TRONG ĐẤU THẦU , PHÂN PHỐI VÀ CẢI THIỆN In English ... - Tr-ex

What is the translation of " TRONG ĐẤU THẦU , PHÂN PHỐI VÀ CẢI THIỆN " in English? trong đấu thầu , phân phối và cải thiệnin tender distributing and improvement

Examples of using Trong đấu thầu , phân phối và cải thiện in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sản phẩm, dịch vụ tốt nhất và khả năng cho hành động của họ trong đấu thầu, phân phối và cải thiện.Products, best services and capabilities for their actions in tender, distributing and improvement in their.Và khả năng cho các hành động của họ trong đấu thầu, phân phối và cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia của họ.And capabilities for their actions in tender, distributing and improvement in their national healthcare system.Tại Trung Quốc, cho phép Newlystar- Medtech cung cấp cho khách hàng của mình nhiều sản phẩm công nghệ cao và công nghệ cao,dịch vụ tốt nhất và khả năng cho các hành động của họ trong đấu thầu, phân phối và cải thiện hệ thống y tế quốc gia của họ.In China, enable Newlystar-Medtech to provide her customers with a wide range and high-tech products,best services and capabilities for their actions in tender, distributing and improvement in their national healthcaresystem.Dịch vụ vàkhả năng tốt nhất cho các hành động của họ trong đấu thầu, phân phối và cải thiện y tế quốc gia.Best services and capabilities for their actions in tender, distributing and improvement in their national healthcare.Tại Trung Quốc, cho phép Newlystar- Medtech cung cấp cho khách hàng của mình nhiều sản phẩm công nghệ cao và đa dạng,dịch vụ tốt nhất và khả năng cho các hành động của họ trong đấu thầu, phân phối và cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia của họ.In China, enable Newlystar-Medtech to provide her customers with a wide range and high-tech products,best services and capabilities for their actions in tender, distributing and improvement in their national healthcare system. Results: 5, Time: 0.0127

Word-for-word translation

trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnerđấunounfightleagueplaymatchgamethầunounbidcastorcontractortenderthầuthe biddingphânnounstoolfecesmanurefertilizerphânadjectivefecalphốinouncoordinationdistributionphốiverbgoverncoordinateddeliveredand thea andand thatin , and trong và sau phẫu thuậttrong và thông qua

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trong đấu thầu , phân phối và cải thiện Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Thau In English