Thay đổi Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 133 Và Thông Tư 200
Có thể bạn quan tâm
Menu Thay đổi hệ thống tài khoản theo Thông tư 133 và Thông tư 200
NHỮNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO Thông Tư 133/TT-BTC & Thông Tư 200/TT-BTC
THAM KHẢO NHƯNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO TT133/TT-BTC VÀ TT200/TT-BTC | ||||||
THEO THÔNG TƯ 133 (DNVVN) | THEO THÔNG TƯ 200 (DN LỚN) | |||||
TK Cấp 1 | TK Cấp 2 | Tên tài khoản | TK Cấp 1 | TK Cấp 2 | Tên tài khoản | |
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | |||||
1 | 111 | Tiền mặt | 1 | 111 | Tiền mặt | |
1111 | Tiền Việt Nam | 1111 | Tiền Việt Nam | |||
1112 | Ngoại tệ | 1112 | Ngoại tệ | |||
1113 | Vàng tiền tệ | |||||
2 | 112 | Tiền gửi ngân hàng | 2 | 112 | Tiền gửi ngân hàng | |
1121 | Tiền Việt Nam | 1121 | Tiền Việt Nam | |||
1122 | Ngoại tệ | 1122 | Ngoại tệ | |||
1123 | Vàng tiền tệ | |||||
3 | 113 | Tiền đang chuyển | ||||
1131 | Tiền Việt Nam | |||||
1132 | Ngoại tệ | |||||
3 | 121 | Chứng khoán kinh doanh | 4 | 121 | Chứng khoán kinh doanh | |
1211 | Cổ phiếu | 1211 | Cổ phiếu | |||
1212 | Trái phiếu | 1212 | Trái phiếu | |||
1218 | Chứng khoán và công cụ tài chính khác | |||||
4 | 128 | Đầu tư ngắn hạn khác | 5 | 128 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |
1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | 1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
1282 | Trái phiếu | |||||
1283 | Cho vay | |||||
1288 | Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1288 | Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||
5 | 131 | Phải thu của khách hàng | 6 | 131 | Phải thu của khách hàng | |
6 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | 7 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | |
1331 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | 1331 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | |||
1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | 1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | |||
7 | 136 | Phải thu nội bộ | 8 | 136 | Phải thu nội bộ | |
1361 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 1361 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | |||
1362 | Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá | |||||
1363 | Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa | |||||
1368 | Phải thu nội bộ khác | 1368 | Phải thu nội bộ khác | |||
8 | 138 | Phải thu khác | 9 | 138 | Phải thu khác | |
1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | 1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | |||
1386 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | 1385 | Phải thu về cổ phần hóa | |||
1388 | Phải thu khác | 1388 | Phải thu khác | |||
9 | 141 | Tạm ứng | 10 | 141 | Tạm ứng | |
10 | 151 | Hàng mua đang đi đường | 11 | 151 | Hàng mua đang đi đường | |
11 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | 12 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | |
12 | 153 | Công cụ, dụng cụ | 13 | 153 | Công cụ, dụng cụ | |
1531 | Công cụ, dụng cụ | |||||
1532 | Bao bì luân chuyển | |||||
1533 | Đồ dùng cho thuê | |||||
1534 | Thiết bị, phụ tùng thay thế | |||||
13 | 154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | 14 | 154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | |
14 | 155 | Thành phẩm | 15 | 155 | Thành phẩm | |
1551 | Thành phẩm nhập kho | |||||
1557 | Thành phẩm bất động sản | |||||
15 | 156 | Hàng hóa | 16 | 156 | Hàng hóa | |
1561 | Giá mua hàng hóa | 1561 | Giá mua hàng hóa | |||
1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | 1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | |||
1567 | Hàng hóa bất động sản | |||||
16 | 157 | Hàng gửi đi bán | 17 | 157 | Hàng gửi đi bán | |
18 | 158 | Hàng hóa kho bảo thuế | ||||
19 | 161 | Chi sự nghiệp | ||||
1611 | Chi sự nghiệp năm trước | |||||
1612 | Chi sự nghiệp năm nay | |||||
20 | 171 | Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ | ||||
17 | 211 | Tài sản cố định | 21 | 211 | Tài sản cố định hữu hình | |
2111 | Tài sản cố định hữu hình | 2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | |||
2112 | Tài sản cố định thuê tài chính | 2112 | Máy móc, thiết bị | |||
2113 | Tài sản cố định vô hình | 2113 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | |||
2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | |||||
2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | |||||
2118 | TSCĐ khác | |||||
22 | 212 | Tài sản cố định thuê tài chính | ||||
2121 | TSCĐ hữu hình thuê tài chính | |||||
2122 | TSCĐ vô hình thuê tài chính | |||||
23 | 213 | Tài sản cố định vô hình | ||||
2131 | Quyền sử dụng đất | |||||
2132 | Quyền phát hành | |||||
2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | |||||
2134 | Nhãn hiệu, tên thương mại | |||||
2135 | Chương trình phần mềm | |||||
2136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | |||||
2138 | TSCĐ vô hình khác | |||||
18 | 214 | Hao mòn tài sản cố định | 24 | 214 | Hao mòn tài sản cố định | |
2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | 2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | |||
2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | 2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | |||
2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | 2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | |||
2147 | Hao mòn bất động sản đầu tư | 2147 | Hao mòn bất động sản đầu tư | |||
19 | 217 | Bất động sản đầu tư | 25 | 217 | Bất động sản đầu tư | |
26 | 221 | Đầu tư vào công ty con | ||||
27 | 222 | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | ||||
20 | 228 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 28 | 228 | Đầu tư khác | |
2281 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | |||||
2288 | Đầu tư khác | |||||
21 | 229 | Dự phòng tổn thất tài sản | 29 | 229 | Dự phòng tổn thất tài sản | |
2291 | Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 2291 | Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||
2292 | Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác | 2292 | Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác | |||
2293 | Dự phòng phải thu khó đòi | 2293 | Dự phòng phải thu khó đòi | |||
2294 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 2294 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||
22 | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | 30 | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | |
2411 | Mua sắm TSCĐ | 2411 | Mua sắm TSCĐ | |||
2412 | Xây dựng cơ bản | 2412 | Xây dựng cơ bản | |||
2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | 2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | |||
23 | 242 | Chi phí trả trước | 31 | 242 | Chi phí trả trước | |
32 | 243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||
33 | 244 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | ||||
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | |||||
24 | 331 | Phải trả cho người bán | 34 | 331 | Phải trả cho người bán | |
25 | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 35 | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |
3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | 3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | |||
33311 | Thuế GTGT đầu ra | 33311 | Thuế GTGT đầu ra | |||
33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | 33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | |||
3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | 3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | |||
3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | 3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | |||
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | |||
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | 3335 | Thuế thu nhập cá nhân | |||
3336 | Thuế tài nguyên | 3336 | Thuế tài nguyên | |||
3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | 3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | |||
3338 | Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác | 3338 | Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác | |||
33381 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||
33382 | Các loại thuế khác | |||||
3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | |||
26 | 334 | Phải trả người lao động | 36 | 334 | Phải trả người lao động | |
3341 | Phải trả công nhân viên | 3341 | Phải trả công nhân viên | |||
3348 | Phải trả người lao động khác | 3348 | Phải trả người lao động khác | |||
27 | 335 | Chi phí phải trả | 37 | 335 | Chi phí phải trả | |
28 | 336 | Phải trả nội bộ | 38 | 336 | Phải trả nội bộ | |
3361 | Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
3362 | Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá | |||||
3363 | Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa | |||||
3368 | Phải trả nội bộ khác | |||||
39 | 337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||
29 | 338 | Phải trả, phải nộp khác | 40 | 338 | Phải trả, phải nộp khác | |
3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | 3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | |||
3382 | Kinh phí công đoàn | 3382 | Kinh phí công đoàn | |||
3383 | Bảo hiểm xã hội | 3383 | Bảo hiểm xã hội | |||
3384 | Bảo hiểm y tế | 3384 | Bảo hiểm y tế | |||
3385 | Bảo hiểm thất nghiệp | 3385 | Phải trả về cổ phần hóa | |||
3386 | Nhận kỹ quỹ, ký cược | 3386 | Bảo hiểm thất nghiệp | |||
3387 | Doanh thu chưa thực hiện | 3387 | Doanh thu chưa thực hiện | |||
3388 | Phải trả, phải nộp khác | 3388 | Phải trả, phải nộp khác | |||
30 | 341 | Vay và nợ thuê tài chính | 41 | 341 | Vay và nợ thuê tài chính | |
3411 | Các khoản đi vay | 3411 | Các khoản đi vay | |||
3412 | Nợ thuê tài chính | 3412 | Nợ thuê tài chính | |||
343 | Trái phiếu phát hành | |||||
3431 | Trái phiếu thường | |||||
34311 | Mệnh giá trái phiếu | |||||
34312 | Chiết khấu trái phiếu | |||||
34313 | Phụ trội trái phiếu | |||||
3432 | Trái phiếu chuyển đổi | |||||
42 | 344 | Nhận ký quỹ, ký cược | ||||
43 | 347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||
31 | 352 | Dự phòng phải trả | 44 | 352 | Dự phòng phải trả | |
3521 | Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | 3521 | Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | |||
3522 | Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | 3522 | Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | |||
3523 | Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp | 3523 | Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp | |||
3524 | Dự phòng phải trả khác | 3524 | Dự phòng phải trả khác | |||
32 | 353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | 45 | 353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | |
3531 | Quỹ khen thưởng | 3531 | Quỹ khen thưởng | |||
3532 | Quỹ phúc lợi | 3532 | Quỹ phúc lợi | |||
3533 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | 3533 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | |||
3534 | Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty | 3534 | Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty | |||
33 | 356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 46 | 356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |
3561 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 3561 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||
3562 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | 3562 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | |||
47 | 357 | Qũy bình ổn giá | ||||
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | |||||
34 | 411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 48 | 411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |
4111 | Vốn góp của chủ sở hữu | 4111 | Vốn góp của chủ sở hữu | |||
41111 | Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 41111 | Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | |||
41112 | Cổ phiếu ưu đãi | 41112 | Cổ phiếu ưu đãi | |||
4112 | Thặng dư vốn cổ phần | 4112 | Thặng dư vốn cổ phần | |||
4113 | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4118 | Vốn khác | 4118 | Vốn khác | |||
49 | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||
35 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 50 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |
4131 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính | 4131 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ | |||
4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB | 4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động | |||
51 | 414 | Quỹ đầu tư phát triển | ||||
52 | 417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||
36 | 418 | Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu | 53 | 418 | Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu | |
37 | 419 | Cổ phiếu qũy | 54 | 419 | Cổ phiếu qũy | |
38 | 421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 55 | 421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | |
4211 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước | 4211 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước | |||
4212 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay | 4212 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay | |||
56 | 441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||
57 | 461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | ||||
4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | |||||
4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | |||||
58 | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | ||||
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU | LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU | |||||
39 | 511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 59 | 511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |
5111 | Doanh thu bán hàng hóa | 5111 | Doanh thu bán hàng hóa | |||
5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | 5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | |||
5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | 5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |||
5114 | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | |||||
5117 | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | |||||
5118 | Doanh thu khác | 5118 | Doanh thu khác | |||
40 | 515 | Doanh thu hoạt động tài chính | 60 | 515 | Doanh thu hoạt động tài chính | |
61 | 521 | Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||
5211 | Chiết khấu thương mại | |||||
5212 | Gỉam giá hàng bán | |||||
5213 | Hàng bán bị trả lại | |||||
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | |||||
41 | 611 | Mua hàng | 62 | 611 | Mua hàng | |
6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu | |||||
6112 | Mua hàng hóa | |||||
63 | 621 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | ||||
64 | 622 | Chi phí nhân công trực tiếp | ||||
65 | 623 | Chi phí sử dụng máy thi công | ||||
6231 | Chi phí nhân công | |||||
6232 | Chi phí nguyên, vật liệu | |||||
6233 | Chi phí dụng cụ sản xuất | |||||
6234 | Chi phí khấu hao máy thi công | |||||
6237 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
6238 | Chi phí bằng tiền khác | |||||
66 | 627 | Chi phí sản xuất chung | ||||
6271 | Chi phí nhân viên phân xưởng | |||||
6272 | Chi phí nguyên, vật liệu | |||||
6273 | Chi phí dụng cụ sản xuất | |||||
6274 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||
6277 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
6278 | Chi phí bằng tiền khác | |||||
42 | 631 | Giá thành sản xuất | 67 | 631 | Giá thành sản xuất | |
43 | 632 | Giá vốn hàng bán | 68 | 632 | Giá vốn hàng bán | |
44 | 635 | Chi phí tài chính | 69 | 635 | Chi phí tài chính | |
70 | 641 | Chi phí bán hàng | ||||
6411 | Chi phí nhân viên | |||||
6412 | Chi phí nguyên vật liệu, bao bì | |||||
6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | |||||
6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||
6415 | Chi phí bảo hành | |||||
6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
6418 | Chi phí bằng tiền khác | |||||
45 | 642 | Chi phí quản lý kinh doanh | 71 | 642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | |
6421 | Chi phí bán hàng | 6421 | Chi phí nhân viên quản lý | |||
6422 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6422 | Chi phí vật liệu quản lý | |||
6423 | Chi phí đồ dùng văn phòng | |||||
6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||
6425 | Thuế, phí và lệ phí | |||||
6426 | Chi phí dự phòng | |||||
6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
6428 | Chi phí bằng tiền khác | |||||
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC | LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC | |||||
46 | 711 | Thu nhập khác | 72 | 711 | Thu nhập khác | |
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC | LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC | |||||
47 | 811 | Chi phí khác | 73 | 811 | Chi phí khác | |
48 | 821 | Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp | 74 | 821 | Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp | |
8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||
8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | |||||
49 | 911 | Xác định kết quả kinh doanh | 75 | 911 | Xác định kết quả kinh doanh |
Có thể bạn quan tâm
Yêu cầu báo giá
Xem video giới thiệu Phần Mềm Kế Toán Smart Pro
Xem Báo cáo tài chính, Mẫu sổ sách kế toán, Mẫu chứng từ kế toán in ra từ Smart Pro
Video hướng dẫn phần mềm kế toán Smart Pro
Sách hướng dẫn sử dụng phần mềm kế toán Smart Pro
Yêu cầu Hệ thống máy tính, cấu hình máy cài phần mềm Smart Pro
Xem mẫu báo cáo, chứng từ in ra từ phần mềm bán hàng NADO POS
Video hướng dẫn sử dụng Phần mềm bán hàng NADO POS
Vì sao bạn nên sử dụng phần mềm kế toán?
Tổng hợp điểm mới Thông tư 99/2016/TT-BTC về quản lý hoàn thuế GTGT
Thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thương mại
- Smart Pro 2024 cập nhật HTKK mới nhất TT80, hỗ trợ TT88 hộ kinh doanh, chức năng Import/Export file XML TT78
- Phần Mềm Kế Toán Smart Pro Online
- Xem video GIỚI THIỆU Phần Mềm Kế Toán Smart Pro
- Xem video HƯỚNG DẪN Phần Mềm Kế Toán Smart Pro
- In Báo cáo tài chính, Mẫu sổ sách kế toán, Mẫu chứng từ kế toán từ phần mềm Smart Pro
- Vì sao bạn nên sử dụng phần mềm Kế toán
- Bảng giá Hóa đơn Điện tử Smart
- Phần mềm bán hàng NADO POS giá 1.500.000VND
- ĐT Kỹ thuật: 1900.636.507 hỗ trợ sử dụng phần mềm
- ĐT Kinh Doanh: 0287.300.2148 hỗ trợ tư vấn, báo giá sản phẩm.
- Hotline 0907.233.866 (Zalo)
- Email: baovy.smart@gmail.com
- Thời gian làm việc: từ Thứ 2 – Chủ nhật
- Buổi sáng từ 8h-12h
- Buổi chiều 13h15-21h
SẢN PHẨM CHÍNH
- Phần mềm kế toán Smart Pro ONLINE
- Phần mềm kế toán Smart Pro OFFLINE dành cho cá nhân, công ty phù hợp mọi ngành nghề
- Hóa đơn Điện tử
- Chữ ký số HSM
- Dịch vụ Kế toán
TRANG
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Tài liệu hướng dẫn sử dụng của tất cả sản phẩm của công ty Năng Động TIN TỨC - BÀI VIẾT HAY Chia sẻ tin tức, bài viết liên quan đến lĩnh vực kế toán: luật, kinh nghiệm làm việc LIÊN HỆ NĂNG ĐỘNG Bạn cần tư vấn, hoặc góp ý cho chúng tôi thì hãy click vào đây nhé!!!Từ khóa » Số Hiệu Tài Khoản Theo Thông Tư 133
-
-
Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133 Và 200 Mới Nhất
-
Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 133 Chi Tiết đầy đủ Mới Nhất - MIFI
-
Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133 File Excel - Word
-
Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133
-
Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133/2016/TT-BTC
-
Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133 - Tư Vấn DNL
-
Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133 ...
-
Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 133 Chi Tiết Cập Nhật Mới 2022
-
Thông Tư 133/2016/TT-BTC - Hệ Thống Tài Khoản
-
Tải Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133
-
Danh Mục Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133/2016
-
Bảng Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133 /2016/TT-BTC Mới Nhất
-
Cách Lập Bảng Cân đối Tài Khoản Theo Thông Tư 133 - PTP-Invoice