thiết kế, màn hình, hiệu năng và camera. Phần khung ... Hỏi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ True Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề true nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu