THAU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THAU " in English? SNounthaubrassđồng thauđồngthau
Examples of using Thau in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đồng thaubrassbronzecopperlà đồng thauis brassđược làm bằng đồng thauis made of brassvan đồng thaubrass valveđồng thau mạ nikennickel plated brasssử dụng đồng thauused brassuse brassđồng thau rắnsolid brasskim loại đồng thaubrass metal SSynonyms for Thau
đồng brass thatsthawTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thau Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Thau In English
-
"Cái Thau" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Thau Tiếng Anh Là Gì
-
How Do You Say This In English (US)? Cái Thau (chậu) Nói Tiếng Anh ...
-
Cái Thau | English Translation & Examples - ru
-
Cái Thau Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Cái Thau Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Chậu Thau Translation From Vietnamese To English
-
Cai Thầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Glosbe - Thau In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cái Thau Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Thau Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | Bạ
-
Cái Thau Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
TRONG ĐẤU THẦU , PHÂN PHỐI VÀ CẢI THIỆN In English ... - Tr-ex