True - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
true
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.3 Phó từ
- 1.4 Danh từ
- 1.5 Ngoại động từ
- 1.5.1 Chia động từ
- 1.6 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: trōō, IPA(ghi chú):/tɹuː/, [t̠ɹ̠̊˔ʷu̠ː]
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -uː
Tính từ
true /ˈtruː/
- Thật, thực, đúng, xác thực. is the news true? — tin ấy có thực không? to come true — trở thành sự thật
- Chân chính. a true man — một người chân chính
- Thành khẩn, chân thành.
- Trung thành. to be true to one's fatherland — trung với nước true to one's promise — trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
- Đúng, chính xác. true description — sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành true voice — (âm nhạc) giọng đúng true to specimen — đúng với mẫu hàng
- Đúng chỗ. is the wheel true? — bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
Phó từ
true /ˈtruː/
- Thật, thực. tell me true — nói thật với tôi đi
- Đúng. to sing true — hát đúng to aim true — nhắm đúng
Danh từ
true /ˈtruː/
- (Kỹ thuật) Vị trí đúng.
- Sự lắp đúng chỗ.
Ngoại động từ
true ngoại động từ /ˈtruː/
- (Kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ. to true up a wheel — điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Chia động từ
true| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to true | |||||
| Phân từ hiện tại | trueing | |||||
| Phân từ quá khứ | trued | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | true | true hoặc truest¹ | trues hoặc trueth¹ | true | true | true |
| Quá khứ | trued | trued hoặc truedst¹ | trued | trued | trued | trued |
| Tương lai | will/shall² true | will/shall true hoặc wilt/shalt¹ true | will/shall true | will/shall true | will/shall true | will/shall true |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | true | true hoặc truest¹ | true | true | true | true |
| Quá khứ | trued | trued | trued | trued | trued | trued |
| Tương lai | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | true | — | let’s true | true | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “true”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » True Nghĩa Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
True | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
True Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
True
-
Nghĩa Của Từ True - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'true' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của "true" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt