Thất Sủng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰət˧˥ sṵŋ˧˩˧ | tʰə̰k˩˧ ʂuŋ˧˩˨ | tʰək˧˥ ʂuŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰət˩˩ ʂuŋ˧˩ | tʰə̰t˩˧ ʂṵʔŋ˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thất sừng
Động từ
thất sủng
- (Cũ) . Không còn được người bề trên yêu mến, tin dùng nữa. Viên quan thất sủng. Bị thất sủng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thất sủng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sũng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sũng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Sũng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sũng Là Gì, Nghĩa Của Từ Sũng | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sũng" - Là Gì?
-
SŨNG NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sủng ái - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sủng ái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sủng Là Gì - Ngược Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Nam Sủng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sủng Trong Ngôn Tình Là Gì? - Việt Nam Overnight
-
'ướt Sũng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ Hoa Lê đến Lưỡi Lê
-
Từ Điển - Từ ân-sủng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm