Nghĩa Của Từ True - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
Có thể bạn quan tâm
True | Nghĩa của từ true trong tiếng Anh
/ˈtruː/
- Tính từ
- thật, thực, đúng, xác thực
- is the news true?: tin ấy có thực không?
- to come true: trở thành sự thật
- chân chính
- a true man: một người chân chính
- thành khẩn, chân thành
- trung thành
- to be true to one's fatherland: trung với nước
- true to one's promise: trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
- đúng, chính xác
- true description: sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành
- true voice: (âm nhạc) giọng đúng
- true to specimen: đúng với mẫu hàng
- đúng chỗ
- is the wheel true?: bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
- Trạng Từ
- thật, thực
- tell me true: nói thật với tôi đi
- đúng
- to sing true: hát đúng
- to aim true: nhắm đúng
- Danh Từ
- (kỹ thuật) vị trí đúng
- sự lắp đúng chỗ
- Động từ
- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
- to true up a wheel: điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Những từ liên quan với TRUE
proper, pure, correct, accurate, sincere, normal, legitimate, right, genuine, straight, direct, kosher, appropriate, natural, authentic cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » True Nghĩa Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
True | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
True Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
True
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'true' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của "true" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt