True Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ true tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | true (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trueBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
true tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ true trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ true tiếng Anh nghĩa là gì.
true /tru:/* tính từ- thật, thực, đúng, xác thực=is the news true?+ tin ấy có thực không?=to come true+ trở thành sự thật- chân chính=a true man+ một người chân chính- thành khẩn, chân thành- trung thành=to be true to one's fatherland+ trung với nước=true to one's promise+ trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa- đúng, chính xác=true description+ sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành=true voice+ (âm nhạc) giọng đúng=true to specimen+ đúng với mẫu hàng- đúng chỗ=is the wheel true?+ bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?* phó từ- thật, thực=tell me true+ nói thật với tôi đi- đúng=to sing true+ hát đúng=to aim true+ nhắm đúng* danh từ- (kỹ thuật) vị trí đúng- sự lắp đúng chỗ* ngoại động từ- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ=to true up a wheel+ điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Thuật ngữ liên quan tới true
- educating tiếng Anh là gì?
- porringers tiếng Anh là gì?
- selected tiếng Anh là gì?
- treasure-house tiếng Anh là gì?
- lignifying tiếng Anh là gì?
- ultramodern tiếng Anh là gì?
- decriminalizes tiếng Anh là gì?
- enshrinements tiếng Anh là gì?
- contexts tiếng Anh là gì?
- swirl tiếng Anh là gì?
- cheap tiếng Anh là gì?
- epidemiologies tiếng Anh là gì?
- reawakening tiếng Anh là gì?
- phylogenic tiếng Anh là gì?
- tiffany tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của true trong tiếng Anh
true có nghĩa là: true /tru:/* tính từ- thật, thực, đúng, xác thực=is the news true?+ tin ấy có thực không?=to come true+ trở thành sự thật- chân chính=a true man+ một người chân chính- thành khẩn, chân thành- trung thành=to be true to one's fatherland+ trung với nước=true to one's promise+ trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa- đúng, chính xác=true description+ sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành=true voice+ (âm nhạc) giọng đúng=true to specimen+ đúng với mẫu hàng- đúng chỗ=is the wheel true?+ bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?* phó từ- thật, thực=tell me true+ nói thật với tôi đi- đúng=to sing true+ hát đúng=to aim true+ nhắm đúng* danh từ- (kỹ thuật) vị trí đúng- sự lắp đúng chỗ* ngoại động từ- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ=to true up a wheel+ điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Đây là cách dùng true tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ true tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
true /tru:/* tính từ- thật tiếng Anh là gì? thực tiếng Anh là gì? đúng tiếng Anh là gì? xác thực=is the news true?+ tin ấy có thực không?=to come true+ trở thành sự thật- chân chính=a true man+ một người chân chính- thành khẩn tiếng Anh là gì? chân thành- trung thành=to be true to one's fatherland+ trung với nước=true to one's promise+ trung thành với lời hứa tiếng Anh là gì? giữ đúng lời hứa- đúng tiếng Anh là gì? chính xác=true description+ sự mô tả chính xác tiếng Anh là gì? sự mô tả trung thành=true voice+ (âm nhạc) giọng đúng=true to specimen+ đúng với mẫu hàng- đúng chỗ=is the wheel true?+ bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?* phó từ- thật tiếng Anh là gì? thực=tell me true+ nói thật với tôi đi- đúng=to sing true+ hát đúng=to aim true+ nhắm đúng* danh từ- (kỹ thuật) vị trí đúng- sự lắp đúng chỗ* ngoại động từ- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ=to true up a wheel+ điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Từ khóa » True Nghĩa Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
True | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
True
-
Nghĩa Của Từ True - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'true' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của "true" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt